Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN ĐÌNH LAN
     Nhật ký viết riêng cho Mẹ / / Trần Đình Lan .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2013 .- 167 tr. : hình vẽ ; 21 cm
/ 42000đ

  1. Cha mẹ và con.  2. Nuôi dạy con.  3. Thanh thiếu niên.  4. Thanh thiếu niên.  5. Sinh lý học.
   306.874 NH 124 K 2013
    ĐKCB: VV.007399 (Sẵn sàng)  
2. HUỲNH TOÀN
     270 Trò chơi sinh hoạt vòng tròn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2012 .- 207tr. : tranh ảnh ; 19cm .- (Tủ sách kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu niên)
  Tóm tắt: Qua sinh hoạt trò chơi tập thể vòng tròn tạo cho các bạn trẻ những niềm vui ấn tượng thoải mái, sự giáo dục nhẹ nhàng mà sâu lắng
/ 32000đ

  1. Trò chơi.  2. Sinh hoạt.  3. Hoạt động.  4. Thanh thiếu niên.
   I. Huỳnh Toàn.
   796.54 H 103 T 2012
    ĐKCB: VV.006438 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN ĐÌNH LAN
     Nhật ký viết riêng cho Con / / Trần Đình Lan .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2013 .- 155 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  1. Cha mẹ và con.  2. Nuôi dạy con.  3. Thanh thiếu niên.  4. Thanh thiếu niên.  5. Sinh lý học.
   306.874 L127TĐ 2013
Không có ấn phẩm để cho mượn
4. TRẦN ĐÌNH LAN
     Nhật ký viết riêng cho Con / / Trần Đình Lan .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2013 .- 155 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  1. Cha mẹ và con.  2. Nuôi dạy con.  3. Thanh thiếu niên.  4. Thanh thiếu niên.  5. Sinh lý học.
   306.874 L127TĐ 2013
    ĐKCB: vv.006291 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN ĐÌNH LAN
     Nhật ký viết riêng cho Con / / Trần Đình Lan .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2013 .- 155 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  1. Cha mẹ và con.  2. Nuôi dạy con.  3. Thanh thiếu niên.  4. Thanh thiếu niên.  5. Sinh lý học.
   306.874 L127TĐ 2013
Không có ấn phẩm để cho mượn
6. Hướng dẫn con bước vào tuổi trưởng thành / / Nguyễn Thanh Sơn, Trần Thị Ly Ly biên soạn .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2014 .- 303 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  1. Nuôi dạy con.  2. Thanh thiếu niên.  3. Thanh thiếu niên.  4. Hướng dẫn kỷ năng sống.  5. Xử thế.
   I. Nguyễn Thanh Sơn.   II. Trần Thị Ly Ly.
   649.125 H923.DC 2014
    ĐKCB: vv.006247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007485 (Sẵn sàng)  
7. TRẦN ĐÌNH LAN
     Nhật ký viết riêng cho Con / / Trần Đình Lan .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2013 .- 155 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  1. Cha mẹ và con.  2. Nuôi dạy con.  3. Thanh thiếu niên.  4. Thanh thiếu niên.  5. Sinh lý học.
   306.874 NH124KV 2013
    ĐKCB: vv.006063 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM VĂN ĐỒNG
     Phạm Văn Đồng tuyển tập . T.2 : 1966-1975 / B.s.: Nguyễn Tiến Năng, Trần Việt Phương, Lê Văn Yên.. .- H. : Chính trị Quốc gia , 2009 .- 1256tr. ; 22cm
  Tóm tắt: Gồm các bài viết của đồng chí Phạm Văn Đồng từ năm 1966-1975 về cuộc kháng chiến chống Mỹ, về công tác xây dựng Đảng, công tác thanh niên, chăm sóc thiếu niên nhi đồng và một số vấn đề quan trọng khác

  1. Xây dựng Đảng.  2. Lịch sử.  3. Thanh thiếu niên.  4. Kháng chiến chống Mỹ.  5. Phụ nữ.  6. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Văn Lanh.   II. Nguyễn Tiến Năng.   III. Lê Văn Yên.   IV. Phạm Hồng Chương.
   959.7043 PH104VĐ 2009
    ĐKCB: vv.005081 (Sẵn sàng)  
9. DƯƠNG TỰ ĐAM
     Tuổi trẻ Việt Nam với chủ nghĩa yêu nước trong lịch sử dân tộc / Dương Tự Đam .- H. : Thanh niên , 2008 .- 195tr. ; 19cm
   Thư mục: tr. 193-194
  Tóm tắt: Trình bày chủ nghĩa yêu nước và nội dung giáo dục tuổi trẻ Việt Nam và giới thiệu những tấm gương tuổi trẻ tiêu biểu cho chủ nghĩa yêu nước trong lịch sử Việt Nam
/ 29000đ

  1. Lịch sử.  2. Tuổi trẻ.  3. Chủ nghĩa yêu nước.  4. Giáo dục.  5. Thanh thiếu niên.
   959.7009 T 515 TR 2008
    ĐKCB: VV.003052 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN GIANG SƠN
     Các trò chơi trí tuệ dành cho thanh thiếu niên . T.2 / Trần Giang Sơn .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 305tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các trò chơi mang tính trí tuệ, tư duy logic theo các phương pháp thường được sử dụng để giải các bài toán logic như phương pháp tính toán, phương pháp phân tích, phương pháp vẽ hình, phương pháp loại suy, phương pháp tổng hợp
/ 49000đ

  1. Thanh thiếu niên.  2. Tư duy logic.  3. Trò chơi trí tuệ.
   793.73 TR 300 T 2011
    ĐKCB: VV.002760 (Sẵn sàng)