Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Đối thoại với các nền văn hóa: Cameroon / Biên dịch: Trịnh Huy Hóa .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 168 tr. ; 20 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về địa lý, lịch sử, chính phủ, nguồn gốc dân tộc, lối sống, tôn giáo, ngônngữ, nghệ thuật, giải trí, các lễ hội và ẩm thực của nước cộng hoà Cameroon.
/ 15000đ

  1. Cameroon.  2. Xã hội.  3. Quốc chí.  4. Địa lí.  5. Lịch sử.  6. |Cameroon|  7. |Xã hội|  8. Quốc chí|  9. Địa lí|  10. Lịch sử|
   I. Trịnh, Huy Hóa.
   916.711 Đ 452 TH 2004
    ĐKCB: VV.004197 (Sẵn sàng)  
2. Đối thoại với các nền văn hoá Israel / Trịnh Huy Hóa biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005 .- 185tr. : ảnh, bản đồ ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về điều kiện tự nhiên, nguồn gốc dân tộc, lịch sử kinh tế, ngôn ngữ, tôn giáo, lễ hội, phong tục, lối sống của nước cộng hòa Grudia
/ 16.000đ

  1. Quốc chí.  2. Nghệ thuật.  3. Dân tộc.  4. Lịch sử.  5. Văn hóa.  6. {Grudia}  7. |Ẩm thực|
   I. Trịnh Huy Hóa.
   914.758 D452 T 2002
    ĐKCB: VV.001190 (Sẵn sàng)  
3. Đối thoại với các nền văn hoá Pakistan / Trịnh Huy Hóa biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 181tr. : ảnh, bản đồ ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về điều kiện tự nhiên, nguồn gốc dân tộc, lịch sử kinh tế, ngôn ngữ, tôn giáo, lễ hội, phong tục, lối sống của nước cộng hòa Grudia
/ 16.500đ

  1. Quốc chí.  2. Nghệ thuật.  3. Dân tộc.  4. Lịch sử.  5. Văn hóa.  6. {Grudia}  7. |Ẩm thực|
   I. Trịnh Huy Hóa.
   914.758 D452 T 2002
    ĐKCB: VV.001191 (Sẵn sàng)  
4. Đối thoại với các nền văn hoá Tây Ban Nha / Trịnh Huy Hóa biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 177tr : ảnh, bản đồ ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu về điều kiện tự nhiên, nguồn gốc dân tộc, lịch sử kinh tế, ngôn ngữ, tôn giáo, lễ hội, phong tục, lối sống của nước Tây Ban Nha
/ 16000đ

  1. Quốc chí.  2. Nghệ thuật.  3. Dân tộc.  4. Lịch sử.  5. Văn hóa.  6. {Tây Ban Nha}  7. |Ẩm thực|
   I. Trịnh Huy Hóa.
   914.758 T 126 B 2003
    ĐKCB: VV.001175 (Sẵn sàng)