Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VŨ QUỐC TRUNG
     Sức khoẻ sinh sản và quan hệ tình dục hài hoà / Vũ Quốc Trung b.s. .- H. : Thanh niên , 2008 .- 227tr. ; 19cm
   Thư mục: tr. 225
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về sinh lí sinh sản, giới tính, tình dục, sự thay đổi trong giai đoạn mãn kinh, các bệnh ảnh hưởng đến sức khoẻ sinh sản gây trở ngại cho quan hệ tình dục và cách phòng chữa, quan hệ tình dục hài hoà, các biện pháp phòng tránh thai
/ 30000đ

  1. Phòng tránh thai.  2. Sức khoẻ tình dục.  3. Tình dục.  4. Giới tính.  5. Sinh lí.
   613.9 S 552 KH 2008
    ĐKCB: VV.006313 (Sẵn sàng)  
2. MA XIAO LIAN
     Sinh lý nam nữ / Ma Xiao Lian ; Thuỳ Liên dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 320tr. ; 21cm .- (Tủ sách Giữ gìn tình yêu trong hôn nhân)
  Tóm tắt: Trình bày những cấu tạo và tính năng của bộ phận sinh dục nam, bộ phận sinh dục nữ trong quan hệ sinh lí
/ 41000đ

  1. Tình dục.  2. Phụ nữ.  3. Sinh lí.  4. |Nam giới|
   I. Thuỳ Liên.
   612.6 S 312 L 2004
    ĐKCB: VV.004728 (Sẵn sàng)  
3. BÙI ĐỨC THẮNG
     Tìm hiểu chứng biến đổi thời kỳ mãn kinh / Bùi Đức Thắng b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 331tr. ; 19cm .- (Những điều cần biết cho sức khỏe)
  Tóm tắt: Trình bày khái quát về bệnh mãn kinh ở phụ nữ. Những nhân tố ảnh hưởng đến thời kì mãn kinh, những thay đổi tâm - sinh lí thời kì mãn kinh. Những thức ăn thường dùng cho phụ nữ thời kì mãn kinh. Những bài thuốc, chế độ điều dưỡng và phương pháp ăn uống thời kì mãn kinh
/ 35.000đ

  1. Điều dưỡng.  2. Ăn uống.  3. Sinh lí.  4. Mãn kinh.  5. Phụ nữ.
   618.1 T 310 H 2007
    ĐKCB: VV.003488 (Sẵn sàng)  
4. Nhật ký viết riêng cho cha / Trần Đình Lan b.s. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2013 .- 190tr. ; 21cm .- (Nhật ký gia đình)
  Tóm tắt: Giúp các bạn trẻ có điều kiện giãi bày tâm sự, suy nghĩ và quan điểm của mình với cha mẹ về các vấn đề trong cuộc sống
/ 48000đ

  1. Tâm lí.  2. Sinh lí.  3. Tuổi dậy thì.
   I. Trần Đình Lan.
   155.5 NH 124 K 2013
    ĐKCB: VV.002501 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003531 (Sẵn sàng)