Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRƯƠNG THANH HÙNG
     Văn hoá ẩm thực Kiên Giang : Món ngon vung đất Kiên Giang / Trương Thanh Hùng .- Tp. Hồ Chí Minh : Hội Văn Học Nghệ Thuật Tỉnh Kiên Giang , 2012 .- 432tr ; 20cm
   ĐTTS ghi: Hội VNDG Việt Nam. - Công trình do chính phủ tài trợ sáng tạo 2000-2001
  Tóm tắt: Tác giả giới thiệu khái quát về Kiên Giang; Sự hình thành vùng đất, con người, các sản vật biển, rừng; Trình bày một cách chi tiết các món ăn dân dã của vùng đất này cùng với những phương pháp chế biến đơn giản, dễ hiểu
/ 25000đ

  1. |Văn hoá|  2. |Món ăn cổ truyền|  3. Kiên Giang|  4. Thức ăn|  5. Chế biến|
   384.6 V 115 H 2012
    ĐKCB: VV.006855 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.007363 (Sẵn sàng)  
2. ĐÀO, LỆ HẰNG
     Nuôi giun đất năng suất cao / Đào Lệ Hằng .- H. : Dân trí , 2011 .- 134tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Trình bày tình hình nghiên cứu và nuôi giun đất trên thế giới và trong nước; Lợic ích của nghề nuôi giun, các sản phẩm từ nghề nuôi giun đất, tiềm năng của nghề nuôi giun
/ 23000đ

  1. Giun đất.  2. Chăn nuôi.  3. Kỹ thuật.  4. |Giun|  5. |Kỹ thuật nuôi giun đất|  6. Chế biến|
   639 N 515 GI 2011
    ĐKCB: VV.006349 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN KHOA CHI
     Kỹ thuật trồng, chăm sóc, chế biến cao su / Nguyễn Khoa Chi .- Tái bản lần 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 1999 .- 154tr hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Tầm quan trọng, giá trị kinh tế của cây cao su. Đặc điểm sinh học, điều kiện sinh thái, kỹ thuật trồng (giống, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh...) và khai thác cây cao su
/ 6000đ

  1. |trồng trọt|  2. |chế biến|  3. Cao su|
   XXX K 600 TH 1999
    ĐKCB: VV.003753 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN KHOA CHI
     Kỹ thuật trồng, chăm sóc, chế biến cao su / Nguyễn Khoa Chi .- Tái bản lần 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 1997 .- 154tr hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Tầm quan trọng, giá trị kinh tế của cây cao su. Đặc điểm sinh học, điều kiện sinh thái, kỹ thuật trồng (giống, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh...) và khai thác cây cao su
/ 28000đ

  1. |trồng trọt|  2. |chế biến|  3. Cao su|
   808.06 CH330NK 1997
    ĐKCB: VV.003798 (Sẵn sàng)