Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
Tục ngữ - ca dao - câu đố - dân ca :
: người Sán Dìu Vĩnh Phúc / / Lâm Văn Hùng sưu tầm, biên dịch .- Hà Nội : Hội nhà văn , 2016 .- 303 tr. ; 21 cm
Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
ISBN:
9786045370575
1.
Ca dao Việt Nam
. 2.
Câu đố Việt Nam
. 3.
Người Sán Dìu
. 4.
Tục ngữ Việt Nam
. 5.
Văn học dân gian
.
I.
Lâm Văn Hùng
.
390.09597
T506N- 2016
ĐKCB:
vv.005158 (Sẵn sàng)
2.
Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam /
/ Nguyễn Nghĩa Dân nghiên cứu, sưu tầm, bình luận .- Hà Nội : Hội nhà văn , 2016 .- 303 tr. ; 21 cm
Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
tr.297-300
ISBN:
9786045370629
1.
Ca dao Việt Nam
. 2.
Gia đình
. 3.
Phong tục và nghi lễ hôn nhân
. 4.
Tục ngữ Việt Nam
. 5.
Văn hóa dân gian
.
I.
Nguyễn Nghĩa Dân
.
390.09597
V115HH 2016
ĐKCB:
VV.004959 (Sẵn sàng)
3.
Du lịch ba miền qua ca dao, tục ngữ /
/ Trần Đình Ba sưu tầm, biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 144 tr. ; 21 cm
tr. 140-141
1.
Ca dao Việt Nam
. 2.
Tục ngữ Việt Nam
. 3. {
Việt Nam
}
I.
Trần Đình Ba,
.
915.9704
D 500 L 2012
Không có ấn phẩm để cho mượn
4.
Du lịch ba miền qua ca dao, tục ngữ /
/ Trần Đình Ba sưu tầm, biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 144 tr. ; 21 cm
tr. 140-141
1.
Ca dao Việt Nam
. 2.
Tục ngữ Việt Nam
. 3. {
Việt Nam
}
I.
Trần Đình Ba,
.
915.9704
D 500 L 2012
Không có ấn phẩm để cho mượn
5.
Du lịch ba miền qua ca dao, tục ngữ /
/ Trần Đình Ba sưu tầm, biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2012 .- 144 tr. ; 21 cm
tr. 140-141
1.
Ca dao Việt Nam
. 2.
Tục ngữ Việt Nam
. 3. {
Việt Nam
}
I.
Trần Đình Ba,
.
915.9704
D 500 L 2012
ĐKCB:
VV.008082 (Sẵn sàng)
6.
MAI ĐỨC HẠNH
Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình.
. Q.1 / / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh .- Hà Nội : Sân khấu , 2017 .- 351 tr. ; 21 cm
Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
ISBN:
9786049071201
1.
Ca dao Việt Nam
. 2.
Tục ngữ Việt Nam
. 3.
Văn hóa dân gian
. 4.
Văn học dân gian Việt Nam
. 5.
Việt Nam
.
I.
Đỗ Thị Bẩy
. II.
Mai Thị Thu Minh
.
390.09597
Đ301DT 2017
ĐKCB:
vv.005220 (Sẵn sàng)
7.
MAI ĐỨC HẠNH
Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình.
. Q.3 / / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh .- Hà Nội : Sân khấu , 2017 .- 467 tr. ; 21 cm
Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
ISBN:
9786049021225
1.
Ca dao Việt Nam
. 2.
Tục ngữ Việt Nam
. 3.
Văn hóa dân gian
. 4.
Văn học dân gian Việt Nam
. 5.
Việt Nam
.
I.
Đỗ Thị Bẩy
. II.
Mai Thị Thu Minh
.
390.09597
Đ301DT 2017
ĐKCB:
vv.005218 (Sẵn sàng)
8.
MAI ĐỨC HẠNH
Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình.
. Q.2 / / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh .- Hà Nội : Sân khấu , 2017 .- 443 tr. ; 21 cm
Đầu trang tên sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
ISBN:
9786049071218
1.
Ca dao Việt Nam
. 2.
Tục ngữ Việt Nam
. 3.
Văn hóa dân gian
. 4.
Văn học dân gian Việt Nam
. 5.
Việt Nam
.
I.
Đỗ Thị Bẩy
. II.
Mai Thị Thu Minh
.
390.09597
Đ301DT 2017
ĐKCB:
vv.005216 (Sẵn sàng)
9.
Tục ngữ Thái Nghệ An
; 21 cm
ISBN:
9786047010936
1.
Tục ngữ Việt Nam
. 2.
Văn hóa dân gian
. 3.
Việt Nam
.
390.09597
T506NT
ĐKCB:
vv.005195 (Sẵn sàng)
10.
QUÁN VI MIÊN
Tục ngữ Thái giải nghĩa /
/ Quán Vi Miên .- H. : Dân trí , 2010 .- 713tr. ; 21cm
Đầu trang sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
tr.711-712
1.
Tục ngữ Việt Nam
. 2.
Văn hóa dân gian
. 3.
Việt Nam
.
390.09597
T506NT 2010
ĐKCB:
vv.005055 (Sẵn sàng)
11.
PHẠM VIỆT LONG
Tục ngữ ca dao về quan hệ gia đình /
/ Phạm Việt Long .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 483tr. ; 21cm
Đầu trang sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
tr.463-477
1.
Ca dao Việt Nam
. 2.
Gia đình
. 3.
Tục ngữ Việt Nam
. 4.
Việt Nam
. 5. {
Việt Nam
}
390.09597
T506NC 2010
ĐKCB:
vv.005037 (Sẵn sàng)
12.
TRIỀU NGUYÊN
Khảo luận về tục ngữ người Việt /
/ Triều Nguyên .- H. : Khoa học Xã hội , 2010 .- 405tr. ; 21cm
Đầu trang sách ghi : Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
tr.391-402
1.
Tục ngữ Việt Nam
. 2.
Văn hóa dân gian
. 3.
Việt Nam
. 4. |
Tục ngữ Việt Nam
| 5. |
Văn hóa dân gian
| 6.
Việt Nam
|
390.09597
KH108LV 2010
ĐKCB:
VV.004986 (Sẵn sàng)