Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
TÔ HOÀI Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
: Trọn bộ 4 tập
. T.4
/ Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000
.- 144tr ; 20cm
T.4 Tóm tắt: Hỏi đáp về các di tích văn hoá lịch sử: bia Văn Miếu, các loại bảo tàng của Hà Nội; các hoạt động văn học nghệ thuật, tổ chức xã hội và công cuộc đổi mới hiện nay / 15000đ
1. |Hà Nội| 2. |Địa chí|
I. Nguyễn Vinh Phúc.
XXX H 428 Đ 2000
|
ĐKCB:
VV.003921
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
TÔ HOÀI Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
: Trọn bộ 4 tập
. T.3
/ Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000
.- 136tr ; 20cm
T.3 Tóm tắt: Hỏi đáp về phố phường Hà Nội, những sự kiện lịch sử, cách mạng gắn bó với Hà Nội: chi bộ cộng sản đầu tiên, cuộc đấu tranh báo chí công khai, hội văn hoá cứu quốc Hà Nội, Hà Nội những năm đánh Mỹ / 14000đ
1. |Hà Nội| 2. |Địa lí|
I. Nguyễn Vinh Phúc.
XXX H 428 D 2000
|
ĐKCB:
VV.003704
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
TÔ HOÀI Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
: Trọn bộ 4 tập
. T.1
/ Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000
.- 136tr ảnh ; 20cm
Thư mục cuối sách T.1 Tóm tắt: Dưới hình thức hỏi đáp, giới thiệu toàn diện về Hà Nội từ con đường rời đô từ Hoa Lư ra Thăng Long 1010, đến Hồ Chủ Tịch lần đầu tới Hà Nội năm nào, những nơi ở của Chủ Tịch tại Hà Nội, đặc sản cốm và bánh cốm Hà Nội / 13.500đ
1. |Hà Nội| 2. |Lịch sử| 3. Địa chí|
I. Nguyễn Vinh Phúc.
XXX H 428 D 2000
|
ĐKCB:
VV.003702
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYỄN VIẾT CHỨC Văn hoá ứng xử của người Hà Nội với môi trường thiên nhiên
/ Nguyễn Viết Chức ch.b
.- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2002
.- 471tr ; 19cm
Thư mục: tr. 456-471 Tóm tắt: Những vấn đề chung về môi trường thiên nhiên Việt Nam và cách ứng xử văn hoá truyền thống của người Việt Nam nói chung và người Hà Nội đối với môi trường thiên nhiên. Những thách thức của toàn cầu hoá trong điều kiện công nghiệp hoá - hiện đại hoá và những giải pháp hình thành hệ ứng xử văn hoá trên môi trường thiên nhiên hiện nay / 52000đ
1. |Văn hoá ứng xử| 2. |Hà Nội| 3. Môi trường thiên nhiên|
333.72 22 V115H 2002
|
ĐKCB:
vv.002293
(Sẵn sàng)
|
| |
|