13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
PROSSER, ROBERT Pháp
/ Robert Prosser; Phùng Tố Tâm dịch
.- H. : Kim Đồng , 2007
.- 61tr : hình ảnh ; 27cm
Bộ sách: Các nước trên thế giới Tóm tắt: Giới thiệu đất nước Pháp về mọi mặt như lịch sử, địa lý, pháp luật, kinh tế, văn hoá, tôn giáo, thể thao, phúc lợi xã hội, giao thông, giáo dục... / 30000đ
1. Văn hóa. 2. Lịch sử. 3. Địa lí. 4. Kinh tế. 5. {Pháp}
I. Phùng Tố Tâm.
914.4 C 101 N 2007
|
ĐKCB:
VV.006833
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
BOWDEN, ROB Anh
/ Rob Bowden; Đỗ Đức Thịnh dịch
.- H. : Kim Đồng , 2007
.- 61tr : hình ảnh ; 26cm
Bộ sách: Các nước trên thế giới Tóm tắt: Giới thiệu đất nước Anh về mọi mặt như lịch sử, địa lý, pháp luật, kinh tế, văn hoá, tôn giáo, thể thao, phúc lợi xã hội, giao thông, giáo dục... / 30000đ
1. Văn hóa. 2. Địa lí. 3. Kinh tế. 4. Lịch sử. 5. {Anh}
I. Đỗ Đức Thịnh.
914.2 C 101 N 2007
|
ĐKCB:
VV.006834
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long Hà Nội
. T.2
/ Nguyễn Hải Kế, Vũ Văn Quân, Nguyễn Khánh... ; Nguyễn Hải Kế ch.b..
.- H. : Nxb. Chính trị quốc gia , 2000
.- 306tr. ; 21cm
Thư mục: tr. 306 Tóm tắt: Gồm khoảng hơn 500 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội, về các kiến thức cơ bản về Hà Nội sau Cách mạng tháng Tám, vấn đề ăn mặc, đi lại, phố phường, tín ngưỡng, phong tục, lễ hội, di tích - danh thắng, giáo dục, văn học, nghệ thuật... / 31000đ
1. Di tích lịch sử. 2. Văn hoá. 3. Văn học. 4. Địa lí. 5. Giáo dục. 6. {Hà Nội}
I. Nguyễn Đình Lê. II. Nguyễn Hải Kế. III. Vũ Văn Quân. IV. Nguyễn Khánh.
959.731 1000 C 2000
|
ĐKCB:
VV.007065
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
7.
NGUYỄN DƯỢC Sổ tay địa danh Việt Nam
/ B.s.: Nguyễn Dược, Trung Hải
.- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2005
.- 283tr. : minh hoạ ; 24cm
Thư mục: tr. 283 Tóm tắt: Giới thiệu một số địa danh về địa lý tự nhiên, đơn vị hành chính các cấp và một số địa danh, lịch sử, văn hoá, du lịch của Việt Nam xếp theo vần chữ cái / 24500đ
1. Địa lí. 2. Địa danh. 3. {Việt Nam} 4. [Sổ tay]
I. Trung Hải.
915.97 S 450 T 2005
|
ĐKCB:
VL.000200
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
10.
Đối thoại với các nền văn hóa: Cameroon
/ Biên dịch: Trịnh Huy Hóa
.- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004
.- 168 tr. ; 20 cm
Tóm tắt: Giới thiệu về địa lý, lịch sử, chính phủ, nguồn gốc dân tộc, lối sống, tôn giáo, ngônngữ, nghệ thuật, giải trí, các lễ hội và ẩm thực của nước cộng hoà Cameroon. / 15000đ
1. Cameroon. 2. Xã hội. 3. Quốc chí. 4. Địa lí. 5. Lịch sử. 6. |Cameroon| 7. |Xã hội| 8. Quốc chí| 9. Địa lí| 10. Lịch sử|
I. Trịnh, Huy Hóa.
916.711 Đ 452 TH 2004
|
ĐKCB:
VV.004197
(Sẵn sàng)
|
| |
|
12.
NGUYỄN DƯỢC Sổ tay địa danh nước ngoài
/ Nguyễn Dược
.- Tái bản lần 6 .- H. : Giáo dục , 2005
.- 272tr. ; 20cm
Tóm tắt: Giới thiệu khái quát 2000 địa danh trên thế giới gồm quốc gia, thành phố, đại dương, biển, vịnh, đảo, núi, cao nguyên / 17000đ
1. Địa danh. 2. Địa lí. 3. {Thế giới} 4. [Sổ tay]
910 S 450 T 2005
|
ĐKCB:
VV.002568
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
NGUYỄN KHẮC THUẦN Việt Nam tư liệu tóm tắt
/ Nguyễn Khắc Thuần
.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2005
.- 171tr. : ảnh ; 15cm
Tóm tắt: Giới thiệu chung về địa lí, 64 tỉnh thành, lịch sử, các dân tộc, các thời đại lớn và hệ thống bảo tàng Việt Nam / 7.400đ
1. Địa lí. 2. Lịch sử. 3. {Việt Nam}
915.97 V308 N 2005
|
ĐKCB:
VV.001763
(Sẵn sàng)
|
| |
|