Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
25 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. MAI LAN HƯƠNG
     Trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh lý thuyết và bài tập .- Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2010 .- 224 tr. : bảng, hình vẽ ; 21 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề ngữ pháp trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, trọng tâm theo nội dung chương trình tiếng Anh phổ thông hiện nay.
   ISBN: 8935095608881 / 40.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Ngữ pháp.  3. Trắc nghiệm.
   428 TR113 N 2010
    ĐKCB: VV.001455 (Sẵn sàng)  
2. HÙNG QUANG
     Phát ban do tả lót của trẻ em - Mụn trứng cá hội chứng tiền kinh nguyệt và mãn kinh ở phụ nữ : Tiếng Anh y khoa theo chủ điểm / Hùng Quang .- H. : Thanh niên , 2011 .- 157tr. ; 21cm .- (Cẩm nang sức khỏe)
  Tóm tắt: Gồm 4 chuyên mục: Sức khỏe của trẻ, sức khỏe thanh thiếu niên, sức khỏe phụ nữ và sức khỏe nam giới.
/ 35000đ

  1. Tiếng việt.  2. Nam giới.  3. Tiếng anh.  4. Sức khỏe.  5. Y khoa.
   428 PH110B 2011
    ĐKCB: VV.008150 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN, HẠNH.
     Em học tiếng Anh trên máy vi tính : Phần thực hành. . T. 7 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn học sinh tiểu học học tiếng Anh trên máy vi tính.
/ 9000đ

  1. Máy vi tính.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách thiếu nhi]
   I. Nguyễn, Chí Hiếu,.
   372.3 E202HT 2004
    ĐKCB: vv.005870 (Sẵn sàng)  
4. Học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc trong 30 ngày / / Nguyễn Thành Yến b.d .- T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh , 2004 .- 292tr. : tranh ảnh ; 20cm +
   Số đăng ký CD-ROM : BH 1957-1960

  1. Tiếng Anh.  2. Đàm thoại và thành ngữ.
   I. Nguyễn Thành Yến.
   428 H419ĐT 2004
    ĐKCB: vv.005849 (Sẵn sàng)  
5. THÁI HÀ
     300 từ tiếng Anh khởi đầu cho bé / Thái Hà biên soạn .- H. : Thời đại , 2009 .- 159tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 30.000đ

  1. Mẫu giáo.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách thiếu nhi]  4. |Trẻ em|
   372.652 300TT 2009
    ĐKCB: vv.005842 (Sẵn sàng)  
6. CUNG KIM TIẾN
     Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh-Việt : English-Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery / / Cung Kim Tiến .- H. : Từ điển Bách khoa , 2005 .- 489tr. ; 24cm
   Văn bản song song bằng tiếng Anh - Việt

  1. Ngư nghiệp.  2. Nông lâm nghiệp.  3. Tiếng Anh.  4. Từ điển.  5. Từ điển.
   630.3 T550ĐN 2005
    ĐKCB: vl.000265 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM MINH THẢO
     Văn hoá nhân học Anh - Việt / B.s.: Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 439tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Sách bao gồm các từ, thuật ngữ và cụm từ được xếp theo vần A, B,C dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Giới thiệu những nét đẹp độc đáo, sự đa dạng của rất nhiều nền văn hoá trên thế giới thông qua những quan niệm tín ngưỡng, phong tục tập quán
/ 44000đ

  1. Văn hoá.  2. Tiếng Anh.  3. Tiếng Việt.  4. Nhân học.  5. [Từ điển giải nghĩa]
   I. Nguyễn Kim Loan.
   305.8 V 115 H 2003
    ĐKCB: VV.004758 (Sẵn sàng)  
8. Tiếng Anh cho nhân viên xe buýt / Nguyễn Thành Yến biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 143tr. ; 18cm
/ 22000đ

  1. Ô tô buýt.  2. Nhân viên.  3. Ngôn ngữ.  4. Tiếng Anh.  5. Tiếng Việt.
   I. Nguyễn Thành Yến.
   428 T 306 A 2005
    ĐKCB: VV.003445 (Sẵn sàng)  
9. TRƯƠNG, THIỆN
     Sổ tay giải thích các thuật ngữ tiếng Anh dùng trong máy tính: : Tìm hiểu về tin học và máy tính/ / Trương Thiện .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997 .- 218 tr. ; 16 cm
  Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ tiếng Anh về máy tính, được giải thích đầy đủ và rõ ràng, và được trình bày dưới dạng từ điển giải thích có phiên âm và minh họa
/ 9000VND

  1. Máy vi tính.  2. Thuật ngữ.  3. Tiếng Anh.  4. Tin học.
   XXX S 450 T 1997
    ĐKCB: VV.003074 (Sẵn sàng)  
10. LẠI THẾ TÂM
     Kỹ năng viết đúng các câu tiếng Anh / Lại Thế Tâm .- Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , 2012 .- 439 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Phân tích các cấu trúc ngữ pháp trong câu tiếng Anh nhằm hoàn thiện kĩ năng viết tiếng Anh
   ISBN: 139293 / 86000VND

  1. Tiếng Anh.  2. Câu.  3. Ngữ pháp.  4. Kĩ năng viết.
   428 K 600 N 2012
    ĐKCB: VV.002806 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN THUẦN HẬU
     Đàm thoại tiếng Anh hàng ngày / Nguyễn Thuần Hậu .- Tp. Hồ Chí Minh : Bách khoa hà nội , 2012 .- 138tr. ; 21cm
/ 27.000đ

  1. Đàm thoại.  2. Tiếng Anh.
   428 D 104 T 2012
    ĐKCB: VV.002764 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.008177 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN THUẦN HẬU
     Đàm thoại tiếng Anh hàng ngày / Nguyễn Thuần Hậu .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2004 .- 115tr. ; 21cm
/ 15000đ

  1. Đàm thoại.  2. Tiếng Anh.
   428 H232NT 2004
Không có ấn phẩm để cho mượn
13. PHẠM THỊ ANH ĐÀO
     Tự học tiếng Anh thường đàm / Phạm Thị Anh Đào .- Hà Nội : Bách khoa Hà Nội , 2012 .- 106tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Sách bao gồm những mẫu câu đàm thoại đơn giản, cơ bản và thông dụng nhất trong hoạt động giao tiếp, sinh hoạt thường ngày. Đồng thời mở rộng vốn từ, vận dụng và thay thế vào các câu phù hợp với từng tình huống mà bạn gặp.
/ 21000đ

  1. Sách tự học.  2. Tiếng Anh.  3. Đàm thoại.
   428 T550H 2012
    ĐKCB: vv.002663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002535 (Sẵn sàng)  
14. Những bài hát tiếng Anh hay nhất cho trẻ em : Dùng kèm với 2 đĩa CD hoặc 2 băng cassette . T.2 / Nguyễn Thành Yến biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 144tr. ; 18cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn những bài hát tiếng Anh cho trẻ em, có giải thích các từ mới, cách dùng
/ 22000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Từ vựng.  3. Tiếng Anh.  4. [Bài hát]
   I. Nguyễn Thành Yến.
   428 NH 556 B 2005
    ĐKCB: VV.002396 (Sẵn sàng)  
15. PHẠM MINH THẢO
     Văn hoá nhân học Anh - Việt / B.s.: Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan .- H. : Văn hoá Thông tin , 2003 .- 439tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Sách bao gồm các từ, thuật ngữ và cụm từ được xếp theo vần A, B,C dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Giới thiệu những nét đẹp độc đáo, sự đa dạng của rất nhiều nền văn hoá trên thế giới thông qua những quan niệm tín ngưỡng, phong tục tập quán
/ 44000đ

  1. Văn hoá.  2. Tiếng Anh.  3. Tiếng Việt.  4. Nhân học.  5. [Từ điển giải nghĩa]
   I. Nguyễn Kim Loan.
   305.8 V 115 H 2003
    ĐKCB: VV.001738 (Sẵn sàng)  
16. Những từ đồng âm trong tiếng Anh/ / Collins Cobuild ; Nguyễn Thành Yến dịch .- Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998 .- 382 tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Nhằm giúp bạn gia tăng vốn từ và phát triển cách viết chính tả, sách còn giúp bạn biết được sự khác biệt giữa các từ này để bạn có thể hiểu và dùng đúng
/ 42000VND

  1. Ngôn ngữ.  2. Tiếng Anh.  3. Từ ngữ.
   I. Nguyễn Thành Yến dịch.   II. Collins Cobuild.
   XXX T 550 Đ 1998
    ĐKCB: VV.001757 (Sẵn sàng)  
17. Danh Từ Thư viện - Thông tin Anh - Việt : : khoảng 8000 từ , cụm từ và 1000 từ Anh viết tắt / NGUYỄN HỮU VIÊM .- Hà Nội : Nxb. Thư Viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh , 2000 .- 356 tr. ; 21 cm
/ 45000VND

  1. Thư viện học.  2. Thư viện học.  3. Tiếng Anh.  4. Từ điển.  5. Thuật ngữ.
   020.3 D100 T
    ĐKCB: VV.000001 (Sẵn sàng trên giá)  
18. NGUYỄN, HẠNH THƯ
     Bài tập Tiếng Anh : Bài tập Tiếng Anh tiểu học nâng cao . 1 / Nguyễn Hạnh Thư .- Hà Nội : Dân trí , 2004 .- 192tr. ; 24 cm
/ 26000

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Bài tập.  4. |Sách học thêm|  5. |Bài tập|  6. Tiếng Anh|
   372.652 TH860NH 2004
    ĐKCB: VV.000667 (Sẵn sàng)  
19. Gương sáng danh nhân. . T.1 / / Quế Hương d. và s.t .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1995 .- 143tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 19cm
  1. Danh nhân.  2. Tiếng Anh.  3. Truyện.
   I. Quế Hương.
   XXX Q 507 H 1995
    ĐKCB: VV.000627 (Sẵn sàng)  
20. Nói đúng tiếng Anh theo giọng Mỹ / / b.d. Lê Huy Lâm [và nh.ng. khác] .- T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. T.P. Hồ Chí Minh , 2003 .- 333tr. : hình vẽ ; 20cm
/ 50000vnđ

  1. Tiếng Anh.  2. Nói.
   I. Lê Huy Lâm.
   XXX N540.ĐT 2003
    ĐKCB: VV.000679 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»