Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. AOI HIIRAGI
     Bản tình ca mầu bạc . T.9 : Tạm biệt tuổi xanh / Aoi Hiiragi ; Văn Bích Thư dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004 .- 144tr. ; 18cm .- (Tủ sách nắng hồng)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Văn Bích Thư.
   895.63022 B 105 T 2004
    ĐKCB: VV.008488 (Sẵn sàng)  
2. AOI HIIRAGI
     Bản tình ca mầu bạc . T.8 : Thực hiện ước mơ / Aoi Hiiragi ; Văn Bích Thư dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004 .- 144tr. ; 18cm .- (Tủ sách nắng hồng)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Văn Bích Thư.
   895.63022 B 105 T 2004
    ĐKCB: VV.008489 (Sẵn sàng)  
3. AOI HIIRAGI
     Bản tình ca mầu bạc . T.6 : Hiểu lầm / Aoi Hiiragi ; Văn Bích Thư dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004 .- 144tr. ; 18cm .- (Tủ sách nắng hồng)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Văn Bích Thư.
   895.63022 B 105 T 2004
    ĐKCB: VV.008484 (Sẵn sàng)  
4. AOI HIIRAGI
     Bản tình ca mầu bạc . T.7 : Hộp âm nhạc / Aoi Hiiragi ; Văn Bích Thư dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004 .- 144tr. ; 18cm .- (Tủ sách nắng hồng)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Văn Bích Thư.
   895.63022 B 105 T 2004
    ĐKCB: VV.008482 (Sẵn sàng)  
5. AOI HIIRAGI
     Bản tình ca mầu bạc . T.2 : Điều khó nói / Aoi Hiiragi ; Văn Bích Thư dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004 .- 144tr. ; 18cm .- (Tủ sách nắng hồng)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Văn Bích Thư.
   895.63022 B 105 T 2004
    ĐKCB: VV.008483 (Sẵn sàng)  
6. AOI HIIRAGI
     Bản tình ca mầu bạc . T.5 : Than tượng mới / Aoi Hiiragi ; Văn Bích Thư dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004 .- 144tr. ; 18cm .- (Tủ sách nắng hồng)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Văn Bích Thư.
   895.63022 B105T 2004
    ĐKCB: VV.008420 (Sẵn sàng)  
7. Basara : Truyện tranh . T.28. - 2003. - 168tr. : tranh vẽ / Tamura Yumi; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; 18cm
   T.28. - 2003. - 168tr. : tranh vẽ
/ 5000đ

  1. Nhật Bản.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   I. Tuyết Nhung.   II. Tamura Yumi.
   V9(5Nh)6-8 B 100 SARA
    ĐKCB: VV.008445 (Sẵn sàng)  
8. Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.22 : Trên hòn đảo vô danh. - 2003. - 144tr. : tranh vẽ / Mishima Hiro ; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 ; 18cm
   T.22: Trên hòn đảo vô danh. - 2003. - 144tr. : tranh vẽ
/ 5000đ

  1. Nhật Bản.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   I. Mishima Hiro.   II. Đào Thị Hồ Phương.
   V9(5Nh)6-8 TH 107 K 2002
    ĐKCB: VV.008447 (Sẵn sàng)  
9. OSAMU TEZUKA
     Sôn Gô Ku - Tề Thiên đại thánh/ . T.3, : Đụng độ Ngưu Ma Vương / Osamu Tezuka. .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 143 tr : minh họa ; 18 cm
/ 22000VND

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   895.6 S 454 G 2011
    ĐKCB: VV.006984 (Sẵn sàng)  
10. YAMAHARA YOSHITO
     Thanh long nhi . T.10 / Yamahara Yoshito ; Hoàng Khánh dịch .- H. : Thanh niên , 2012 .- 167tr. : tranh vẽ ; 18cm
  Tóm tắt: Văn học thiếu nhi
/ 23000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.
   I. Hoàng Khánh.
   895.6022 TH 107 L 2012
    ĐKCB: VV.007208 (Sẵn sàng)  
11. OSAMU TEZUKA
     Sôn Gô Ku - Tề Thiên đại thánh/ . T.5, : Linh cảm đại vương / Osamu Tezuka. .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 143 tr : minh họa ; 18 cm
/ 22000VND

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   895.6 S 454 G 2011
    ĐKCB: VV.006441 (Sẵn sàng)  
12. MUROYAMA MAYUMI
     Cô nhóc tinh nghịch : Truyện tranh . T.8 / Muroyama Mayumi ; Nguyễn Minh Nghĩa dịch .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 95tr. ; 21cm .- (Tranh truyện nhi đồng)
/ 65000đ

  1. Nhật Bản.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Minh Nghĩa.
   895.63022 C450NT 2006
    ĐKCB: vv.005881 (Sẵn sàng)  
13. 20 truyện ngắn đặc sắc Nhật Bản/ / Nguyễn Hải tuyển .- H. : Thanh niên , 2008 .- 386 tr. ; 21 cm.
/ 65500 đ

  1. Nhật Bản.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Nguyễn Hải tuyển.
   895.6 20TN 2008
    ĐKCB: vv.005641 (Sẵn sàng)  
14. CHIE SHINOHARA
     Ánh trăng bí ẩn . T.11 : Truy đuổi / Chie Shinohara ; Thu Tâm dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 142tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Thu Tâm.
   895.63022 107 T 2004
    ĐKCB: VV.001692 (Sẵn sàng)  
15. CHIE SHINOHARA
     Ánh trăng bí ẩn . T.12 : Cuộc truy tìm thuốc giải / Chie Shinohara ; Thu Tâm dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 142tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Thu Tâm.
   895.63022 107 T 2004
    ĐKCB: VV.001690 (Sẵn sàng)  
16. AOYAMA, GOSHO
     Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh . T.56 : Mê cung trong thành phố cổ / Aoyama Gosho ; Nam Khánh dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2008 ; 18cm .- (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên)
/ 8.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện tranh.  4. Nhật Bản.  5. {Nhật Bản}
   I. Nam Khánh.
   895.6 TH 104 T 2007
    ĐKCB: VV.001667 (Sẵn sàng)  
17. CHIE SHINOHARA
     Ánh trăng bí ẩn . T.9 : Âm mưu mới của Thomas / Chie Shinohara ; Thu Tâm dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 142tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Thu Tâm.
   895.63022 107 T 2004
    ĐKCB: VV.001659 (Sẵn sàng)  
18. HOÀNG CÔNG LUẬN
     Hội họa cổ Trung Hoa Nhật Bản / / Hoàng Công Luận, Lưu Yên .- H. : Mỹ thuật , 2003 .- 148tr. : minh họa, 2 tờ tranh ảnh màu ; 19cm
/ 22000đ

  1. Hội họa cổ.  2. Hội họa cổ.  3. Hội họa Nhật Bản.  4. Hội họa Trung Quốc.  5. Nhật Bản.
   I. Lưu Yên.
   75(414) H 452 H 2003
    ĐKCB: VV.001239 (Sẵn sàng)  
19. GOSHO, AOYAMA
     Thám tử lừng danh Conan . T.77 / Aoyama Gosho, Nguyễn Hương Giang dịch .- TP. Hồ Chí Minh : Kim Đồng , 2003 .- 96 tr. ; 18 cm
/ 6000d

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện.  3. Nhật Bản.
   I. Nguyễn Hương Giang.
   895.63 C 450 N 2003
    ĐKCB: VV.000890 (Sẵn sàng)