Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. IÔXIP, LAGIN LADARI
     Ông già Khốttabít / Lagin Ladari Iôxip, Lược dịch : Bích Hiền, Mai Chi .- H. : Văn hoá - Thông tin , 2011 .- 185tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược)
  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Nga.
   I. Bích Hiền.   II. Mai Chi.
   891.73 Ô 455 G 2011
    ĐKCB: VV.008076 (Sẵn sàng)  
2. IÔXIP, LAGIN LADARI
     Ông già Khốttabít / Lagin Ladari Iôxip, Lược dịch : Bích Hiền, Mai Chi .- H. : Văn hoá - Thông tin , 2011 .- 185tr. ; 21cm .- (Tủ sách Văn học cổ điển tóm lược)
  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Nga.
   I. Bích Hiền.   II. Mai Chi.
   891.73 Ô 455 G 2011
    ĐKCB: VV.008077 (Sẵn sàng)  
3. IARUNCOVA,CLARA
     Cô con gái một : Tiểu thuyết / Clara Iaruncova; Phạm Sông Hồng dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2001 .- 409tr ; 19cm
/ 35.000đ

  1. Liên Xô.  2. Văn học.  3. Nga.
   I. Phạm Sông Hồng dịch.
   895.922 C450CG 2001
    ĐKCB: vv.005281 (Sẵn sàng)  
4. LÊNIN, V.I.,
     Bàn về thanh niên / / V.I.Lê-Nin ; Lê Hùng tuyển chọn .- Hà Nội : Thanh niên , 2004 .- 366 tr. ; 21 cm
/ 48000đ

  1. Thanh niên.  2. Thanh niên.  3. Hoạt động chính trị.  4. Hoạt động chính trị.  5. Nga.
   I. Lê Hùng.
   305.242 V.330.,L 2004
    ĐKCB: vv.004830 (Sẵn sàng)  
5. LUKIANENKO, SERGEL
     Mê cung ảnh : Tiểu thuyết giả tưởng / Sergel Lukianenko ; Phương Hoài dịch .- Hà Nội : Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây , 2004 .- 498 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách Giả tưởng - Phiêu lưu - Trinh thám - Kì ảo)
/ 50000

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện khoa học viễn tưởng.  3. Nga.  4. |Văn học nước ngoài|  5. |Văn học Nga|  6. Tiểu thuyết|
   I. Phương Hoài.
   891.73 M 250 C 2004
    ĐKCB: VV.004297 (Sẵn sàng)  
6. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố / Axtơrôpxki; Đỗ Lai Thuý .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 154 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Nga.  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học nước ngoài|  7. Văn học Nga|
   I. Đỗ, Lai Thủy.
   891.72 GI 455 T 2006
    ĐKCB: VV.003383 (Sẵn sàng)  
7. ĐRUXÊ, IÔN
     Điều thiêng liêng nhất hay thánh của các vị thánh / Iôn Đruxê; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 136 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17.500đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. Nga.  4. |Kịch|  5. |Văn học nước ngoài|  6. Văn học Nga|
   I. Vũ, Đình PHòng.
   891.72 D 309 T 2006
    ĐKCB: VV.003483 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003473 (Sẵn sàng)  
8. XECGÂY MIKALCỐP
     Chú bé giá đắt : Hài kịch đả kích 2 phần, 7 cảnh / Xecgây Mikalcốp; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 14.500đ

  1. Nga.  2. Kịch.  3. Sân khấu.  4. Văn học hiện đại.
   I. Tất Thắng.
   891.72 CH 500 B 2006
    ĐKCB: VV.003322 (Sẵn sàng)  
9. ALÊCHXÂY CÔLÔMIET
     Những con hươu xanh / Alêchxây Côlômiet; Huy Liên dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 104tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 15.000đ

  1. Sân khấu.  2. Kịch.  3. Nga.
   I. Huy Liên.
   XXX NH 556 C 2006
    ĐKCB: VV.003320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004213 (Sẵn sàng)  
10. GORKI, MÁCXIM,
     Egô Bulứtsop / / Mácxim Gorki ; Lê Bắc d .- H. : Sân khấu , 2006 .- 131tr. ; 20cm
/ 17500đ

  1. Kịch.  2. Nga.
   I. Lê Bắc.
   891.7242 Ê 450 B 2006
    ĐKCB: VV.002557 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003315 (Sẵn sàng)  
11. PÔGÔĐIN
     Chuông đồng hồ điện Kremlin / Pôgôđin ; Thế Lữ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 20cm
/ 22000đ

  1. Kịch.  2. Nga.
   I. Thế Lữ.
   895.922 CH 518 D 2006
    ĐKCB: VV.002274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003756 (Sẵn sàng)  
12. MACXIMOV, A. A.
     Tội phạm cổ cồn trắng & công nghệ rửa tiền / / A.A. Macximov ; Anh Côi d. từ nguyên bản tiếng Nga .- H. : Công an Nhân dân , 2004 .- 339tr. 19cm
/ 34000đ

  1. Điều tra rửa tiền.  2. Rửa tiền.  3. Tội phạm cổ cồn trắng.  4. Nga.  5. Nga.
   I. Anh Côi.
   364.1680947 T 452 PH 2004
    ĐKCB: vv.000163 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001214 (Sẵn sàng)  
13. AITMATỐP
     Con tàu trắng : Truyện chọn lọc / Ts. Aitmatốp ; Phạm Mạnh Hùng dịch .- Hà Nội : Văn học , 2000 .- 568 tr. ; 19 cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
/ 56000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. Truyện.  5. Nga.  6. {Nga}  7. [Truyện]  8. |Văn học Nga|  9. |Văn học hiện đại|  10. Văn học nước ngoài|
   I. Phạm, Mạnh Hùng.
   891.73 A100408M154615 2000
    ĐKCB: VL.000030 (Sẵn sàng)  
14. MARININA, ALEXANDRA
     Nàng Alina: : Tiểu thuyết trinh thám/ / Alexandra Marinina ; Nguyễn Văn Thảo dịch .- Hà Nội : Thanh niên , 2000 .- 299 tr. ; 16 cm .- (Tủ sách giả tưởng - phiêu lưu - trinh thám - kì ảo)
/ 24000VND

  1. Nga.  2. Truyện trinh thám.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Văn Thảo dịch.
   843 A100L240X127DRAM 2000
    ĐKCB: VV.001086 (Sẵn sàng)  
15. SON SUNMAM
     Những ông chủ điện Kremli : : quyền lực và số phận / / Son Sunmam ; ng.d. Văn Toàn, Trọng Phụng .- H. : Văn hóa Thông tin , 2003 .- 545tr. ; 19cm
/ 52000đ

  1. Nguyên thủ Quốc gia.  2. Nga.  3. {Liên Xô}
   I. Trọng Phụng.   II. Văn Toàn.
   947.086 NH 556 O 2003
    ĐKCB: VV.000739 (Sẵn sàng)  
16. VIT-GỐP, L.
     Tình bạn vĩ đại và cảm động / L. Vit-Gốp, I. A. Xu-Khô-Tin .- Xuất bản lần thứ 5 .- H. : Thanh niên , 1983 .- 248 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Tác giả kể lại tình bạn vĩ đại cảm động giữa Mác và Gien - ny
/ [Kxđ]

  1. Kể chuyện.  2. Văn học.  3. Nga.
   I. Tin, I. A. Xu-Khô.
   891.7 T 312 B 1983
    ĐKCB: VV.000927 (Sẵn sàng)  
17. AN-TAI-XKI, K.
     Con người của tương lai : Những mẩu chuyện viết về C.E Xiôn- Côp- Xki / K.An-Tai-Xki; Dương Đức Niệm dịch .- H. : Thanh niên , 2000 .- 355tr ; 19cm
/ 33.000đ

  1. Văn học.  2. Nga.
   891.7 K.A 2000
    ĐKCB: VV.000409 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001771 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002329 (Sẵn sàng)  
18. IARUNCOVA,CLARA
     Cô con gái một : Tiểu thuyết / Clara Iaruncova; Phạm Sông Hồng dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2001 .- 409tr ; 19cm
/ 35.000đ

  1. Liên Xô.  2. Văn học.  3. Nga.
   I. Phạm Sông Hồng dịch.
   895.922 I-337R742C420V100,CL 2001
    ĐKCB: VV.000423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001658 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»