Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HAWTHORNE, NATHANIEL
     Chữ A màu đỏ / Nathaniel Hawthorne ; Lâm Hoài dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 403tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: "The scarlet letter"
/ 86000đ

  1. Văn học cổ điển.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.
   I. Lâm Hoài.
   813 CH550A 2011
    ĐKCB: VV.006569 (Sẵn sàng)  
2. PEACOCK, SHANE
     Mắt Quạ tinh tường . T.1 / Shane Peacock ; Hoàng Anh dịch .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 329tr. ; 19cm .- (Thời niên thiếu của Sherlock Holmes)
/ 55000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện trinh thám.  3. Mỹ.
   I. Hoàng Anh.
   813 M 118 QU 2012
    ĐKCB: VV.006492 (Sẵn sàng)  
3. SILKO, LESLIE MARMON
     Lễ hội mặt trời : Tiểu thuyết / Leslie Marmon Silko ; Linh Thụy dịch .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh , 2002 .- 304tr. ; 19cm
  1. Mỹ.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.
   I. Linh Thụy.
   XXX L250HM 2002
    ĐKCB: vv.005953 (Sẵn sàng)  
4. BUCK, PEARLS
     Từ Hi Thái Hậu: : Tiểu thuyết/ / Pearls Buck ; Lương Thị Thận, Hồng Thẩm dịch .- Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2003 .- 656 tr. ; 21cm.
/ 68000 đ

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học cận đại.
   I. Hồng Thẩm.   II. Lương Thị Thận.
   XXX P240100RLSB 2003
    ĐKCB: VV.004886 (Sẵn sàng)  
5. Quà tình yêu : Sống đẹp / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Jennifer Read Hawthorne... ; Dịch: Thái Thị Ngọc Liễn.. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 207tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the woman's soul)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Hawthorne, Jennifer Read.   III. Shimoff, Marci.   IV. Đặng Văn Sở.
   813.008 QU 100 T 2007
    ĐKCB: VV.003838 (Sẵn sàng)  
6. WEISBERGER, LAUREN
     Đêm qua anh ở đâu? / Lauren Weisberger ; Kiện, Ảnh, Đỗ dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 546tr. ; 21cm
/ 115000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Mỹ.  3. Tiểu thuyết.
   I. Kiện.   II. Ảnh.   III. Đỗ.
   813 Đ 253 QU 2012
    ĐKCB: VV.003608 (Sẵn sàng)  
7. GARWOOD, JULIE
     Tình yêu và danh dự / Julie Garwood ; Đặng Thu Hà dịch .- H. : Công ty Sách Bách Việt , 2013 .- 596tr. ; 21cm
/ 124000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.
   I. Đặng Thu Hà.
   813 T 312 Y 2013
    ĐKCB: VV.002509 (Sẵn sàng)  
8. ROBARDS, KAREN
     Nơi này trời vẫn còn xanh/ / Karen Robards ; Khánh Vân dịch .- Hà Nội : Văn học , 2013 .- 470 tr. ; 21 cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh : This side of heaven
/ 98000VND

  1. Văn học nước ngoài.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.
   I. Khánh Vân.
   813 N 462 N 2013
    ĐKCB: VV.002153 (Sẵn sàng)  
9. STEEL, DANIELLE
     Về mái nhà xưa: : Tiểu thuyết/ / Danielle Steel; Bích Phượng: dịch .- H. : Hội nhà văn , 2000 .- 300tr ; 19cm
/ 28000đ

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   XXX V 250 M 2000
    ĐKCB: VV.001575 (Sẵn sàng)  
10. CHASE, JAMES HADLEY
     Một bông sen cho cô gái nhảy Sài Gòn/ / James Hadley Chase ; Huỳnh Thiện Tư dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 2005 .- 151 tr. ; 21 cm
/ 20000VND

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Huỳnh Thiện Tư dịch.
   XXX H100DL240950CJ 2005
    ĐKCB: VV.001186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004563 (Sẵn sàng)  
11. CHASE, JAMES HADLEY
     Cô gái múa rắn / James Hadley Chase; Nhật Tân, Văn Sách dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 377 tr. ; 19 cm
   Nguyên tác: Double shuffle. - Dịch theo bản Pháp văn: Vipère au sein
/ 37000

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Văn Sách.   II. Nhật Tân.
   813 C 450 G 2001
    ĐKCB: VV.000545 (Sẵn sàng)  
12. SARDAR, ZLAUDDIN
     Người Mỹ tự hỏi: Vì sao người ta căm ghét nước Mỹ? : Sách tham khảo / Zlauddin Sardar, Merryl Wyn Davies ; Lê Tâm Hằng dịch .- Hà Nội : Thông Tấn , 2004 .- 270 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Tập hợp khá đầy đủ những mưu mô, chính sách can thiệp của Mỹ và hậu quả của nó trong vòng 111 năm qua (từ 1890 - 2001), từ đó rút ra cái nhìn tổng quát nhất nhằm trả lời câu hỏi "vì sao người ta căm ghét nước Mỹ".
/ 35000

  1. Chính trị.  2. Lịch sử hiện đại.  3. Quan hệ quốc tế.  4. Mỹ.  5. Hoa Kỳ.  6. {Hoa Kỳ}  7. |Quan hệ ngoại giao|  8. |Nước Mỹ|
   I. Davies, Merryl Wyn.   II. Lê, Tâm Hằng.
   320.0973 ZL156DD391S 2004
    ĐKCB: VV.000672 (Sẵn sàng)  
13. CHASE, JAMES HADLEY
     Cô gái múa rắn / James Hadley Chase; Nhật Tân, Văn Sách dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 377 tr. ; 19 cm
   Nguyên tác: Double shuffle. - Dịch theo bản Pháp văn: Vipère au sein
/ 37000

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Mỹ.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Văn Sách.   II. Nhật Tân.
   813 C 450 G 2001
    ĐKCB: VV.000482 (Sẵn sàng)  
14. CALHOUN, B.B.
     Siêu mẫu Katerina toả sáng / B.B. Calhoun; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 179tr. ; 18cm
/ 16.000đ., 1.200b.

  1. Truyện.  2. Mỹ.
   I. Thanh Vân.
   N(711)3=V S 309 M 2000
    ĐKCB: VV.000593 (Sẵn sàng)  
15. POE, EDGAR ALLAN
     Tuyển tập E. A. Poe/ / Edgar Allan Poe .- Hà Nội : Văn học , 2002 .- 716 tr. ; 19 cm
/ 70000VND

  1. Mỹ.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học hiện đại.
   XXX T 603 T 2002
    ĐKCB: VV.000513 (Sẵn sàng)  
16. GRISHAM, JOHN
     Hồ sơ vụ án con bồ nông: : Tiểu thuyết/ / John Grisham ; Lê Quang Huy dịch .- Tái bản .- Hà Nội : Phụ nữ , 2004 .- 551 tr. ; 19 cm
/ 56000VND

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   XXX H450S 2004
Không có ấn phẩm để cho mượn
17. GRISHAM, JOHN
     Hồ sơ vụ án con bồ nông: : Tiểu thuyết/ / John Grisham ; Lê Quang Huy dịch .- Tái bản .- Hà Nội : Phụ nữ , 2004 .- 551 tr. ; 19 cm
/ 56000VND

  1. Mỹ.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   XXX J420HNG 2004
    ĐKCB: VV.000019 (Sẵn sàng)