Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
44 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. TOLSTOY, LEV
     Sau đêm vũ hội / Lev Tolstoy ; Dịch: Thuý Toàn, Nguyễn Hải Hà .- H. : Văn học , 2004 .- 150 tr. ; 17 cm.
   ISBN: 9786049638299 / 5000đ.

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Nguyễn Hải Hà.   II. Thuý Toàn.
   891.733 S 111 Đ 2004
    ĐKCB: VV.000751 (Sẵn sàng)  
2. BULGACOV, MIKHAIL
     Trái tim chó : Tiểu thuyết / Mikhail Bulgacov ; Đoàn Tử Huyến dịch .- In lần thứ 6 .- H. : Lao động , 2011 .- 182tr. : ảnh ; 21cm
   Dịch từ nguyên tác tiếng Nga
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Đoàn Tử Huyến.
   891.73 TR 103 T 2011
    ĐKCB: VV.008119 (Sẵn sàng)  
3. Truyện đồng thoại Nga / Trần Hải Linh biên soạn .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa văn nghệ , 2012 .- 135tr. ; 21cm
/ 26000d

  1. Truyện dân gian.  2. Văn học dân gian.  3. {Nga}  4. |Truyện đồng thoại|  5. |Văn học dân gian|
   I. Trần Hải Linh.
   398.209 47 TR527Đ 2012
    ĐKCB: VV.008358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.008306 (Sẵn sàng)  
4. TRÔIEPÔNXKI, G..
     Con bim trắng tai đen/G.Trôiepônxki ; Người dịch: Tuân Nguyễn, Trần Thư. .- Tái bản.. .- H. : Văn học , 2011 .- 285tr. ; 21cm
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Tuân Nguyễn,.   II. TrầnThư,.
   891.73 C 430 B 2011
    ĐKCB: VV.006818 (Sẵn sàng)  
5. BULGACOV, MIKHAIL
     Những quả trứng định mệnh : Tiểu thuyết / Mikhail Bulgacov ; Đoàn Tử Huyến dịch .- In lần thứ 5 .- H. : Lao động , 2011 .- 157tr. : ảnh ; 21cm
   Dịch từ nguyên tác tiếng Nga
/ 33000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Đoàn Tử Huyến.
   891.73 NH 556 Q 2011
    ĐKCB: VV.006987 (Sẵn sàng)  
6. SUSLIN, DMITRI.
     Vương quốc thời gian ngừng trôi. . T.2, : Hoàng tử của Tháp Trắng / Dmitri Suslin; Thanh Hương biên dịch. .- H. : Thời đại , 2010 .- 438tr. : minh họa ; 21cm
   T.2. Hoàng tử của Tháp Trắng.
/ 72000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện Khoa học viễn tưởng]
   I. Thanh Hương,.
   891.73 V 561 Q 2010
    ĐKCB: VV.006894 (Sẵn sàng)  
7. SUSLIN, DMITRI
     Vương quốc thời gian ngừng trôi . T.1 : Hiệp sĩ Katerino / Dmitri Suslin .- Hà Nội : Thời đại , 2010 .- 311tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 50000

  1. Truyện dài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nga}
   891.73 V 561 Q 2010
    ĐKCB: VV.006353 (Sẵn sàng)  
8. GOGOL, N.
     Quan thanh tra : Hài kịch năm hồi / N. Gogol ; Người dịch: Vũ Đức Phúc .- Hà Nội : Lao động : Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2009 .- 147tr. ; 21cm
   Bìa sách ghi: Kỉ niệm 200 năm ngày sinh N.Gogol
/ 23000

  1. Văn học.  2. Hài kịch.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|
   I. Vũ Đức Phúc.
   891.72 QU 105 TH 2009
    ĐKCB: VV.006354 (Sẵn sàng)  
9. SƠN TÙNG
     Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga / Sơn Tùng .- H. : Thanh niên , 2008 .- 195tr ; 21cm .- (Tủ sách Danh nhân Hồ Chí Minh)
  Tóm tắt: Những mẩu chuyện, ghi chép của tác giả về những kỉ niệm và tình cảm của Bác trong thời gian Bác sống và làm việc ở nước Nga
/ 28000đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Hoạt động cách mạng.  3. Hồi kí.  4. Văn học hiện đại.  5. {Nga}
   895.704092 NG527ÁQ 2008
    ĐKCB: vv.005571 (Sẵn sàng)  
10. VLĐIMIRKKI, L
     Buratinô đi tìm kho báu / L. Vlđimirkki; Nguyễn Hữu Dy dịch .- Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2011 .- 62tr. ; 26cm
/ 79.000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nga}
   I. Nguyễn, Hữu Dy.
   891.73 B500R110311450ĐT 2011
    ĐKCB: vl.000227 (Sẵn sàng)  
11. TRUCỐPXKI, COÓCNÂY
     Bác sĩ Aibôlit / Coócnây Trucốpxki ; Xuân Hữu dịch .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 104 tr. : tranh vẽ ; 26 cm
/ 86000

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện]
   I. Xuân Hữu.
   891.7 B101SA 2011
    ĐKCB: vl.000223 (Sẵn sàng)  
12. SISCOP, VIATREXLAP
     Sông Ugrum nghiệt ngã : Tiểu thuyết . T.1 / Viatrexlap Siscop ; Dương Cầm dịch .- H. : Thanh niên , 2018 .- 707tr. ; 21cm
   ISBN: 9786046492054 / 170000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Dương Cầm.
   891.7344 S 455 U 2018
    ĐKCB: VV.004571 (Sẵn sàng)  
13. PUSKIN
     Angiêlô - Môza và Xaliêri - người khách đá - hiệp sĩ keo kiệt / Puskin ; Dịch: Thuý toàn, Thái Bá Tân .- H. : Sân khấu , 2006 .- 139tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 18500đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Kịch bản]
   I. Thái Bá Tân.   II. Thuý Toàn.
   891.72 105 G 2006
    ĐKCB: VV.004458 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004491 (Sẵn sàng)  
14. AXTƠRÔPXKI
     Cô gái không của hồi môn / Axtơrôpxki ; Đỗ Lai Thuý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 27000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Kịch nói]
   I. Đỗ Lai Thuý.
   891.72 C 450 G 2006
    ĐKCB: VV.004224 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004480 (Sẵn sàng)  
15. GRIN, ALEXANDER
     Cánh buồm đỏ thắm / Alexander Grin ; Linh Tâm dịch .- Hà Nội : Nxb: Văn học , 2003 .- 139 tr. ; 22 cm
   ISBN: 9786046984177 / 18.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học.  3. Văn học Nga.  4. {Nga}  5. |Văn học nước ngoài|  6. |Văn học Nga|
   I. Linh Tâm.
   891.73 C 107 B 2003
    ĐKCB: VV.003962 (Sẵn sàng)  
16. SÊKHỐP
     Vườn anh đào / Sêkhốp ; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Hài kịch]
   I. Nhị Ca.
   891.72 V 564 A 2006
    ĐKCB: VV.003480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004486 (Sẵn sàng)  
17. SÊKHỐP
     Chim hải âu : Hài kịch bốn hồi / Sêkhốp ; Dịch: Nhị Ca.. .- H. : Sân khấu , 2006 .- 155tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 21000đ

  1. Hài kịch.  2. Văn học cận đại.  3. {Nga}  4. [Kịch bản]
   I. Lê Phát.   II. Dương Tường.   III. Nhị Ca.
   891.7 CH 310 H 2006
    ĐKCB: VV.003479 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004250 (Sẵn sàng)  
18. SÊKHỐP
     Cậu Vania / Sêkhốp ; Dịch: Nhị Ca.. .- H. : Sân khấu , 2006 .- 147tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 19500đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Kịch bản]
   I. Lê Phát.   II. Nhị Ca.
   891.7 C 125 V 2006
    ĐKCB: VV.003348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004481 (Sẵn sàng)  
19. GORKI
     Dưới đáy / Gorki ; Đình Quang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 220tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 29000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Kịch nói]
   I. Đình Quang.
   891.72 D 558 Đ 2006
    ĐKCB: VV.003312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004462 (Sẵn sàng)  
20. SÊKHỐP
     Ba chị em / Sêkhốp ; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 26500đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Nga}  3. [Kịch nói]
   I. Nhị Ca.
   891.72 B 100 CH 2006
    ĐKCB: VV.002964 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003319 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»