Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
38 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. ADAMOV, ARTHUR
     Pinh - Pong / Arthur Adamov; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 160 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiết tác sân khấu thế giới)
/ 22000

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Pháp.  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học Pháp|
   I. Vũ, Đình Phòng.
   842 P 312 P 2006
    ĐKCB: VV.004488 (Sẵn sàng)  
2. COÓC NÂY
     O Rax / Coóc Nây ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 192 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 25500 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Hoàng Hữu Đản dịch.
   895.922 400 R 2006
    ĐKCB: VV.004463 (Sẵn sàng)  
3. XÊ, MUY
     Tình yêu không phải trò đùa : Kịch ba hồi / Muy Xê ; Thần Đông dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 149 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 20000 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Thần Đông dịch.
   895.922 T 312 Y 2006
    ĐKCB: VV.003758 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004230 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN ĐẠO TOÀN
     Cánh chim : Tuyển tập các tác phẩm đạt giải cuộc thi sáng tác về đề tài trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt toàn quốc năm 2006 .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội, , 2007 .- 127tr. ; 19cm
   ĐTTS ghi: Cục Văn hóa-Thông tin cơ sở
/ 2000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Bút ký.  4. Kịch.  5. |Văn học thiếu nhi|  6. |Việt Nam|
   I. Trương Lệ Hằng.   II. Nguyễn Bình.   III. Nguyễn Văn Bắc.   IV. Minh Nho....
   895.9223 C107C 2007
    ĐKCB: VV.003221 (Sẵn sàng)  
5. IONESCO, EUGÈNE,
     Những cái ghế / / Eugène Ionesco ; Nguyễn Văn Dân h.đ .- H. : Sân khấu , 2006 .- 110tr. ; 20cm
/ 160000đ

  1. Kịch.  2. Pháp.
   I. Nguyễn Văn Dân.
   842.9 NH 556 C 2006
    ĐKCB: VV.003762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004223 (Sẵn sàng)  
6. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố / Axtơrôpxki; Đỗ Lai Thuý .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 154 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Nga.  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học nước ngoài|  7. Văn học Nga|
   I. Đỗ, Lai Thủy.
   891.72 GI 455 T 2006
    ĐKCB: VV.003383 (Sẵn sàng)  
7. COÓC NÂY
     Orax / Hoàng Hữu Đản dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 192 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25.500đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. |Kịch|  4. |Văn học nước ngoài|
   891.72 400 R 2006
    ĐKCB: VV.003484 (Sẵn sàng)  
8. ĐRUXÊ, IÔN
     Điều thiêng liêng nhất hay thánh của các vị thánh / Iôn Đruxê; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 136 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17.500đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. Nga.  4. |Kịch|  5. |Văn học nước ngoài|  6. Văn học Nga|
   I. Vũ, Đình PHòng.
   891.72 D 309 T 2006
    ĐKCB: VV.003483 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003473 (Sẵn sàng)  
9. GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
     Biên bản một cuộc họp : Kịch hai phần và một tự mộ / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 19.000đ

  1. Kịch.  2. Văn học hiện đại.  3. {Liên Xô}  4. [Kịch bản]
   I. Bùi Giang.
   891.7 B 305 B 2006
    ĐKCB: VV.003337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004534 (Sẵn sàng)  
10. DELÔ, LUI GI PI RAN
     Sáu nhân vật đi tìm tác giả / Lui Gi Pi Ran Delô ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 145tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 19500đ

  1. Kịch.  2. Văn học hiện đại.  3. {Italia}  4. [Kịch bản]
   I. Vũ Đình Phòng.
   852 S 111 NH 2006
    ĐKCB: VV.003311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003343 (Sẵn sàng)  
11. VÂN HÀ
     Đi tìm chân chúa : Tập kịch bản sân khấu / Vân Hà, Vĩnh Xuyên, Y Tùng .- H. : Sân khấu , 2004 .- 315tr. ; 21cm
  1. Kịch.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Kịch bản]
   792.09597 T 123 K 2004
    ĐKCB: VV.003303 (Sẵn sàng)  
12. HUYGÔ, VICHTO
     Hecnani : Kịch 5 hồi / Vichto Huygô ; Phùng Văn Tửu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 234tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 31000đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Pháp}  4. [Kịch bản]
   I. Phùng Văn Tửu.
   842 H 201 N 2006
    ĐKCB: VV.003327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003402 (Sẵn sàng)  
13. XECGÂY MIKALCỐP
     Chú bé giá đắt : Hài kịch đả kích 2 phần, 7 cảnh / Xecgây Mikalcốp; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 14.500đ

  1. Nga.  2. Kịch.  3. Sân khấu.  4. Văn học hiện đại.
   I. Tất Thắng.
   891.72 CH 500 B 2006
    ĐKCB: VV.003322 (Sẵn sàng)  
14. ALÊCHXÂY CÔLÔMIET
     Những con hươu xanh / Alêchxây Côlômiet; Huy Liên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 104tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 15.000đ

  1. Sân khấu.  2. Kịch.  3. Nga.
   I. Huy Liên.
   XXX NH 556 C 2006
    ĐKCB: VV.003320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004213 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN ĐÌNH THI
     Nguyễn Trãi ở Đông Quan/ / Nguyễn Đình Thi .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 19500 đ

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   XXX NG 527 TR 2006
    ĐKCB: VV.002577 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003468 (Sẵn sàng)  
16. GORKI, MÁCXIM,
     Egô Bulứtsop / / Mácxim Gorki ; Lê Bắc d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 131tr. ; 20cm
/ 17500đ

  1. Kịch.  2. Nga.
   I. Lê Bắc.
   891.7242 Ê 450 B 2006
    ĐKCB: VV.002557 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003315 (Sẵn sàng)  
17. PUSKIN
     Bôrix Gôđunốp : Kịch / Puskin ; Dịch: Thuý Toàn, Thái Bá Tân .- H. : Sân khấu , 2006 .- 174tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 23500đ

  1. Kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Nga}  4. [Kịch bản]
   I. Thuý Toàn.   II. Thái Bá Tân.
   891.7 B 450 R 2006
    ĐKCB: VV.002650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004460 (Sẵn sàng)  
18. GÔRIN, GRIGÔRI
     Vụ án Êrôtxtơrát : : kịch hai hồi / / Grigôri Gôrin ; Minh Ngọc d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 150tr. ; 20cm
  1. Kịch.
   I. Minh Ngọc.
   895.92214 V 500 A 2006
    ĐKCB: VV.002608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003772 (Sẵn sàng)  
19. CANĐÊRÔNG
     Đời là giấc mộng/ / Canđêrông ; Hoàng Việt dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 177 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 22000

  1. Kịch.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   I. Hoàng Việt dịch.
   895.9223 D 462 L 2006
    ĐKCB: VV.002258 (Sẵn sàng)  
20. ADAMOV, ARTHUR
     Pinh - Pong / Arthur Adamov; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 160 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiết tác sân khấu thế giới)
/ 22000

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Pháp.  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học Pháp|
   I. Vũ, Đình Phòng.
   842 P 312 P 2006
    ĐKCB: VV.002272 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»