Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
HOÀNG THANH MINH Văn hoá lễ hội Việt Nam
. T.1
: Lễ hội truyền thống tại miền Bắc / Hoàng Thanh Minh
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2010
.- 284tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số lễ hội truyền thống ở miền Bắc. Bao gồm Tết Nguyên Đán, lễ hội trong 3 ngày Tết ở đồng bằng Bắc bộ, những lễ hội ngày mồng 4 và 5 tháng giêng, các lễ hội từ mồng 6 đến mồng 10, các lễ hội và tính giáo dục cộng đồng / 44000đ
1. Văn hoá truyền thống. 2. Lễ hội. 3. {Miền Bắc}
394.269597 V 115 H 2010
|
ĐKCB:
VV.007248
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.007037
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
HOÀNG THANH MINH Văn hoá lễ hội Việt Nam
. T.3
: Lễ hội truyền thống tại miền Nam / Hoàng Thanh Minh
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2010
.- 199tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số lễ hội truyền thống ở miền Nam: vía Bà, lễ hội, vè các lái, lễ hội đua ghe truyền thống, ca hát cải lương... / 32000đ
1. Văn hoá truyền thống. 2. Lễ hội. 3. {Miền Nam}
394.2695977 V 308 H 2010
|
ĐKCB:
VV.006451
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.007908
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
10.
PHẠM CÔN SƠN Dựng vợ gả chồng
: Hôn lễ và nghi thức
/ Phạm Côn Sơn ; Nguyễn Minh Tiến h.đ.
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2005
.- 251tr. ; 19cm .- (Tìm hiểu phong tục Việt Nam)
Tóm tắt: Giới thiệu những lễ nghi, tập quán trong việc cưới hỏi trước đây và sự vận dụng thích hợp trong hoàn cảnh hiện nay: Lễ dạm ngõ, ăn hỏi, các bước tiến hành hôn lễ... / 27000đ
1. Nghi lễ. 2. Văn hoá truyền thống. 3. Cưới xin. 4. {Việt Nam}
392.509597 D 556 V 2005
|
ĐKCB:
VV.004753
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
HOÀNG THANH MINH Văn hoá lễ hội Việt Nam
. T.2
: Lễ hội truyền thống tại miền Trung / Hoàng Thanh Minh
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2010
.- 253tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số lễ hội truyền thống ở miền Trung. Bao gồm lễ hội vùng Thanh Hoá (lễ hội mùa xuân, lễ hội mùa hè, lễ hội mùa thu đông...); vùng Nghệ An - Hà Tĩnh (lễ hội mùa xuân, hội làng Quỳnh Đôi, hội đền Cờn...); vùng Trung Trung bộ (lễ hội bơi thuyền đua ở Quảng Bình, lễ hội mùa xuân ở đất Thần kinh); vùng Nam Trung bộ và Tây Nguyên (lễ hội Quán Thế Âm, lễ hội cá Ông, lễ rước mục đồng...) / 39000đ
1. Văn hoá truyền thống. 2. Lễ hội. 3. {Miền Trung}
394.2695974 V 115 H 2010
|
ĐKCB:
VV.004005
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.006815
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VV.007626
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|