Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Quy định mới về cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất / Hải Linh tuyển chọn. .- H. : Dân trí , 2010 .- 154 tr. ; 19cm
/ 25000đ

  1. Đất đai.  2. Pháp luật.  3. Văn bản pháp luật.
   I. Hải Linh,.
   346.04 Q 523 Đ 2010
    ĐKCB: VV.006817 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007488 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN THỊ CÚC
     Hỏi - Đáp về quản lý địa chính - đất đai của chính quyền cấp xã / Trần Thị Cúc, Lê Thị Thảo .- Tái bản có sửa chữa, bổ sung .- H. : Chính trị Quốc gia , 2013 .- 291tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng Chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Tìm hiểu, giải đáp những nội dung liên quan đến chính sách, pháp luật hiện hành của Nhà nước về địa chính - đất đai, và các kĩ năng cần thiết trong công tác quản lí đất đai ở cấp xã

  1. Pháp luật.  2. Quản lí.  3. .  4. Đất đai.  5. Địa chính.  6. {Việt Nam}  7. [Sách hỏi đáp]
   I. Lê Thị Thảo.
   346.59704 H 428 Đ 2013
    ĐKCB: VV.006599 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM MINH LƯƠNG
     Hỏi đáp pháp luật về đất đai và văn bản hướng dẫn thi hành / Phạm Minh Lương, Lê Thu Hiền, Đỗ Thị Hoa .- H. : Công an nhân dân , 2006 .- 487tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giải đáp những thắc mắc xung quanh các vấn đề về quản lý và sử dụng đất đai theo pháp luật và giới thiệu một số văn bản pháp luật về việc quản lý và sử dụng đất.
/ 49000đ

  1. Đất đai.  2. Quản lí.  3. [Sách thường thức]
   I. Đỗ Thị Hoa.   II. Lê Thu Hiền.
   346.59704 H 428 Đ 2006
    ĐKCB: VV.004068 (Sẵn sàng)  
4. Các quy định pháp luật về đất đai và xây dựng .- H. : Chính trị quốc gia , 1999 .- 1126tr. : bảng ; 24 cm
/ 135000vnđ

  1. Pháp luật.  2. Đất đai.  3. Xây dựng.  4. {Việt Nam}
   346.59704 C 101 Q 1999
    ĐKCB: VL.000106 (Sẵn sàng)  
5. Các quy định pháp luật về đất đai và xây dựng .- H. : Chính trị quốc gia , 1999 .- 1126tr. : Bảng ; 24cm
/ 135000đ., 1040b.

  1. Pháp luật.  2. Đất đai.  3. Xây dựng.  4. {Việt Nam}
   346.59704 C 101 Q 1999
    ĐKCB: VL.000011 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VL.000007 (Sẵn sàng)