Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
73 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. KEI ENUE
     Cô bé thám tử . T. 1 : Ước mơ xanh ngát / Kei Enue ; Trung Tú thực hiện .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 143tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Văn học nước ngoài.  4. |Văn học Nhật Bản|
   I. Trung Tú.
   895.6 C450B 2004
    ĐKCB: VV.008408 (Sẵn sàng)  
2. Điều ước đêm Giáng sinh / Minh Phượng tuyển soạn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 115tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Hành trang vào đời)
/ 14000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. [Truyện ngắn]
   I. Minh Phượng.
   808.83 Đ309Ư 2005
    ĐKCB: VV.008423 (Sẵn sàng)  
3. Công ơn cha mẹ nghĩa tình sâu nặng/ / Nguyễn Trung Tri sưu tầm, biên soạn .- Hà Nội : Nxb. Nà Nội , 2013 .- 418 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách gia đình)
  Tóm tắt: Những câu chuyện ghi lại những kí ức cảm động giữa cha và con, giữa mẹ và con cũng như những lời răn dạy quí báu được gửi gấm trong mỗi câu chuyện
/ 105000VND

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện kể.  3. Trung Quốc.
   I. Nguyễn, Trung Tri.
   808.83 C 455 Ơ 2013
    ĐKCB: VV.008326 (Sẵn sàng)  
4. 100 truyện ngắn kinh dị thế giới . T.5 / Veda Akinari, Giả Bình Ao, Asturias...; Sông Lam... tuyển chọn .- H. : Thanh niên , 2012 .- 318tr ; 21cm
/ 64000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Thế giới}  4. [Truyện kinh dị]  5. |Văn học thế giới|
   I. Giả Bình Ao.   II. Sông Lam.   III. Akinari, Veda.   IV. Asturias.
   808.83 M 458 TR 2012
    ĐKCB: VV.007410 (Sẵn sàng)  
5. MCCARTHY, CORMAC
     Thành phố vùng thảo nguyên = Cities of the Plain / Cormac McCarthy; Lại Thu Trinh: dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hóa Sài Gòn , 2010 .- 422tr ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Cities of the Plain
/ 68000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Lại Thu Trinh.
   813 TH107PH 2010
    ĐKCB: VV.007141 (Sẵn sàng)  
6. ONI
     Lỡ tay chạm ngực con gái / Oni; Trang Hạ dịch .- Tái bản .- H. : Văn học , 2012 .- 135tr. ; 21cm
/ 32000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Trung Quốc}  5. [Tiểu thuyết]
   I. Trang Hạ.
   895.1 L 450 T 2012
    ĐKCB: VV.006701 (Sẵn sàng)  
7. AUSTEN, JANE,
     Kiêu hãnh và định kiến : Pride and Prejudice / Jane Austen; Diệp Minh Tâm dịch. .- H. : Hội Nhà văn , 2010 .- 455tr. ; 21cm
/ 73000đ

  1. Văn học Anh.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Anh}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Diệp, Minh Tâm,.
   823 K 309 H 2010
    ĐKCB: VV.006676 (Sẵn sàng)  
8. TÔ ĐỒNG
     Con thuyền không bến đỗ : Tiểu thuyết / Tô Đồng; Nguyễn Thanh Dũng dịch .- H. : Lao động , 2011 .- 401tr ; 21cm
/ 86000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn Thanh Dũng.
   895.1 C 430 T 2011
    ĐKCB: VV.006659 (Sẵn sàng)  
9. GOGOL, N.
     Quan thanh tra : Hài kịch năm hồi / N. Gogol ; Người dịch: Vũ Đức Phúc .- Hà Nội : Lao động : Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2009 .- 147tr. ; 21cm
   Bìa sách ghi: Kỉ niệm 200 năm ngày sinh N.Gogol
/ 23000

  1. Văn học.  2. Hài kịch.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|
   I. Vũ Đức Phúc.
   891.72 QU 105 TH 2009
    ĐKCB: VV.006354 (Sẵn sàng)  
10. SILKO, LESLIE MARMON
     Lễ hội mặt trời : Tiểu thuyết / Leslie Marmon Silko ; Linh Thụy dịch .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Văn nghệ thành phố Hồ Chí Minh , 2002 .- 304tr. ; 19cm
  1. Mỹ.  2. Văn học nước ngoài.  3. Tiểu thuyết.
   I. Linh Thụy.
   XXX L250HM 2002
    ĐKCB: vv.005953 (Sẵn sàng)  
11. 20 truyện ngắn đặc sắc Nhật Bản/ / Nguyễn Hải tuyển .- H. : Thanh niên , 2008 .- 386 tr. ; 21 cm.
/ 65500 đ

  1. Nhật Bản.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học nước ngoài.
   I. Nguyễn Hải tuyển.
   895.6 20TN 2008
    ĐKCB: vv.005641 (Sẵn sàng)  
12. ĐƯỜNG, NHẠN SINH
     Mưu trí thời nhà Thanh / Đường Nhạn Sinh, Bạo Thúc Diễm, Chu Chính Thư ; Ông Văn Tùng dịch. .- Hà Nội : Văn học , 2010 .- 408 tr. ; 21 cm
/ 59000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện lịch sử]
   I. Bạo, Thúc Diễm..   II. Chu, Chính Thư..   III. Ông, Văn Tùng,.
   895.1 M566TT 2010
    ĐKCB: vv.005207 (Sẵn sàng)  
13. MẠC NGÔN
     Người tỉnh nói chuyện mộng du : Tuyển tập tản văn / Mạc Ngôn ; Trần Trung Hỷ dịch .- Hà Nội : Văn học , 2008 .- 462 tr. ; 21 cm
/ 54000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Văn học nước ngoài|
   895.18 NG 558 T 2008
    ĐKCB: VV.004809 (Sẵn sàng)  
14. HESSE, HERMANN
     Mối tình của nhạc sĩ / Hermann Hesse ; Vũ Đằng dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hóa Sài Gòn , 2001 .- 251tr. ; 20 cm
/ 23000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Mỹ.  3. Văn học.  4. {Mỹ}  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học Mỹ|
   I. Vũ Đằng.
   813 M452T 2001
    ĐKCB: vv.004664 (Sẵn sàng)  
15. JONATHAN
     Những cuộc phiêu lưu của Galivơ : Tiểu thuyết . T.1 / Jonathan; Nguyễn Văn Sĩ dịch và giới thiệu .- H. : Văn học, Mũi Cà Mau , 1994 .- 258tr ; 21cm
/ 24000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Anh.  4. {Anh}  5. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn Văn Sĩ.
   823.92 NH 556 C 1994
    ĐKCB: VV.004520 (Sẵn sàng)  
16. MÔPATXĂNG, GHIĐƠ
     Mẹ hoang dã : Truyện ngắn / Môpatxăng Ghiđơ, Nguyễn Văn Quảng dịch .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2004 .- 164 tr. ; 19 cm
/ 17.000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. |Văn học Pháp|  4. |Văn học nước ngoài|
   843 M 200 H 2004
    ĐKCB: VV.004300 (Sẵn sàng)  
17. Sự nghi ngờ không có căn cứ : Tập truyện trinh thám thế giới / Đỗ Thanh dịch .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2003 .- 319tr. ; 19cm
/ 32000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Truyện trinh thám.
   I. Đỗ Thanh.
   808.83 S 550 NGH 2003
    ĐKCB: VV.004132 (Sẵn sàng)  
18. OCTAVE MIRBEAU
     Kiếp đi ở : Tiểu thuyết / Mirrbeau, Octave ; Người dịch: Phạm Văn Vịnh .- Hà Nội : Lao động , 2003 .- 296 tr. ; 19 cm
/ 29.000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Pháp|
   I. Phạm, Văn Vịnh.
   843 K 307 D 2003
    ĐKCB: VV.004089 (Sẵn sàng)  
19. Những bức thư của tuổi thơ / Minh Phượng tuyển soạn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 127tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Tủ sách Hành trang vào đời)
/ 14000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. [Truyện ngắn]
   I. Minh Phượng.
   808.83 NH 556 B 2005
    ĐKCB: VV.003887 (Sẵn sàng)  
20. GRIN, ALEXANDER
     Cánh buồm đỏ thắm / Alexander Grin ; Linh Tâm dịch .- Hà Nội : Nxb: Văn học , 2003 .- 139 tr. ; 22 cm
   ISBN: 9786046984177 / 18.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học.  3. Văn học Nga.  4. {Nga}  5. |Văn học nước ngoài|  6. |Văn học Nga|
   I. Linh Tâm.
   891.73 C 107 B 2003
    ĐKCB: VV.003962 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»