Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
Phạm Hùng tiểu sử
.- H. : Chính trị quốc gia , 2007
.- 420tr ; 21cm. .- (Chương trình viết tiểu sử các đồng chí lãnh đạo của Đảng và Nhà nước)
Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp, công lao cống hiến trong suốt 60 năm hoạt động cách mạng của đồng chí Phạm Hùng: Phạm Hùng - người con sinh ra từ châu thổ sông Cửu Long, người học trò xuất sắc của chủ tịch Hồ Chí Minh, nhà lãnh đạo trung kiên, mẫu mực,...
1. Phạm Hùng (1912-1988). 2. Sự nghiệp. 3. Cuộc đời. 4. Cách mạng. 5. Chính trị gia. 6. {Việt Nam}
324.259707092 PH104HT 2007
|
ĐKCB:
vv.005912
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
7.
VŨ THANH SƠN Một số nhà sử học Việt Nam - Cuộc đời và sự nghiệp
/ Vũ Thanh Sơn
.- H. : Quân đội nhân dân , 2013
.- 243tr. ; 21cm
Thư mục: tr. 239-240 Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của một số nhà sử học Việt Nam tiêu biểu dưới thời phong kiến như: Lê Văn Hưu, Phan Phu Tiên, Ngô Sĩ Liên, Vũ Quỳnh, Lê Tung, Phạm Công Trứ, Lê Hi, Lê Quý Đôn, Ngô Thì Sĩ, Phan Huy Chú, Phạm Thận Duật, Lê Ngô Cát, Phạm Đình Toái, Ngô Đức Dung / 61000đ
1. Nhà sử học. 2. Cuộc đời. 3. Sự nghiệp. 4. {Việt Nam}
959.70072 M 458 S 2013
|
ĐKCB:
VV.004340
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004341
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
13.
ĐINH CÔNG VỸ Nhà sử học Lê Quý Đôn
/ Đinh Công Vỹ
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2012
.- 355tr. : bảng ; 23cm
Phụ lục: tr. 207-354 Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về cuộc đời, sự nghiệp và những đóng góp của nhà sử học Lê Quý Đôn trong lĩnh vực sử học nước nhà / 85000đ
1. Lê Quý Đôn. 2. Cuộc đời. 3. Sự nghiệp. 4. Nhà sử học.
959.70072 NH 100 S 2012
|
ĐKCB:
VV.001507
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.001508
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Kể chuyện Bác Hồ
. T.1
/ S.t., tuyển chọn: Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2003
.- 275tr. : ảnh ; 20cm
Tóm tắt: Gồm những mẩu chuyện về thời thơ ấu, tuổi thiếu niên và quá trình đi tìm đường cứu nước của Bác Hồ. Những tình cảm của Bác dành cho quê hương, nhân dân và của nhân dân đối với Bác Hồ / 13100đ
1. Hồ Chí Minh. 2. Cuộc đời. 3. Hoạt động cách mạng.
I. Lương Văn Phú. II. Trần Ngọc Linh.
959.704092 K 250 CH 2003
|
ĐKCB:
VV.001257
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|