Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN LÂN
     Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam : Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt / Nguyễn Lân .- Hà Nội : Văn hoá - Thông tin , 2010 .- 395tr. ; 21cm
/ 68000

  1. Tục ngữ.  2. Từ điển.  3. Thành ngữ.  4. {Việt Nam}
   398.995 922 T 550 Đ 2010
    ĐKCB: VV.007106 (Sẵn sàng)  
2. TH.S BÙI THANH TÙNG
     Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh : Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ / Ngô Thu Phương,Nguyễn Huy Hoàng .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2011 .- 489tr. ; 17cm
  Tóm tắt: Thu thập và giải nghĩa những từ ngữ thông thường trong tiếng Việt hiện nay và mở rộng vốn từ trong tiếng Việt
/ 49000VND

  1. Từ điển.  2. Tiếng Việt.  3. Từ điển.
   I. Ngô Thu Phương.   II. Nguyễn Huy Hoàng.
   495.9223 T 550 Đ 2011
    ĐKCB: VV.007111 (Sẵn sàng)  
3. BÙI THANH TÙNG
     Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt : Dành cho học sinh / Bùi Thanh Tùng .- H. : Hồng Đức , 2011 .- 423tr ; 18cm.
  Tóm tắt: Cung cấp những nhóm từ đồng nghĩa và giải thích có minh hoạ nghĩa của các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Việt
/ 42000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Từ điển.  3. Từ trái nghĩa.  4. Từ đồng nghĩa.  5. {Việt Nam}  6. |Từ điển tiếng Việt|
   I. Ngô Thu Phương.   II. Nguyễn Huy Hoàn.
   495.92203 T 550 Đ 2011
    ĐKCB: VV.006574 (Sẵn sàng)  
4. CUNG KIM TIẾN
     Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh-Việt : English-Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery / / Cung Kim Tiến .- H. : Từ điển Bách khoa , 2005 .- 489tr. ; 24cm
   Văn bản song song bằng tiếng Anh - Việt

  1. Ngư nghiệp.  2. Nông lâm nghiệp.  3. Tiếng Anh.  4. Từ điển.  5. Từ điển.
   630.3 T550ĐN 2005
    ĐKCB: vl.000265 (Sẵn sàng)  
5. VŨ, NGỌC KHÁNH
     Từ điển văn hóa dân gian/ / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 720 tr. ; 21 cm
/ 95000VND

  1. Từ điển.  2. Văn hoá dân gian.  3. Việt Nam.
   I. Nguyễn Vũ.   II. Phạm Minh Thảo.
   390.3 T550ĐV 2002
    ĐKCB: VV.004949 (Sẵn sàng)  
6. ĐỖ, VĂN NINH
     Từ điển chức quan Việt Nam/ / Đỗ Văn Ninh .- Hà Nội : Thanh niên , 2002 .- 837 tr. ; 21 cm
/ 100000VND

  1. Lịch sử.  2. Từ điển.  3. Việt Nam.
   XXX T550ĐC 2002
    ĐKCB: VV.004923 (Sẵn sàng)  
7. VŨ, NGỌC KHÁNH
     Từ điển văn hóa dân gian/ / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 720 tr. ; 21 cm
/ 95000VND

  1. Từ điển.  2. Văn hoá dân gian.  3. Việt Nam.
   I. Nguyễn Vũ.   II. Phạm Minh Thảo.
   390.3 KH143VN 2002
    ĐKCB: 004849 (Sẵn sàng)  
8. ĐÀO DUY ANH
     Từ điển truyện Kiều/ / Đào Duy Anh .- Hà Nội : Thanh niên , 2013 .- 563 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu tất cả những từ đơn, từ kép, những thành ngữ, những hình tượng và điển tích văn học, ngoài ra còn có những nhận xét về ngôn ngữ học, tu từ học và về văn học được sử dụng trong Truyện Kiều nhằm giải thích ý nghĩa ngôn ngữ và văn chương của Nguyễn Du
/ 139000VND

  1. Văn học.  2. Ngôn ngữ.  3. Truyện Kiều.  4. Từ điển.  5. Việt Na.
   895.92212 T500Đ 2013
    ĐKCB: vv.003041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.008116 (Sẵn sàng)  
9. Danh Từ Thư viện - Thông tin Anh - Việt : : khoảng 8000 từ , cụm từ và 1000 từ Anh viết tắt / NGUYỄN HỮU VIÊM .- Hà Nội : Nxb. Thư Viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh , 2000 .- 356 tr. ; 21 cm
/ 45000VND

  1. Thư viện học.  2. Thư viện học.  3. Tiếng Anh.  4. Từ điển.  5. Thuật ngữ.
   020.3 D100 T
    ĐKCB: VV.000001 (Sẵn sàng trên giá)  
10. VŨ, NGỌC KHÁNH
     Từ điển văn hóa dân gian/ / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 720 tr. ; 21 cm
/ 95000VND

  1. Từ điển.  2. Văn hoá dân gian.  3. Việt Nam.
   I. Nguyễn Vũ.   II. Phạm Minh Thảo.
   390.3 KH143VN 2002
    ĐKCB: VV.000814 (Sẵn sàng)  
11. Từ điển Lịch sử, Chính trị, Văn hóa Đông Nam Á/ / GS - TS. Phan Ngọc Liên chủ biên .- Hà Nội : Từ điển Bách khoa , 2005 .- 484 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Gồm những thuật ngữ, khái niệm, tri thức cơ bản về lịch sử, văn hoá, chính trị các nước Đông Nam Á.
/ 65000VNĐ

  1. Chính trị.  2. Đông Nam Á.  3. Lịch sử.  4. Từ điển.  5. Văn hóa.
   I. GS - TS. Phan Ngọc Liên chủ biên.
   301.0959 T550Đ 2005
    ĐKCB: VV.000475 (Sẵn sàng)