Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. PHẠM, ĐỨC DƯƠNG
     Lịch sử văn hóa Đông Nam Á / GS.TS. Phạm Đức Dương chủ biên .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2013 .- 1555 tr. : minh họa ; 27 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu một cách khái quát về lịch sử văn hóa Đông Nam Á.
   ISBN: 8935075928961 / 550000đ

  1. Văn hóa.  2. Lịch sử.  3. {Đông Nam Á}  4. |Văn hóa|  5. |Lịch sử|
   959 L302SV 2013
    ĐKCB: vl.000259 (Sẵn sàng)  
2. HỒNG PHONG
     Tìm hiểu về Đông Nam Á và ASEAN / Hồng Phong ch.b. .- H. : Chính trị Quốc gia , 2015 .- 188tr. : ảnh, bản đồ ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về địa lý tự nhiên và địa lý xã hội Đông Nam Á. Trình bày điều kiện địa lý - tự nhiên, lịch sử, tổ chức nhà nước, kinh tế, cơ sở hạ tầng thông tin và truyền thông, năng lượng, giao thông, quan hệ quốc tế, văn hoá - xã hội và danh lam thắng cảnh của các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á; khái quát về ASEAN, các khuôn khổ hợp tác và các tổ chức của ASEAN

  1. Nghiên cứu.  2. {Đông Nam Á}
   915.9 PH557H 2015
    ĐKCB: vv.006284 (Sẵn sàng)  
3. 20 truyện ngắn đặc sắc Đông Nam Á / Khămphổi Luổngphaxi, Naun Taya, Mamin... ; Nhật Chi tuyển ; Dịch: Đinh Việt Anh.. .- H. : Thanh niên , 2008 .- 374tr. ; 21cm
/ 63500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Đông Nam Á}  3. [Truyện ngắn]
   I. Nhật Chi.   II. Đăng Bảy.   III. Đinh Việt Anh.   IV. Shahnon Ahmad.
   895 20TN 2008
    ĐKCB: vv,005643 (Sẵn sàng)  
4. Từ điển lịch sử, chính trị, văn hoá Đông Nam Á .- H. : Từ điển Bách khoa , 2005 .- 483tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Giáo dục lịch sử (thuộc hội sử học Việt Nam)
  Tóm tắt: Gồm những thuật ngữ, khái niệm, tri thức cơ bản về lịch sử, văn hoá, chính trị các nước Đông Nam Á
/ 65.000đ

  1. Văn hoá.  2. Lịch sử.  3. Chính trị.  4. {Đông Nam Á}  5. [Từ điển]
   I. Đặng Đức An.   II. Đỗ Thanh Bình.   III. Đinh Ngọc Bảo.   IV. Trương Hữu Quýnh.
   300.3 T550 D 2005
    ĐKCB: VV.001402 (Sẵn sàng)  
5. Đi cùng Sea Games 22 / / Nguyễn Ngọc Hạnh tổng hợp và b.s. .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2003 .- 182tr. : minh họa, 2 tờ tranh ảnh màu ; 19cm
   tr.182
/ 19000

  1. Sea Games 22 (Đại hội thể thao Đông Nam Á).  2. {Đông Nam Á}
   I. Nguyễn Ngọc Hạnh.
   XXX Đ300C 2003
    ĐKCB: VV.000105 (Sẵn sàng)