Tìm thấy:
|
1.
LÊ QUÝ NGƯU Nhĩ châm
/ Lê Quý Ngưu, Lương Tú Vân
.- Thừa Thiên Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2003
.- 280tr. ; 19cm
Tóm tắt: Các phương pháp nhĩ trâm theo y học Đông phương và Tây Phương; chẩn đoán bệnh qua loa tai, phạm vi ứng dụng, phương pháp châm cứu và xử lý các phản ứngcủa nhĩ châm cứu học. Phần cuối là phụ bản thể hiện loa tai bình thường và bệnh lý. / 1000b
1. Châm cứu. 2. Y học dân tộc. 3. Y học.
I. Lương Tú Vân.
615.8 NH 300 C 2003
|
Không có ấn phẩm để cho mượn
|
| |
|
3.
MINH PHƯƠNG Mẹo vặt y khoa
/ Minh Phương b.s.
.- H. : Lao động , 2008
.- 239tr. ; 21cm
Tóm tắt: Cung cấp những cách tự sơ cứu ban đầu và một số cách chữa trị các bệnh thường gặp / 38000đ
1. Y học. 2. Điều trị. 3. Sơ cứu.
615.8 M 205 V 2008
|
ĐKCB:
VV.007367
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
10.
NGỌC ANH Phương pháp sống lành mạnh
/ Ngọc Anh biên soạn
.- Hà Nội : Thanh niên , 2010
.- 167tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu các tri thức cơ bản về giữ gìn và chăm sóc sức khỏe.Các phương pháp sống lành mạnh / 27.000đ
1. Chăm sóc sức khỏe. 2. Y học.
613 PH 561 PH 2010
|
ĐKCB:
VV.006312
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
14.
YE JIAN HONG Bệnh ngoài da
/ Ye Jian Hong ; Hà Sơn dịch
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 425tr. ; 21cm .- (Tủ sách Bảo vệ sức khoẻ gia đình)
Tóm tắt: Sách hướng dẫn cách điều trị các bệnh về da thường gặp. Giới thiệu các loại thuốc đông y thường dùng trong điều trị các bệnh ngoài da và kinh nghiệm chữa các loại bệnh này / 61500đ
1. Y học. 2. Bệnh học. 3. Bệnh da liễu. 4. Điều trị. 5. Đông y.
I. Hà Sơn.
616.5 H557YJ 2005
|
ĐKCB:
VV.004901
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
20.
Nam giới ở tuổi 40 cần biết
/ B.s.: Ngô Quý Như (ch.b.), Thái Bồi Tân, Ngô Quốc Quân... ; Lê Tịnh dịch
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 171tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Hệ thống các bệnh về đường tiết liệu và bộ máy sinh dục nam giới trên 40. Trình bày diễn biến, triệu chứng, nguyên nhân gây bệnh, cách chữa trị và phương pháp phòng bệnh / 21000đ
1. Y học. 2. Tình dục. 3. Tiết niệu. 4. Điều trị. 5. Phòng bệnh. 6. {Nam giới}
I. Ngô Quý Tư. II. Lê Tịnh.
616.6 N 104 GI 2004
|
ĐKCB:
VV.004161
(Sẵn sàng)
|
| |