Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TOLKIEN, J.R.R
     Chúa tể của những chiếc nhẫn : NHỮNG VỊ KHÁCH KHÔNG MỜI . T.1 / J.R.R. Tolkien ; Nguyễn Nam dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 142Tr ; 18cm
   T.1:
/ 6500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Anh|  3. Truyện dài|
   I. Nguyễn Nam.
   V9(4Anh)6-4 CH 501 T 2002
    ĐKCB: VV.007949 (Sẵn sàng)  
2. STEVENSON, ROBERT LOUIS
     Đảo giấu vàng / Robert Louis Stevenson ; người dịch: Vương Đăng .- H. : Văn hóa thông tin , 2010 .- 350 tr. ; 21 cm.
/ 55.000đ.- 1000b

  1. |Văn học hiện đại nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|  3. Anh|
   I. Vương Đăng.
   823 Đ 108 G 2010
    ĐKCB: VV.006586 (Sẵn sàng)  
3. XTIVENXƠN, R.L
     Mũi tên đen : Tiểu thuyết / R.L. Xtivenxơn ; Ngọc Châu dịch .- Tái bản .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 378tr ; 19cm
/ 36000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Anh|  3. Văn học hiện đại|
   I. Ngọc Châu.
   XXX M510TĐ 2001
    ĐKCB: vv.005261 (Sẵn sàng)  
4. QUÁCH THU NGUYỆT
     Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ : Tập ảnh & tư liệu / Quách Thu Nguyệt, Nguyễn Thị Đức, Lê Thị Thanh Hảo, ... thực hiện nội dung .- Tp. Hồ Chí Minh : Bảo tàng Hồ Chí Minh. Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 154tr ; 26cm
  Tóm tắt: Khoảng hơn 150 ảnh và tư liệu về cuộc đời hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, được sắp xếp theo từng giai đoạn, thời kỳ lịch sử, kèm thuyết minh (tiểu sử tóm tắt, di chúc...)
/ 63.000đ

  1. |ảnh|  2. |Tư liệu|  3. Hồ Chí Minh|
   I. Kiều Thị Minh Sơn.   II. Lê Thị Thanh Hảo.   III. Nguyễn Thị Đức.   IV. Nguyễn Thị Hoa Xinh.
   XXX V 308 N 2000
    ĐKCB: VL.000163 (Sẵn sàng)  
5. DAHL, ROALD
     Chú rùa Alfie / Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 59tr tranh vẽ ; 19cm .- (Những câu chuyện của Roald Dahl)
/ 3500đ

  1. |Anh|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   23.823 CH 500 R 2003
    ĐKCB: VV.003923 (Sẵn sàng)  
6. VĂN SÍNH NGUYÊN
     Câu chuyện địa lý phương tây Anh & Pháp/ / Văn Sính Nguyên; Nguyễn Hồng Lân d. .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2004 .- 195tr. ; 21cm
/ 24500đ

  1. |Anh|  2. |Địa lý|  3. Pháp|  4. Vương quốc|
   I. Nguyễn Hồng Lân.
   914.04 C 125 CH 2004
    ĐKCB: VV.003809 (Sẵn sàng)  
7. BAIRƠN, GIOOCGIƠ GÔRƠĐƠN
     Ngày đã đi qua : Thơ / Gioocgiơ Gôrơđơn Bairơn, Pơcxi Bitsi Seli, Jôn Kitx ; Đào Xuân Quý giới thiệu và tuyển dịch .- H. : Quân đội nhân dân , 2001 .- 339tr ; 19cm
/ 26000đ

  1. |Văn học cận đại|  2. |Anh|  3. Thơ|
   I. Kitx, Jôn.   II. Đào Xuân Quý.   III. Sêli, Pơcxi Bitsi.
   XXX G575R625Đ648BG 2001
    ĐKCB: VV.000212 (Sẵn sàng)  
8. ALISTAIR MACLEAN
     Những khẩu đại pháo ở Navarone / Alistair Maclean; Trọng Thảo dịch .- H. : Thanh Niên , 2003 .- 239tr ; 18cm .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17.000đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Anh|  3. Truyện|  4. Văn học cổ điển|
   I. Trọng Thảo.
   XXX NH556 K 2003
    ĐKCB: VV.001786 (Sẵn sàng)  
9. Nơi những trái tim hội ngộ / Bá Nha, Hương Liên dịch .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2004 .- 137tr. ; 21cm
/ 15.000đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Anh|  3. Truyện ngắn|
   I. Hương Liên.   II. Bá Nha.
   XXX N462 N 2004
    ĐKCB: VV.001674 (Sẵn sàng)  
10. CARROLL, LEWIS
     Alixơ ở xứ sở diệu kỳ / Lewis Carroll ; Nguyễn Vĩnh dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 143tr ; 19cm .- (Văn học nước ngoài)
/ 45000vnđ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Anh|
   I. Carroll, Lewis.   II. Nguyễn Vĩnh.
   XXX AL 300 X 2002
    ĐKCB: VL.000073 (Sẵn sàng)  
11. Chỉ có tình yêu là bền vững / Bích Nga dịch .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2004 .- 155tr. ; 21cm
/ 17.000đ

  1. |Anh|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Truyện ngắn|
   I. Bích Nga.
   XXX CH332.CT 2004
    ĐKCB: VV.000761 (Sẵn sàng)  
12. CRIXTI, AGATHA
     Vụ giết người trên sân gôn : Truyện trinh thám tái bản / Agatha Crixti; Đỗ Bá Dung: dịch .- H. : Thể dục thể thao , 2000 .- 375 tr. ; 19 cm.
/ 36000đ.- 1000b

  1. |Anh|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|  4. Thể dục thể thao|
   I. Agatha Crixti.   II. Đỗ Bá Dung.
   801.73 A100G154HAC 2000
    ĐKCB: VV.000656 (Sẵn sàng)