Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
32 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
AXTƠRÔPXKI
Cô gái không của hồi môn
/ Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 27000đ
1.
Văn học cận đại
. 2. {
Nga
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Đỗ Lai Thuý
.
891.72
C 450 G 2006
ĐKCB:
VV.004224 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004480 (Sẵn sàng)
2.
BRẾCH, BECTÔN
Vòng phấn Kapkazơ
/ Bectôn Brếch ; Hoàng Thao dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 236tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 31000đ
1.
Văn học cận đại
. 2. {
Đức
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Hoàng Thao
.
832
V 431 P 2006
ĐKCB:
VV.003482 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004464 (Sẵn sàng)
3.
RÔSIN, MIKHAIN
Valentin và Valentina
: Câu chuyện hiện đại gồm hai phần và một tự mộ / Mikhain Rôsin ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 188tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 25.000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. [
Kịch nói
]
I.
Vũ Đình Phòng
.
891.72
V 100 L 2006
ĐKCB:
VV.003341 (Sẵn sàng)
4.
ƠRIPIT
Mêđê
/ Ơripit ; Hoàng Hữu Đản dịch ; Nguyễn Trác giới thiệu .- H. : Sân khấu , 2006 .- 78tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 11.000đ
1.
Văn học cổ đại
. 2. {
Hy Lạp
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Hoàng Hữu Đản
.
882
M 250 D 2006
ĐKCB:
VV.003339 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003763 (Sẵn sàng)
5.
BÊCKÉT
Chờ đợi Gôđô
: Kịch hai hồi / Bêckét ; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 180tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 24000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Pháp
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Đình Quang
.
842
CH 460 Đ 2006
ĐKCB:
VV.003314 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004214 (Sẵn sàng)
6.
GORKI
Dưới đáy
/ Gorki ; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 220tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 29000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Nga
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Đình Quang
.
891.72
D 558 Đ 2006
ĐKCB:
VV.003312 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004462 (Sẵn sàng)
7.
COÓC NÂY
Pôlyơct
/ Cóoc Nây ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 183tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 24500đ
1.
Văn học trung đại
. 2. {
Pháp
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Hoàng Hữu Đản
.
842
P 450 L 2006
ĐKCB:
VV.002570 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003310 (Sẵn sàng)
8.
SÊKHỐP
Ba chị em
/ Sêkhốp ; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 26500đ
1.
Văn học cận đại
. 2. {
Nga
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Nhị Ca
.
891.72
B 100 CH 2006
ĐKCB:
VV.002964 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003319 (Sẵn sàng)
9.
TÔNXTÔI, LÉP
Thi hài sống
/ Lép Tônxtôi ; Thiết Vũ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 151tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 20000đ
1.
Văn học cận đại
. 2. {
Nga
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Thiết Vũ
.
891.72
TH 300 H 2006
ĐKCB:
VV.002958 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004482 (Sẵn sàng)
10.
MILƠ, ÁCTƠ
Cái chết của người chào hàng
/ Áctơ Milơ ; Trần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 274tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 36000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Mỹ
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Trần Đông
.
812
C 103 CH 2006
ĐKCB:
VV.002957 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003316 (Sẵn sàng)
11.
EXKHIN
Prômêtê bị xiềng quân Ba Tư Agamemnông
/ Exkhin ; Dịch: Nguyễn Văn Khoả, Nguyễn Văn Trác .- H. : Sân khấu , 2006 .- 247tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 33000đ
1.
Văn học cổ đại
. 2. {
Hy Lạp
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Nguyễn Văn Khoả
. II.
Nguyễn Trác
.
880
P 450 B 2006
ĐKCB:
VV.002956 (Sẵn sàng)
12.
SẾCHXPIA
Người lái buôn thành Vơnidơ
/ Sếchxpia ; Nguyễn Trí Chì dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 278tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 37000đ
1.
Văn học trung đại
. 2. {
Anh
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Nguyễn Trí Chì
.
842.3
NG 558 L 2006
ĐKCB:
VV.002649 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003323 (Sẵn sàng)
13.
CAO HÀNH KIỆN
Tuyết Tháng Tám
: Kịch hiện đại 3 màn, 8 cảnh / Cao Hành Kiện ; Nguyễn Nam dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 130tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 17500đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Trung Quốc
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Nguyễn Nam
.
895.1
T 528 TH 2006
ĐKCB:
VV.002614 (Sẵn sàng)
14.
MILƠ, ÁCTƠ
Con tôi cả
/ Áctơ Milơ ; Nguyễn Lan dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 197tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 26500đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Mỹ
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Nguyễn Lan
.
812
C 430 T 2006
ĐKCB:
VV.002607 (Sẵn sàng)
15.
BRẾCH, BECTÔN
Mẹ can đảm và bày con
/ Bectôn Brếch ; Đoàn Văn Chúc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 205tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 27500đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Đức
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Đoàn Văn Chúc
.
832
M 200 C 2006
ĐKCB:
VV.002605 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003474 (Sẵn sàng)
16.
QUÁCH MẠT NHƯỢC
Khuất Nguyên
/ Quách Mạt Nhược ; Hồ Lãng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 227tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 30000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Trung Quốc
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Hồ Lãng
.
895.1
KH504NG 2006
ĐKCB:
vv.002296 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003405 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003764 (Sẵn sàng)
17.
XACTRƠ, JĂNG PÔN
Ruồi
: Kịch ba hồi / Jăng Pôn Xactrơ ; Châu Diên dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 169tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 23000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3. [
Kịch nói
]
I.
Châu Diên
.
890
R515 2006
ĐKCB:
vv.002298 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003478 (Sẵn sàng)
18.
GÔNĐÔNI, CÁCLÔ
Cô chủ quán
/ Gônđôni, Cáclô ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 232tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 31.000đ
1.
Văn học trung đại
. 2. {
Pháp
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Hoàng Hữu Đản
.
842
C450 C 2006
ĐKCB:
VV.001973 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»