Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
NEHRU, JAWAHARLAL
Những lá thư người cha gửi con gái /
/ Jawaharlal Nehru ; Thái Văn Chải dịch .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1996 .- 116 tr. ; 19 cm
1.
Nehru, Jawaharlai,
. 2.
Nhà chính trị
. 3.
Tiểu sử
. 4.
Ấn Độ
.
I.
Thái Văn Chải
.
954.035092
NH556LT 1996
ĐKCB:
vv.005939 (Sẵn sàng)
2.
LÊ VINH QUỐC
Các nhân vật lịch sử cận đại.
. T.4 : : Ấn Độ : Rammohun Roy, Ramakrishna, Vivekananda, Ban Gaggada Tilak / / Lê Vinh Quốc, Ngô Minh Oanh .- H. : Giáo dục , 2003 .- 115tr. : minh họa (1 phần màu) ; 20cm
T.m. : tr.114
/ 9000đ
1.
Danh nhân
. 2.
Ấn Độ
.
I.
Ngô Minh Oanh
.
9(N460)03
C 101 NH 2003
ĐKCB:
VV.004122 (Sẵn sàng)
3.
DÉ, SHOBHA
Đêm đầy sao
: Tiểu thuyết / Shobha De ; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 427tr. ; 19cm
/ 43000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Tiểu thuyết
. 3.
Ấn Độ
.
I.
Thanh Vân
.
N(523)3
Đ 253 Đ 2003
ĐKCB:
vv.001150 (Sẵn sàng)
4.
TAGORE, RABINDRANATH
Lời dâng
: Giải Nobel văn chương 1913 / Rabindranath Tagore; Đỗ Khánh Hoan dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 125tr ; 19cm
/ 20000
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Giải Nobel văn chương
. 3.
Ấn Độ
.
I.
Đỗ, Khánh Hoan
.
891.4
L 462 D 2001
ĐKCB:
VV.000905 (Sẵn sàng)
5.
TAGORE, RABINDRANATH
Lời dâng
: Giải Nobel văn chương 1913 / Rabindranath Tagore; Đỗ Khánh Hoan dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 125tr ; 19cm
/ 20000
1.
Văn học hiện đại
. 2.
Giải Nobel văn chương
. 3.
Ấn Độ
.
I.
Đỗ, Khánh Hoan
.
891.4
L 462 D 2001
ĐKCB:
VV.000481 (Sẵn sàng)
6.
Truyện cổ ấn Độ
: Tập II: Con mèo ngoan đạo / Lã Duy Lan sưu tầm, tuyển chọn .- H. : Văn hóa dân tộc , 2001 .- 471tr ; 19cm
/ 42.500đ
1.
truyện cổ
. 2.
Văn học dân gian
. 3.
Ân Độ
.
I.
Lã Duy Lan sưu tầm
. II.
tuyển chọn
.
398.2
TR 527 C 2001
ĐKCB:
VV.000487 (Sẵn sàng)
7.
Truyện cổ Ấn Độ đại dương truyện /
/ Huỳnh Phạm Hương Trang, Nguyễn Tuấn dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 285 tr. ; 19 cm
1.
Truyển cổ
. 2.
Văn học dân gian Ấn Độ
. 3.
Ấn Độ
.
I.
Nguyễn Tuấn
. II.
Huỳnh Phạm Hương Trang
.
398.20954
TR527C 2002
ĐKCB:
VV.000061 (Sẵn sàng)