Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. DƯƠNG TỰ ĐAM
     Thanh niên với việc làm hướng nghiệp và phát triển tài năng / Dương Tự Đam .- H. : Thanh niên , 2008 .- 187tr. ; 19cm
   Thư mục: tr. 180-183
  Tóm tắt: Tìm hiểu một số hoạt động, công tác thanh niên với yêu cầu phát triển khoa học, công nghệ, lao động, việc làm, nghề nghiệp và phát triển tài năng. Giới thiệu những chính sách của Đảng, nhà nước về giáo dục, đào tạo nghề, về phát triển tài năng cho thanh niên
/ 27000đ

  1. Lao động.  2. Tài năng.  3. Phát triển.  4. Giáo dục.  5. Thanh niên.
   331.7020835 TH 107 N 2008
    ĐKCB: VV.003096 (Sẵn sàng)  
2. LÝ KHẮC CUNG
     Vì người nhan sắc cho đời ngẩn ngơ / Lý Khắc Cung .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2011 .- 244 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Viết về những người phụ nữ tài sắc thuộc nhiều lĩnh vực nghề nghiệp, tầng lớp của các vùng miền đất nước.
/ 47.500đ

  1. Tài năng.  2. Sắc đẹp.  3. Phụ nữ.  4. {Việt Nam}
   305.409 597 V 300 N 2011
    ĐKCB: VV.002762 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN KỲ
     Nên tài nên đức nhờ tự học / Nguyễn Kỳ .- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2008 .- 139tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những tấm gương cũng như lí luận, nghiên cứu khoa học, phương pháp, nhận thức mới trong việc giáo dục đạo đức, kĩ năng, tạo khả năng sáng tạo trong học tập của người dạy và người học.
/ 19500đ

  1. Học tập.  2. Giáo dục.  3. Đạo đức.  4. Tài năng.  5. Sáng tạo.
   370.11 N 254 T 2008
    ĐKCB: VV.002196 (Sẵn sàng)  
4. LÊ, THỊ BỪNG
     Mỗi người tiềm ẩn một tài năng / PGS.TS. Lê Thị Bừng chủ biên ; Nguyễn Thị Vân Hương .- Hà Nội : Thanh niên , 2004 .- 288 tr. ; 19 cm
   Phụ lục: tr. 187-282 . - Tài liệu tham khảo: tr. 283-285
  Tóm tắt: Nghiên cứu cơ sở khoa học tâm lý - giáo dục cho việc định hướng, phát hiện và bồi dưỡng tài năng; những yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển tài năng...
/ 29000

  1. Tài năng.  2. Tâm lý học.  3. Giáo dục.  4. Con người.  5. |Giáo dục|  6. |Tâm lý học|
   I. Nguyễn, Thị Vân Hương.
   155.2 M 452 N 2004
    ĐKCB: VV.000691 (Sẵn sàng)