Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
LỮ, ĐỨC HÀO Quản lý dữ liệu trong Access:
: Tin học văn phòng/
/ Lữ Đức Hào
.- Hà Nội : Thống kê , 2002
.- 169 tr. ; 18 cm .- (10 phút học máy tính mỗi ngày)
Tóm tắt: Trình bày những nội dung về cửa sổ dữ liệu; các nội dung mới về cách làm việc với dữ liệu và thiết kế cơ sở dữ liệu; sắp xếp các record; tạo nhóm dữ liệu; nhập và liên kết dữ liệu cũng như các đối tượng cơ sở dữ liệu; xuất dữ liệu ra một trang Web; kết hợp các table hay các query vào các file kết hợp thư của Word;... / 12000VND
1. Cơ sở dữ liệu. 2. Phần mềm Access. 3. Quản lý. 4. Tin học.
004.1 QU 105 L 2002
|
ĐKCB:
VV.004525
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.
TRIỆU SƠN Phương pháp quản lý hiệu quả sản xuất
. T.2
: Phân tích công việc và thiết kế vị trí công tác / Triệu Sơn; Nguyễn Đình Cửu
.- H. : Lao động xã hội , 2004
.- 232tr. ; 21cm
Tóm tắt: Kiểm soát quá trình sản xuất. Quản lý nhân viên. Quản lý giám sát vật tư, chất lượng sản phẩm, quản lý giá thành... / 20.500đ
1. Quản lý. 2. Sản xuất.
I. Nguyễn Đình Cửu.
XXX PH121 T 2004
|
ĐKCB:
VV.001426
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.002581
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.004568
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|