Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Hướng dẫn phương pháp khuyến nông / Ngô Xuân Hoàng (ch.b.), Nguyễn Xuân Trạch, Phạm Thị Đào, Vũ Thị Quý .- H. : Chính trị Quốc gia , 2015 .- 107tr. : minh hoạ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề chung về khuyến nông như: Tổ chức, cán bộ, đối tượng, phương pháp, phương pháp phân tích tình huống, xác định các nhu cầu, phát triển các chủ đề, lập kế hoạch và đánh giá khuyến nông
   ISBN: 9786045721742

  1. Khuyến nông.  2. Nông nghiệp.
   I. Ngô Xuân Hoàng.   II. Vũ Thị Quý.   III. Nguyễn Xuân Trạch.   IV. Phạm Thị Đào.
   630 H550455DP 2015
    ĐKCB: vv.005434 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN, LÂN HÙNG.
     Trao đổi với nông dân cách làm ăn / Nguyễn Lân Hùng. .- Tái bản lần thứ 1. .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 199tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm những bài viết về khoa học kỹ thật nông nghiệp thông tin những tiến bộ kỹ thuật và công nghệ mới nhằm tăng năng suất và chất lượng nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường, nâng cao hiệu qủa lao động, góp phần xóa đói giảm nghèo, nâng cao dân trí, bảo vệ môi trường, hình thành thế hệ mới.
/ 14000đ

  1. Khuyến nông.  2. Nông dân.  3. Nông nghệp.
   630 TR108ĐV 1999
    ĐKCB: vv.005368 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM KHẮC HỒNG
     Quản lý kinh tế / / Phạm Khắc Hồng biên soạn .- Tái bản lần 1 .- Hà Nội : Nông nghiệp , 2000 .- 61 tr. : sơ đồ ; 19 cm
   Chương trình 327 Hội KHKT Lâm nghiệp Việt Nam : Kinh tế hộ gia đình ở miền núi
/ 5000đ

  1. Hộ gia đình.  2. Khuyến nông.  3. Kinh tế gia đình.  4. Miền núi.  5. Khía cạnh kinh tế.
   640 QU 105 L 2000
    ĐKCB: VV.003999 (Sẵn sàng)  
4. Kỹ thuật trồng cây ăn quả / Hồng Tú biên tập .- Hà Nội : Hồng Đức , 2012 .- 228 tr. : bảng ; 21 cm .- (Tủ sách Khuyến nông)
  Tóm tắt: Trình bày những kỹ thuật trồng cây ăn quả.
/ 47000

  1. Kỹ thuật.  2. Trồng trọt.  3. Khuyến nông.  4. {Việt Nam}  5. |Cây ăn quả|
   I. Hồng Tú.
   634 K 600 TH 2012
    ĐKCB: VV.003642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004386 (Sẵn sàng)