Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
33 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
BRẾCH, BECTÔN
Người tốt tứ xuyên
: Kịch ngụ ngôn / Bectôn Brếch; Tuấn Đô dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr ; 21cm
/ 27000
1. |
kịch
| 2. |
sân khấu
|
I.
Tuấn Đô
.
832
NG 558 T 2006
ĐKCB:
VV.004500 (Sẵn sàng)
2.
ADAMOV, ARTHUR
Pinh - Pong
/ Arthur Adamov; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 160 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiết tác sân khấu thế giới)
/ 22000
1.
Kịch
. 2.
Kịch bản
. 3.
Pháp
. 4. [
Kịch bản
] 5. |
Kịch
| 6. |
Văn học Pháp
|
I.
Vũ, Đình Phòng
.
842
P 312 P 2006
ĐKCB:
VV.004488 (Sẵn sàng)
3.
MÔLIE
Đông Juăng
/ Môlie; Phạm Văn Hanh,, Tôn Gia Ngân dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25500
1. |
Pháp
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Môlie
. II.
Phạm Văn Hanh
. III.
Tôn Gia Ngân
.
842
Đ 455 J 2006
ĐKCB:
VV.004479 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004560 (Sẵn sàng)
4.
MATÉCLINH
Con chim xanh
: kịch thần thoại: 6 hồi, 12 cảnh / Matéclinh; Nguyễn Văn Niêm dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 204tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 27000
1. |
Bỉ
| 2. |
Kịch
| 3.
Văn học
|
I.
Matéclinh
. II.
Nguyễn Văn Niêm
.
839.312
C 430 CH 2006
ĐKCB:
VV.004535 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004477 (Sẵn sàng)
5.
HUYGÔ, VICHTO
Ruy Blax
: kịch 5 hồi / Vichto Huygô; Phạm Thị Miến dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 244tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 32500
1. |
Pháp
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Huygô, Vichto
. II.
Phạm Thị Miến
.
842
R 523 B 2006
ĐKCB:
VV.004221 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004489 (Sẵn sàng)
6.
CAMUS, ALBERT
Caligula
/ Albert Camus; Lê Khắc Thành dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 154tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000
1. |
Pháp
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Camus, Albert
. II.
Lê Khắc Thành
.
843
C 100 L 2006
ĐKCB:
VV.003755 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004457 (Sẵn sàng)
7.
MÔLIE
Tactuyp
/ Môlie; Đỗ Đức Hiểu dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 191tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25500
1. |
Kịch
| 2. |
Pháp
| 3.
Văn học
|
I.
Môlie
. II.
Đỗ Đức Hiểu
.
842
T 101 T 2006
ĐKCB:
VV.003759 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004484 (Sẵn sàng)
8.
NÂY, COOC
Lơ xít
/ Cooc Nây; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 198tr ; 21cm
/ 26500đ
1. |
Sân khấu
| 2. |
kịch
|
I.
Hoàng Hữu Đản
.
842
L 460 X 2006
ĐKCB:
VV.003765 (Sẵn sàng)
9.
MÔLIE
Trưởng giả học làm sang
/ Môlie; Tuấn Đô dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 220tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 30000đ
1. |
Pháp
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Tuấn Đô
.
842
TR 561 GI 2006
ĐKCB:
VV.003769 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004548 (Sẵn sàng)
10.
PHI GHEN RIÔ
Ê-Dốp (con cáo và chùm nho)
/ Phi Ghen Riô; Nguyễn Đình Nghi dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 127tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17000
1. |
Hy Lạp
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Nguyễn Đình Nghi
. II.
Phi Ghen Riô
.
882
250 D 2006
ĐKCB:
VV.003771 (Sẵn sàng)
11.
AXTƠRÔPXKI
Giông tố
/ Axtơrôpxki; Đỗ Lai Thuý .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 154 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000
1.
Kịch
. 2.
Kịch bản
. 3.
Nga
. 4. [
Kịch bản
] 5. |
Kịch
| 6. |
Văn học nước ngoài
| 7.
Văn học Nga
|
I.
Đỗ, Lai Thủy
.
891.72
GI 455 T 2006
ĐKCB:
VV.003383 (Sẵn sàng)
12.
NGUYỄN HUY TƯỞNG
Vũ Như Tô
/ Nguyễn Huy Tưởng .- H. : Sân khấu , 2007 .- 153tr. ; 21cm
Kiệt tác sân khấu thế giới
/ 24.000đ
1. |
Văn học Việt Nam
| 2. |
Kịch
|
895.922 2
V 500 N 2007
ĐKCB:
VV.003467 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003472 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003760 (Sẵn sàng)
13.
COÓC NÂY
Orax
/ Hoàng Hữu Đản dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 192 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25.500đ
1.
Văn học
. 2.
Kịch
. 3. |
Kịch
| 4. |
Văn học nước ngoài
|
891.72
400 R 2006
ĐKCB:
VV.003484 (Sẵn sàng)
14.
ĐRUXÊ, IÔN
Điều thiêng liêng nhất hay thánh của các vị thánh
/ Iôn Đruxê; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 136 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17.500đ
1.
Văn học
. 2.
Kịch
. 3.
Nga
. 4. |
Kịch
| 5. |
Văn học nước ngoài
| 6.
Văn học Nga
|
I.
Vũ, Đình PHòng
.
891.72
D 309 T 2006
ĐKCB:
VV.003483 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003473 (Sẵn sàng)
15.
RAXIN
Bri-Tan-Ni-Quyx
/ Raxin; Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 171 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 23.000đ
1.
Kịch nói
. 2.
Kịch bản
. 3.
Italy
. 4. |
Kịch
| 5. |
Văn học nước ngoài
| 6.
Văn học Italia
|
I.
Vũ, Đình Liên
. II.
Huỳnh, Lý
.
852
BR 300 T 2006
ĐKCB:
VV.003342 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003773 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004490 (Sẵn sàng)
16.
GÔGÔN
Quan thanh tra
: hài kịch năm hồi / Gôgôn; Vũ Đức Phúc dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 231tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 30500đ
1. |
Nga
| 2. |
Văn học
| 3.
kịch
|
I.
Vũ Đức Phúc
.
891.72
QU 105 TH 2006
ĐKCB:
VV.002576 (Sẵn sàng)
17.
GÔXI, CÁCLÔ
Công chúa Turanđốt
/ Cáclô Gôxi; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 242tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 32500
1. |
Kịch
| 2. |
Văn học Ý
|
I.
Gôxi, Cáclô
. II.
Vũ Đình Phòng
.
852
C 455 C 2006
ĐKCB:
VV.002271 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.004492 (Sẵn sàng)
18.
ADAMOV, ARTHUR
Pinh - Pong
/ Arthur Adamov; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 160 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiết tác sân khấu thế giới)
/ 22000
1.
Kịch
. 2.
Kịch bản
. 3.
Pháp
. 4. [
Kịch bản
] 5. |
Kịch
| 6. |
Văn học Pháp
|
I.
Vũ, Đình Phòng
.
842
P 312 P 2006
ĐKCB:
VV.002272 (Sẵn sàng)
19.
IBRAGHIMBÊCÔP, R.
Người đàn bà sau tấm cửa xanh
: kịch 3 màn / R.Ibraghimbêcôp; Tất Thắng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 159tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21500
1. |
Kịch
| 2. |
Nga
| 3.
Văn học
|
I.
Ibraghimbêcôp, R.
. II.
Tất Thắng
.
891.72
NG 558 D 2006
ĐKCB:
VV.002273 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.003475 (Sẵn sàng)
20.
PHẠM, CHÍ DŨNG
Kịch bản sân khấu - Thuyền chở nước - Côlômba/
/ Phạm Chí Dũng .- Hà Nội : Văn học , 2005 .- 395 tr. ; 19 cm
/ 42000VND
1.
Kịch
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Việt Nam
. 4. |
Kịch
| 5. |
Văn học hiện đại
| 6.
colombia
|
302.22
Th 527 C 2005
ĐKCB:
VV.002278 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»