Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
ĐẶNG PHƯƠNG KIỆT Chung sống với stress
/ Đặng Phương Kiệt
.- H. : Thanh niên , 2004
.- 209tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Những giải pháp thực tiễn giúp cá nhân biết cách chung sống với stress và giảm thiểu những tác hại của stress thông qua thay đổi trong cách sống, trong lao động, trong dinh dưỡng, trong luyện tập và thư giãn... / 24000đ
1. Đời sống. 2. Con người. 3. Stress. 4. Tâm lí học.
155.9 CH 513 S 2004
|
ĐKCB:
VV.004325
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
VUJICIC, NICK Đừng bao giờ từ bỏ khát vọng
/ Nick Vujicic ; Nguyễn Bích Lan dịch
.- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2013
.- 260tr. : ảnh ; 21cm .- (Hạt giống tâm hồn)
Tên sách bằng tiếng Anh: Unstoppable - The incredible power of faith in action Tóm tắt: Chia sẻ những bài học vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống và chinh phục ước mơ của Nick Vujicic để sống có ý nghĩa theo tinh thần của Đạo Kitô / 76000đ
1. Đạo Kitô. 2. Con người. 3. Cuộc sống.
I. Nguyễn Bích Lan.
248.8 Đ 556 B 2013
|
ĐKCB:
VV.003639
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
VUJICIC, NICK Cuộc sống không giới hạn
/ Nick Vujicic ; Nguyễn Bích Lan dịch
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2013
.- 407tr. : ảnh ; 21cm .- (Hạt giống tâm hồn)
Tên sách bằng tiếng Anh: Life without limits Phụ lục: tr. 401-406 Tóm tắt: Chia sẻ những bài học vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống và chinh phục ước mơ của Nick Vujicic để sống có ý nghĩa theo tinh thần của Đạo Kitô / 98000đ
1. Cuộc sống. 2. Đạo Kitô. 3. Hạnh phúc. 4. Con người.
I. Nguyễn Bích Lan.
248.8 C 514 S 2013
|
ĐKCB:
VV.003560
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
NGUYỄN ĐẮC XUÂN Kiến thức về triều Nguyễn Huế xưa
. T.3
/ Nguyễn Đắc Xuân
.- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2004
.- 212tr. : ảnh ; 19cm
Phụ lục: tr. 181-205. - Thư mục: tr. 206-210 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử, con người và vẻ đẹp Huế qua các bài viết ngắn: Nơi sinh ra cây tùng, cây Bách, nghĩ về 1 Festival thơ Huế, Huế - chuyện 100 năm trước... Một số bài tham luận nghiên cứu về triều Nguyễn, Kinh thành Huế.. / 25000đ
1. Lịch sử cận đại. 2. Con người. 3. Nhà Nguyễn. 4. {Huế}
959.749 K 305 TH 2004
|
ĐKCB:
VV.003601
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
BOURGUIGNON, ANDRÉ Con người không thể đoán trước
: Lịch sử tự nhiên của con người
/ André Bourguignon ; Huyền Giang dịch
.- H. : Khoa học xã hội , 1997
.- 527tr. ; 19cm
Tóm tắt: Khái quát về vũ trụ, trái đất, sinh vật trong đó đi vào phân tích lịch sử của sự tíến hoá, tổ chức không gian của sinh vật, lí thuyết và sự tiến hoá của sinh vật.... Giới thiệu lịch sử vắn tắt về quá trình tiến hoá của con người, xã hội, tương lai của con người...
1. Con người. 2. Tiến hoá. 3. Lịch sử.
I. Huyền Giang.
569.9 C 430 N 1997
|
ĐKCB:
VV.003309
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
LAYARD, RICHARD Hạnh phúc
: Những bài học từ một môn khoa học mới
/ Richard Layard ; Hiếu Tâm dịch
.- Hà Nội : Tri thức , 2008
.- 380tr. : minh hoạ ; 21cm
Thư mục: tr. 338-386 Tóm tắt: Những phân tích về cách sống, xử thế và hạnh phúc - mục tiêu thực tế của xã hội - con người; Nguyên nhân đến hạnh phúc, mục tiêu của hạnh phúc dựa trên điều kiện an sinh, trí tuệ... / 53000đ
1. Con người. 2. Hạnh phúc. 3. Xã hội học.
I. Hiếu Tâm.
301 H107PH 2008
|
ĐKCB:
vv.002988
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
17.
YOZO, HAMANO Bí mật về não bộ/
/ Yozo Hamano ; Phan Hà Sơn dịch
.- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 114 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách tri thức khoa học)
Tóm tắt: Giới thiệu về những vấn đề có liên quan đến não như: cấu tạo của não, hệ thống não thất, chức năng của não, tế bào thần kinh của não, sự khác biệt của não nam giới và nữ giới, não và giấc ngủ và một số bệnh về não / 14500VND
1. Cơ thể con người. 2. Con người. 3. Hệ thần kinh. 4. Não.
612.8 B 300 M 2004
|
ĐKCB:
VV.001078
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.002028
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|