109 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»
Tìm thấy:
|
1.
Chăn nuôi gia cầm bảo đảm an toàn sinh học
/ Vũ Duy Giảng, Bùi Quang Tuấn, Nguyễn Tấn Anh...
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2015
.- 195tr. : bảng ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Thư mục: tr. 186-187 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp chăn nuôi một số loại gia cầm để bảo đảm an toàn sinh học như: Chăn nuôi gà thả vườn, gà công nghiệp, vịt, ngan, ngỗng, chim bồ câu... và những phương pháp ấp trứng làm tăng khả năng sản xuất của đàn mái sinh sản, bảo đảm vệ sinh thú y, vệ sinh môi trường và an toàn cho sức khoẻ cộng đồng ISBN: 9786045721650
1. Chăn nuôi. 2. Gia cầm.
I. Bùi Thị Oanh. II. Nguyễn Tấn Anh. III. Bùi Quang Tuấn. IV. Vũ Duy Giảng.
636.5 CH115NG 2015
|
ĐKCB:
vv.005433
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm
/ Nguyễn Hoàng Lâm biên soạn
.- Hà Nội : Thanh niên , 2013
.- 179tr. ; 19cm .- (Tủ sách nông nghiệp - xây dựng nông thôn mới)
Tóm tắt: Giới thiệu những kĩ thuật trong chăn nuôi các loài gia cầm: Gà, vịt, ngan, ngỗng, bồ câu Pháp ISBN: 8935075928350 / 44.000VND
1. Chăn nuôi. 2. Gia cầm. 3. Gia cầm. 4. Kĩ thuật nuôi.
I. Nguyễn, Hoàng Lâm.
636.5 K 600 TH 2013
|
ĐKCB:
VV.002696
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
vv.003032
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
TRẦN, VĂN VỸ Kỹ thuật nuôi cá trôi ấn độ
/ Trần Văn Vỹ
.- Hà Nội : Nông Nghiệp , 2000
.- 55 tr. : tranh vẽ, bảng ; 19 cm .- (Tủ sách Khuyến nông cho mọi nhà)
Phụ lục: tr. 51-54 Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm sinh học của cá. Kỹ thuật ương nuôi cá hương, cá giống, cá thịt, cá trôi ấn Độ. / 6.500đ
1. Đặc điểm sinh học. 2. Cá. 3. Chăn nuôi.
630 K 600 T 2000
|
Không có ấn phẩm để cho mượn
|
| |
|
|
|
7.
TRÍ TUỆ Hướng dẫn chăm sóc bể cá
/ Trí Tuệ
.- H. : Thanh niên , 2011
.- 103tr ; 19cm.
Tóm tắt: Hướng dẫn cách chăm sóc bể cá; Trình bày chi tiết cơ bản các kỹ thuật bảo quản và chăm sóc cá cảnh: lựa chọn bể cá, hệ thống lọc nước, kiểm soát nhiệt độ, ánh sáng,... / 30000đ
1. Chăn nuôi. 2. Kĩ thuật. 3. Cá. 4. Cá cảnh.
639.34 H 561 D 2011
|
ĐKCB:
VV.008459
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
12.
NGUYỄN QUỐC BÌNH Kỹ thuật nuôi nhím
/ Nguyễn Quốc Bình
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2010
.- 96tr. : minh hoạ ; 19cm
Thư mục: tr. 93 Tóm tắt: Giới thiệu chung về loài nhím. Tìm hiểu điều kiện chăn nuôi, kỹ thuật nuôi, phương thức nuôi, kỹ thuật chọn giống, thức ăn, cùng một số phương pháp phòng và điều trị bệnh cho nhím / 18000đ
1. Chăn nuôi. 2. Nhím.
636.935 K 600 TH 2010
|
ĐKCB:
VV.006776
(Sẵn sàng)
|
| |
|
14.
Cẩm nang chăn nuôi gia súc gia cầm
. T.1
: Những vấn đề chung và cẩm nang chăn nuôi lợn / Nguyễn Tấn Anh... [và những người khác]
.- Tái bản lần 3 .- Hà Nội : Nông nghiệp , 2009
.- 642tr. ; 21cm
ĐTTS ghi : Hội chăn nuôi Việt Nam Tóm tắt: Trình bày chủ yếu kỹ thuật nuôi dưỡng hầu hết các đối tượng vật nuôi ngoại trừ cừu và chim câu, giới thiệu những đặc trưng cho giống và sinh lý tiêu hóa có liên quan đến kỹ thuật chế biến, sử dụng thức ăn và kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng gia súc, gia cầm / 103.000đ
1. Gia súc. 2. Gia cầm. 3. Chăn nuôi.
I. Nguyễn, Tấn Anh.
636.4 C120N 2009
|
ĐKCB:
VV.006617
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
NGUYỄN THANH BÌNH Kỹ thuật nuôi dế
/ Nguyễn Thanh Bình, Lê Văn Thường, Lê Xuân Tài
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2010
.- 100tr. : hình vẽ, ảnh ; 19cm
Phụ lục: tr. 75-97. - Thư mục: tr. 98 Tóm tắt: Giới thiệu một số thông tin về loài dế trên thế giới, đặc điểm sinh trưởng, ý nghĩa kinh tế, văn hoá về loài dế. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi và chăm sóc dế ở hộ gia đình cùng một số món ăn chế biến từ dế / 18000đ
1. Chăn nuôi. 2. Dế.
I. Lê Văn Thường. II. Lê Xuân Tài.
638 K 600 TH 2010
|
ĐKCB:
VV.006363
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
18.
NGUYỄN XUÂN BÌNH Bệnh mới phát sinh ở lợn
: Sưng mắt - co giật - phù nề (Edema Disease - ED)
/ Nguyễn Xuân Bình, Võ Hoàng Nguyên
.- Tái bản lần 3 .- H. : Nông nghiệp , 2009
.- 46tr : biểu đồ ; 19cm
Thư mục: tr. 46 Tóm tắt: Đặc điểm dịch tễ học, sinh bệnh học, cơ chế sinh bệnh, các dấu hiệu lâm sàng, bệnh tích, chẩn đoán, điều trị, phòng bệnh ở lợn / 9000đ
1. Lợn. 2. Gia súc. 3. Chăn nuôi.
I. Võ Hoàng Nguyên.
636.3 B 256 M 2009
|
ĐKCB:
VV.006308
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»
|