Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. FORTASSIER, ROSE
     Tiểu thuyết Pháp thế kỷ XIX : Le roman francais au XIXe siècle / / Rose Fortassier ; Nguyễn Thanh dịch .- Hà Nội : Thế giới , 1999 .- 154 tr. ; 18 cm
  1. Tiểu thuyết Pháp.  2. Văn học Pháp.
   I. Nguyễn Thanh.
   XXX T309TP 1999
    ĐKCB: vv.005914 (Sẵn sàng)  
2. MOURLEVAT, JEAN-CLAUDE
     Dòng sông chảy ngược / / Jean-Claude Mourlevat ; Phan Minh Châu dịch .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2011 .- 223 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  1. Truyện ngắn Pháp.  2. Văn học Pháp.  3. Văn học thiếu nhi Pháp.
   I. Phan Minh Châu.
   843 D431SC 2011
Không có ấn phẩm để cho mượn
3. MOURLEVAT, JEAN-CLAUDE
     Dòng sông chảy ngược / / Jean-Claude Mourlevat ; Phan Minh Châu dịch .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2011 .- 223 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  1. Truyện ngắn Pháp.  2. Văn học Pháp.  3. Văn học thiếu nhi Pháp.
   I. Phan Minh Châu.
   843 D431SC 2011
    ĐKCB: vv.005681 (Sẵn sàng)  
4. An-phông-xơ Đô-đê (Alphonse Daudet) / / Lê Nguyên Cẩn biên soạn và tuyển chọn .- [Hà Nội?] : Đại học Sư phạm , 2006 .- 144 tr. ; 21 cm .- (Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường)
/ 19000đ

  1. Daudet,Alphonse,.  2. Nhà văn Pháp.  3. Tiểu thuyết Pháp.  4. Văn học Pháp.
   I. Lê Nguyên Cẩn.
   843.8 T 101 GI 2006
    ĐKCB: VV.004532 (Sẵn sàng)  
5. Vônte (François Marie Arouet Dit Voltaire) / / Lê Nguyên Cẩn chủ biên ; Nguyễn Ngọc Thi biên soạn .- [Hà Nội?] : Đại học Sư phạm , 2006 .- 147 tr. : bảng ; 21 cm .- (Tác gia tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường)
/ 19500đ

  1. Voltaire,.  2. Nhà văn Pháp.  3. Văn học Pháp.
   I. Lê Nguyên Cẩn.   II. Nguyễn Ngọc Thi.
   843.5 T 101 GI 2006
    ĐKCB: VV.004513 (Sẵn sàng)  
6. MÔPATXĂNG, GHIĐƠ
     Mẹ hoang dã : Truyện ngắn / Môpatxăng Ghiđơ, Nguyễn Văn Quảng dịch .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2004 .- 164 tr. ; 19 cm
/ 17.000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. |Văn học Pháp|  4. |Văn học nước ngoài|
   843 M 200 H 2004
    ĐKCB: VV.004300 (Sẵn sàng)  
7. OCTAVE MIRBEAU
     Kiếp đi ở : Tiểu thuyết / Mirrbeau, Octave ; Người dịch: Phạm Văn Vịnh .- Hà Nội : Lao động , 2003 .- 296 tr. ; 19 cm
/ 29.000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Pháp|
   I. Phạm, Văn Vịnh.
   843 K 307 D 2003
    ĐKCB: VV.004089 (Sẵn sàng)  
8. DAUDET, ALPHONSE,
     Những vì sao : : truyện ngắn chọn lọc / / A. Daudet ; Trần Việt, Anh Vũ d .- H. : Hội Nhà văn , 2006 .- 425tr. ; 19cm
   Nội dung : Thư gửi từ cối xay gió của tôi ; Dọn đến nhà mới ; Bí mật của Bác cả Coócni bị khám phá ; ...
/ 47000đ

  1. Truyện ngắn Pháp.  2. Văn học Pháp.
   I. Anh Vũ.   II. Trần Việt.
   843.8 NH 556 V 2006
    ĐKCB: VV.003886 (Sẵn sàng)  
9. MA LÔ, H.
     Cuộc đời chìm nổi của Rô manh Can bri / H. Ma Lô ; Nguyễn Bích Hằng dịch .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 272 tr. ; 19 cm
/ 25000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học Pháp.  3. Văn học thế giới.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|
   I. Nguyễn, Bích Hằng.
   843 C 514 Đ 2001
    ĐKCB: VV.003726 (Sẵn sàng)  
10. LEVY, MARC
     Bạn tôi tình tôi / Marc Levy ; Hiệu Constant dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2010 .- 386 tr. ; 21 cm
/ 54000

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học Pháp|
   843 B 105 T 2010
    ĐKCB: VV.002859 (Sẵn sàng)  
11. Ônôrê đờ Bandắc (Honoré de Balzac) / / Lê Nguyên Cẩn biên soạn và tuyển chọn .- [H.] : Nxb. Đại học Sư phạm , 2006 .- 192tr. : minh họa ; 21cm
/ 25500đ

  1. Balzac, Honoré de,.  2. Nhà văn Pháp.  3. Văn học Pháp.
   I. Lê Nguyên Cẩn.
   XXX T 101 GI 2006
    ĐKCB: VV.002250 (Sẵn sàng)  
12. LEBLANC, MAURIC
     Hermine, nữ gián điệp Đức / Maurice Leblanc; Hồng Phúc dịch .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2003 .- 336tr. ; 19cm
/ 33.000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Tiểu thuyết Pháp.
   I. Hồng Phúc.
   843 N550 G 2003
    ĐKCB: VV.001951 (Sẵn sàng)  
13. VERNE, JULES
     Thuyền trưởng 15 tuổi : Un capitaine de 15 ans / / Jules Verne ; Hà Mai Anh d. thuật .- S. : Sống Mới , 1969 .- 203tr. ; 18cm
   Không có trang tên sách

  1. Tiểu thuyết Pháp.  2. Văn học Pháp.
   843.8 TH 527 T 1969
    ĐKCB: vv.001362 (Sẵn sàng)  
14. DELLY
     Con nai trong rừng : Tiểu thuyết / Delly; Nguyễn Lan Đồng dịch .- H. : Thanh niên , 2003 .- 239tr. ; 19cm
/ 30000đ., 800b.

  1. Văn học Pháp.  2. Văn xuôi.  3. Tiểu thuyết.  4. Pháp.  5. {Pháp}
   I. Nguyễn Lan Đồng.
   843 C 430 N 2003
    ĐKCB: VV.000934 (Sẵn sàng)  
15. VECNƠ, GIUYN
     Tình yêu qua sáu nghìn dặm : Tiểu thuyết phiêu lưu mạo hiểm / Giuyn Vecnơ ; Vũ Liêm dịch .- Paris : Nxb. Hachette , 2003 .- 487 tr. ; 19 cm
/ 34500

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học Pháp.  3. Văn học hiện đại.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học hiện đại|  7. |Pháp|
   I. Vũ, Liêm.
   843 GI-836V 2003
    ĐKCB: VV.000770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001401 (Sẵn sàng)  
16. ĐUYMA, ALẾCHXĂNG
     Chuỗi hạt của Hoàng hậu : Tiểu thuyết / Alếchxăng Đuyma ; Anh Vũ dịch và rút gọn .- Hà Nội : Văn học , 2001 .- 647 tr. ; 19 cm
/ 62000

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|  7. |Văn học|  8. Văn học nước ngoài|
   I. Anh Vũ.
   843 CH515H 2001
    ĐKCB: vv.000231 (Sẵn sàng)