Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
KEHLMANN, DANIEL
Đo thế giới
: Tiểu thuyết / Daniel Kehlmann ; Lê Quang dịch .- Hà Nội : Văn học , 2009 .- 337tr. ; 21cm
ISBN:
8936024912628 / 54000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Đức
} 3. [
Tiểu thuyết
]
I.
Lê Quang
.
833
Đ400TH 2009
ĐKCB:
vv.003179 (Sẵn sàng)
2.
BRẾCH, BECTÔN
Vòng phấn Kapkazơ
/ Bectôn Brếch ; Hoàng Thao dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 236tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 31000đ
1.
Văn học cận đại
. 2. {
Đức
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Hoàng Thao
.
832
V 431 P 2006
ĐKCB:
VV.003482 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004464 (Sẵn sàng)
3.
BRẾCH, BECTÔN
Mẹ can đảm và bày con
/ Bectôn Brếch ; Đoàn Văn Chúc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 205tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 27500đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Đức
} 3. [
Kịch nói
]
I.
Đoàn Văn Chúc
.
832
M 200 C 2006
ĐKCB:
VV.002605 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003474 (Sẵn sàng)
4.
KONSALIK, H.G.
Con tàu hi vọng
/ H.G. Konsalik ; Hoài Hương dịch .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 433 tr. ; 19 cm
/ 40000
1.
Tiểu thuyết Đức
. 2.
Văn học Đức
. 3.
Tiểu thuyết
. 4. {
Đức
} 5. [
Tiểu thuyết
] 6. |
Văn học Đức
| 7. |
Tiểu thuyết Đức
|
I.
Hoài Hương
.
833
C 111 T 2001
ĐKCB:
VV.000517 (Sẵn sàng)
5.
Truyện đồng thoại Đức
/ Trần Hải Linh biên soạn .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Văn hóa Văn nghệ , 2012 .- 142tr. ; 21cm
/ 28.000đ
1.
Văn học dân gian
. 2.
Truyện đồng thoại
. 3. {
Đức
}
I.
Trần, Hải Linh
.
398.20943
TR 527 D 2012
ĐKCB:
VV.002676 (Sẵn sàng)
6.
Truyện cười dân gian Đức. Oilenspigen láu cá
/ Lê Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 211tr. ; 19cm
Dịch theo bản tiếng Đức của Nxb. Reclam
/ 21000đ
1.
Văn học dân gian
. 2. {
Đức
} 3. [
Truyện cười
]
I.
Lê Ngọc Châu
.
398.20943
TR 527 C 2004
ĐKCB:
VV.001566 (Sẵn sàng)
7.
HAINƠ, HAINRICH
Thơ trữ tình
/ Hainrich Hainơ ; Quang Chiến sưu tầm và tuyển chọn .- Hà Nội : Văn học , 2000 .- 112 tr. ; 18 cm
/ 25000
1.
Văn học Đức
. 2.
Văn học
. 3. {
Đức
} 4. [
Thơ
] 5. |
Văn học Đức
| 6. |
Văn học
|
831
TH460T 2000
ĐKCB:
vv.000361 (Sẵn sàng)