Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Hỏi - đáp về luật bảo hiểm y tế / Đậu Xuân Luận biên tập .- Hà Nội : Lao đông - Xã hội , 2013 .- 137 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách pháp luật)
   ISBN: 8935075929449 / 35000

  1. Hỏi đáp.  2. Luật bảo hiểm y tế.  3. Pháp luật.  4. Văn bản pháp luật.  5. {Việt Nam}  6. |Hỏi đáp|  7. |Luật bảo hiểm y tế|  8. Pháp luật|  9. Văn bản pháp luật|
   I. Đậu, Xuân Luận.
   344.59702 H 428 Đ 2013
    ĐKCB: VV.002692 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN ĐỨC
     215 câu hỏi và giải đáp về sinh sản và bệnh vô sinh / Nguyễn Văn Đức biên soạn .- Hà Nội : Nhà xuất bản Thanh niên , 2011 .- 332 tr. ; 21 cm.
/ 56000đ

  1. |Sinh sản|  2. |Bệnh vô sinh|  3. Hỏi đáp|
   616.6 215 C 2011
    ĐKCB: VV.007306 (Sẵn sàng)  
3. ĐĂNG TRƯỜNG
     Hỏi đáp sự kiện lịch sử Việt Nam . T.3 / Đăng Trường .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn hóa thông tin , 2010 .- 248tr. ; 21cm.
/ 42000đ

  1. |Lịch sử Việt Nam|  2. |Sự kiện|  3. Hỏi đáp|
   959.7 H428Đ 2010
    ĐKCB: VV.006582 (Sẵn sàng)  
4. ĐĂNG TRƯỜNG
     Hỏi đáp sự kiện lịch sử Việt Nam . T.1 / Đăng Trường .- Hà Nội : Nhà xuất bản Văn hóa thông tin , 2010 .- 235tr. ; 21cm.
/ 40000đ

  1. |Sự kiện|  2. |Lịch sử Việt Nam|  3. Hỏi đáp|
   959.7 H428Đ 2010
    ĐKCB: VV.006581 (Sẵn sàng)  
5. Hỏi - đáp về luật bảo hiểm y tế / Đậu Xuân Luận biên tập .- Hà Nội : Lao đông - Xã hội , 2013 .- 137 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách pháp luật)
/ 35000

  1. Hỏi đáp.  2. Luật bảo hiểm y tế.  3. Pháp luật.  4. Văn bản pháp luật.  5. {Việt Nam}  6. |Hỏi đáp|  7. |Luật bảo hiểm y tế|  8. Pháp luật|  9. Văn bản pháp luật|
   I. Đậu, Xuân Luận.
   344.59702 H 428 Đ 2013
    ĐKCB: VV.004396 (Sẵn sàng)  
6. TRẦN XUÂN KIÊN
     Hỏi đáp chuyển dịch cơ cấu kinh tế / Trần Xuân Kiên, Ninh Văn Hiệp .- H. : Thanh niên , 2002 .- 93 tr. ; 19 cm .- (Trung tâm phát triển KT-XH Việt Nam Đông Nam Á. Trung tâm phát triển KT-XH nông thôn và miền núi)
/ 10000đ.

  1. |Hỏi đáp|  2. |Chuyển dịch|  3. Cơ cấu kinh tế|
   338.95975 H 428 D 2002
    ĐKCB: VV.000493 (Sẵn sàng)