Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN HẢI LINH
     Truyện đồng thoại Anh / Trần Hải Linh biên soạn .- TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh , 2012 .- 139 tr. ; 20 cm
   ISBN: 8935075925977 / 27000đ.

  1. Văn học dân gian Anh.  2. Truyện đồng thoại.  3. Anh.  4. {Anh}  5. [Truyện đồng thoại]  6. |Văn học dân gian Anh|  7. |Truyện đồng thoại|
   398.20942 TR 527 Đ 2012
    ĐKCB: VV.006445 (Sẵn sàng)  
2. LÊ, QUANG LIÊM
     Xử lý ảnh, text và in ấn trong Coreldraw/ / Lê Quang Liêm .- Hà Nội : Thống kê , 2002 .- 127 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Xén và chỉnh sửa các ảnh bitmap cho world wide web. Kết hợp và liên kết các khung paragraph text. Làm việc với text Asian và Middle Eastern.
/ 15500VND

  1. Ảnh.  2. Đồ họa.  3. Phần mềm.  4. Tin học.
   XXX X550LẢ 2002
Không có ấn phẩm để cho mượn
3. LÊ, QUANG LIÊM
     Xử lý ảnh, text và in ấn trong Coreldraw/ / Lê Quang Liêm .- Hà Nội : Thống kê , 2002 .- 127 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Xén và chỉnh sửa các ảnh bitmap cho world wide web. Kết hợp và liên kết các khung paragraph text. Làm việc với text Asian và Middle Eastern.
/ 15500VND

  1. Ảnh.  2. Đồ họa.  3. Phần mềm.  4. Tin học.
   XXX X550LẢ 2002
Không có ấn phẩm để cho mượn
4. LÊ, QUANG LIÊM
     Xử lý ảnh, text và in ấn trong Coreldraw/ / Lê Quang Liêm .- Hà Nội : Thống kê , 2002 .- 127 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Xén và chỉnh sửa các ảnh bitmap cho world wide web. Kết hợp và liên kết các khung paragraph text. Làm việc với text Asian và Middle Eastern.
/ 15500VND

  1. Ảnh.  2. Đồ họa.  3. Phần mềm.  4. Tin học.
   XXX X550LẢ 2002
    ĐKCB: vv.005983 (Sẵn sàng)  
5. THOMPSON, E.S.
     Chúa tể núi TaLac / E.S. Thompson ; Nguyễn Tâm dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 91tr. : tranh màu ; 26cm
/ 89000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Anh.
   I. Nguyễn Tâm.
   823 CH501TN 2011
    ĐKCB: vl.000212 (Sẵn sàng)  
6. THOMPSON, CARLENE
     Màu đen trong ký ức/ / Carlene Thompson ; Trọng Thảo dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 2001 .- 453 tr. ; 18 cm .- (Tủ sách Lâu đài xanh)
/ 32000 đ

  1. Anh.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiên đại.
   I. Trọng Thảo dịch.
   XXX M 111 Đ 2001
    ĐKCB: VV.003697 (Sẵn sàng)  
7. AGATHA CHRISTIE
     Chuyến bay Frankfurt : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2007 .- 293tr. ; 19cm
/ 33.000đ

  1. Anh.  2. Tiểu thuyết trinh thám.  3. Văn học hiện đại.
   I. Vũ Đình Phòng.
   823 CH 527 B 2007
    ĐKCB: VV.002383 (Sẵn sàng)  
8. HAILEY, ARTHUR
     Phi trường : Tiểu thuyết . Tập 2 / Arthur Hailey; Thái Hà dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 388 tr. ; 19 cm
/ 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện trinh thám.  3. Anh.  4. [Truyện trinh thám]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Thái Hà.
   823 PH 300 TR 2001
    ĐKCB: VV.001647 (Sẵn sàng)  
9. HAILEY, ARTHUR
     Phi trường : Tiểu thuyết . Tập 1 / Arthur Hailey; Thái Hà dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 534 tr. ; 19 cm
/ 49000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện trinh thám.  3. Anh.  4. [Truyện trinh thám]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Tiểu thuyết|
   I. Thái Hà.
   823 PH 300 TR 2001
    ĐKCB: VV.001646 (Sẵn sàng)  
10. DAHL, ROALD
     Chú rùa Alfie / Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- H. : Kim đồng , 2003 .- 59tr. ; 19cm .- (Những câu chuyện của Roald Dahl)
/ 8000VND

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện.  3. Truyện ngắn.  4. Anh.
   I. Nguyễn, Thị Bích Nga.
   823 CH500 R 2003
    ĐKCB: VV.001609 (Sẵn sàng)  
11. ARTHUR C. CLARKE
     Thế giới năm 3001 : Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ / Clarke Arthur C. ; Phạm Huy dịch .- Hà Nội : Phụ nữ , 2003 .- 299 tr. ; 19 cm.
/ 32000 đ

  1. Anh.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Phạm Huy.
   XXX TH 250 G 2003
    ĐKCB: vv.001365 (Sẵn sàng)  
12. Thần dược của George: : Những câu chuyện của Roald Hahl/ / Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2003 .- 115 tr. ; 19 cm.
/ 7000 đ

  1. Anh.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Thị Bích Nga dịch.
   823 TH 121 D 2003
    ĐKCB: VV.000547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: vv.003224 (Sẵn sàng)  
13. Tục ngữ so sánh : 838 tục ngữ Việt so sánh với gần 3.000 tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto / B.s: Phạm Văn Vĩnh (ch.b), Nguyễn Quang, Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Văn Điện .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 536tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn 989 câu tục ngữ Việt Nam có nghĩa tương đương với tục ngữ Anh-Pháp-Esperanto được sắp xếp theo thứ tự A, B, C..
/ 76000đ

  1. Esperanto.  2. Pháp.  3. Anh.  4. Việt Nam.  5. Tục ngữ.
   I. Nguyễn Văn Điện.   II. Phạm Văn Vĩnh.   III. Nguyễn Quang.   IV. Vũ Văn Chuyên.
   423 T 506 N 2003
    ĐKCB: VV.000432 (Sẵn sàng)  
14. KIẾN TRUNG
     Sổ tay các từ vựng thương mại thường dùng Anh Hoa Việt/ / Kiến Trung biên soạn .- Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 148 tr. ; 18 cm
  Tóm tắt: Sách thu thập hơn 1.100 cụm từ thương mại thuộc các lĩnh vực: hợp đồng, tiền tệ, tín dụng, tiêu thụ, giao dịch và bảo hiểm v.v... Ngoài ra còn có phần phụ lục tập hợp tên gọi tiền tệ các nước.
/ 11000VND

  1. Anh.  2. Hoa.  3. Ngôn ngữ.  4. Sổ tay.  5. Thương mại.
   428 TR749K 1999
    ĐKCB: VV.000319 (Sẵn sàng)  
15. DAHL, ROALD
     Vợ chồng lão Twit / Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 91tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Những câu chuyện của Roald Dahl)
/ 5500

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện kể.  3. Anh.
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   823 V460C 2003
    ĐKCB: VV.000102 (Sẵn sàng)