Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ VŨ
     Phương pháp học đàn organ keyboard . T.2 : Kỹ thuật luyện ngón / Lê Vũ b.s. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2014 .- 80tr. : ảnh ; 29cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các bài tập nhạc luyện ngón từ dễ đến khó bằng đàn organ của nhạc sỹ Lê Vũ
/ 20000đ

  1. Đàn organ.  2. Âm nhạc.  3. Bài tập.
   786.59 PH561PH 2014
    ĐKCB: VV.007615 (Sẵn sàng)  
2. VŨ NINH GIANG
     Giải bài tập toán 6 : Sách có nhiều bài tập mở rộng và nâng cao . T.1 / Vũ Ninh Giang .- Hà Nội : Nxb.Hà Nội , 2011 .- 136tr. ; 24cm
/ 23500

  1. Bài tập.  2. Trung học cơ sở.  3. Toán.  4. Lớp 6.
   510.076 GI 103 B 2011
    ĐKCB: VV.007101 (Sẵn sàng)  
3. BRUGGMANN, BERNHARD
     Những bài tập bóng đá thiếu niên / Bernhard Bruggmann ; Biên dịch: Cao Thái... .- H. : Thể dục Thể thao , 2010 .- 255tr. : bảng, hình vẽ ; 15x21cm
  Tóm tắt: Trình bày những bài tập về thể lực, kỹ năng, kĩ thuật cơ bản của môn bóng đá dành cho lứa tuổi thiếu niên. Các trò chơi khởi động gây hứng thú tập luyện, bóng đá mini, bóng đá trong nhà, các bài tập chạy, thi đấu, bài tập chiến thuật...và một số trò chơi theo kiểu các môn bóng khác
/ 31000đ

  1. Bài tập.  2. Thiếu niên.  3. Bóng đá.
   I. Cao Thái.   II. Nguyễn Lương Hoàng.   III. Trần Văn Hoạt.
   796.334 NH 556 B 2010
    ĐKCB: VV.006631 (Sẵn sàng)  
4. Vở bài tập công nghệ 7 : Nông nghiệp / Nguyễn Hồng Ánh, Ngô Văn Hưng .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 111tr. : bảng ; 24cm
/ 10100đ

  1. Công nghệ.  2. Bài tập.  3. Nông nghiệp.  4. Lớp 7.  5. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Hồng Ánh.   II. Ngô Văn Hưng.
   630.76 V450BT 2006
    ĐKCB: vv.005767 (Sẵn sàng)  
5. Hướng dẫn thực hành địa lí 6 : Trung học cơ sở / B.s.: Lâm Quang Dốc (ch.b.), Nguyễn Dược, Nguyễn Xuân Hoà .- H. : Đại học Sư phạm , 2004 .- 48tr. : hình vẽ ; 27cm
/ 6.500đ

  1. Bài tập.  2. Thực hành.  3. Lớp 6.  4. Địa lí.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Lâm Quang Dốc.   II. Nguyễn Dược.   III. Nguyễn Xuân Hoà.
   910.76 TH 552 H 2007
    ĐKCB: VL.000193 (Sẵn sàng)  
6. Rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải toán cho học sinh tiểu học . T.1 : Các bài toán về số và chữ số / Đỗ Như Thiên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 183tr. : bảng ; 24cm
/ 17.700đ

  1. Toán.  2. Bài tập.  3. Tiểu học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đỗ Như Thiên.
   372.7 R 203 L 2006
    ĐKCB: VL.000155 (Sẵn sàng)  
7. Bài tập hoá học 12 / Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 291tr. ; 21cm
   ISBN: 9786040140760 / 20000đ

  1. Hoá học.  2. Lớp 12.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Từ Ngọc Ánh.   II. Nguyễn Xuân Trường.   III. Phạm Văn Hoan.
   546.076 B 103 T 1998
    ĐKCB: VV.004009 (Sẵn sàng)  
8. PHAN NGỌC LIÊN
     Câu hỏi - bài tập trắc nghiệm lịch sử 10 . Ph.1 / B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Tố Uyên, Lương Kim Thoa.. .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2007 .- 105tr. : bảng ; 24cm
/ 18000đ

  1. Lớp 10.  2. Trắc nghiệm.  3. Lịch sử.  4. Bài tập.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thị Bích.   II. Lương Kim Thoa.   III. Đào Tố Uyên.   IV. Phan Ngọc Liên.
   909 C125H 2007
    ĐKCB: vv.003193 (Sẵn sàng)  
9. Tuyển tập sinh học: 1000 câu hỏi và bài tập : Dùng cho học sinh ôn thi / Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 516tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 48000đ

  1. Sinh học.  2. Trung học phổ thông.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trịnh Nguyên Giao.   II. Lê Đình Trung.
   57(075) T 527 T 2004
    ĐKCB: VV.001235 (Sẵn sàng)  
10. LƯƠNG MINH HINH
     Giải bài tập tiếng Việt lớp 4 : Biên soạn theo chương trình SGK chỉnh lý của bộ giáo dục . Tập 1 / Lương Minh Hinh .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 160tr. ; 21cm
/ 8500đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 4.  3. Bài tập.
   372.6 GI 103 B 1996
    ĐKCB: VV.001077 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN, HẠNH THƯ
     Bài tập Tiếng Anh : Bài tập Tiếng Anh tiểu học nâng cao . 1 / Nguyễn Hạnh Thư .- Hà Nội : Dân trí , 2004 .- 192tr. ; 24 cm
/ 26000

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Bài tập.  4. |Sách học thêm|  5. |Bài tập|  6. Tiếng Anh|
   372.652 TH860NH 2004
    ĐKCB: VV.000667 (Sẵn sàng)