Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Phêđor Mikhailôvich Đôxtôiepxki / / Lê Nguyên Cẩn chủ biên ; Đỗ Hải Phong biên soạn và tuyển chọn .- [Hà Nội?] : Đại học Sư phạm , 2006 .- 187 tr. : chân dung, tranh ảnh ; 21 cm .- (Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường)
/ 25000đ

  1. Dostoyevsky, Fyodor,.  2. Nhà văn Nga.  3. Tiểu thuyết Nga.  4. Văn học Nga.
   I. Đỗ Hải Phong.   II. Lê Nguyên Cẩn.
   891.733 T 101 GI 2006
    ĐKCB: VV.004493 (Sẵn sàng)  
2. GRIN, ALEXANDER
     Cánh buồm đỏ thắm / Alexander Grin ; Linh Tâm dịch .- Hà Nội : Nxb: Văn học , 2003 .- 139 tr. ; 22 cm
   ISBN: 9786046984177 / 18.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học.  3. Văn học Nga.  4. {Nga}  5. |Văn học nước ngoài|  6. |Văn học Nga|
   I. Linh Tâm.
   891.73 C 107 B 2003
    ĐKCB: VV.003962 (Sẵn sàng)  
3. Phêđor Mikhailôvich Đôxtôiepxki / / Lê Nguyên Cẩn chủ biên ; Đỗ Hải Phong biên soạn và tuyển chọn .- [Hà Nội?] : Đại học Sư phạm , 2006 .- 187 tr. : chân dung, tranh ảnh ; 21 cm .- (Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường)
/ 25000đ

  1. Dostoyevsky, Fyodor,.  2. Nhà văn Nga.  3. Tiểu thuyết Nga.  4. Văn học Nga.
   I. Đỗ Hải Phong.   II. Lê Nguyên Cẩn.
   891.733 T 101 GI 2006
    ĐKCB: VV.002323 (Sẵn sàng)  
4. NICÔLAI ÔXTƠRỐPXKI
     Ra đời trong bão táp : Tiểu thuyết / Ôxtơrốpxki, Nicôlai; Pgs.Ts Ngô đức Thọ dịch .- Hà Nội : Lao động , 2003 .- 356 tr. ; 19 cm
/ 35.000đ

  1. Văn học Nga.  2. Văn học.  3. {Nga}  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học|  6. |Nga|  7. Tiểu thuyết|
   891.73 R100 D 2003
    ĐKCB: VV.002053 (Sẵn sàng)  
5. POLIACOV, IURI
     Chờ xuất ngũ : Tiểu thuyết / Iuri Poliacov ; Lê Huy Hòa dịch .- Hà Nội : Văn học , 2004 .- 224 tr. ; 19 cm
/ 21.500đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. {Nga}  4. |Văn học Nga|  5. |Truyện|
   I. Lê, Huy Hoà.
   891.73 CH460 X 2004
    ĐKCB: VV.002012 (Sẵn sàng)  
6. LERMÔNTÔR, M.
     Một anh hùng thời đại / M. Lermôntôr; Anh Trúc dịch .- Hà Nội : Văn học , 2000 .- 280 tr. ; 19 cm
   Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga
/ 21500đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. Văn học.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Văn học|
   I. Anh Trúc.
   N(591.1)3 M.L 2000
    ĐKCB: VV.001668 (Sẵn sàng)  
7. AITMATỐP
     Con tàu trắng : Truyện chọn lọc / Ts. Aitmatốp ; Phạm Mạnh Hùng dịch .- Hà Nội : Văn học , 2000 .- 568 tr. ; 19 cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
/ 56000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. Truyện.  5. Nga.  6. {Nga}  7. [Truyện]  8. |Văn học Nga|  9. |Văn học hiện đại|  10. Văn học nước ngoài|
   I. Phạm, Mạnh Hùng.
   891.73 A100408M154615 2000
    ĐKCB: VL.000030 (Sẵn sàng)  
8. EFREMOV, I.
     Tinh vân tiên nữ : Tiểu thuyết giả tưởng . T.1 / I. Efremov ; Phạm Mạnh Hùng dịch .- Tái bản : Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây , 2001 .- 300 tr. ; 16 cm .- (Tủ sách giả tưởng- phiêu lưu- trinh thám- kì ảo)
   T.1
/ 54000đ.

  1. Văn học Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Giả tưởng.  4. Văn học.  5. Tiểu thuyết.  6. [Tiểu thuyết]  7. |Văn học|  8. |Tiểu thuyết giả tưởng|  9. Văn học Nga|
   I. Phạm, Mạnh Hùng.
   891.73 T 312 V 2001
    ĐKCB: VV.001080 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN HẢI HÀ
     Văn học Nga - sự thật và cái đẹp / / Nguyễn Hải Hà .- H. : Giáo dục , 2002 .- 436tr. ; 20cm
  1. Văn học Nga.  2. Văn học Nga.  3. Văn học Xô Viết.  4. Văn học Xô Viết.  5. Dạy và học.
   891.709003 V 115 H 2002
    ĐKCB: VV.000921 (Sẵn sàng)  
10. N. LE - XCỐP
     Phu nhân Mắc-bét ở Mư-xen-xki : Truyện vừa / N. Le - Xcốp ; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 384 tr. ; 19 cm
/ 38000

  1. Văn học Nga.  2. {Nga}  3. |Truyện vừa|  4. |Văn học Nga|
   I. Vũ Đình Phòng.
   891.73 PH500N 2001
    ĐKCB: vv.000236 (Sẵn sàng)