Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. WALLACE, HOLLY
     Chuỗi và mạng thức ăn / Holly Wallace ; Đinh Ngọc Hưng dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2003 .- 28tr ảnh ; 21cm .- (Các quá trình của sự sống)
   Dịch từ cuốn Food chains and webs của Nxb. Heinemam library
  Tóm tắt: Sự hoạt động của các chuỗi thức ăn và các loại thức ăn của động vật ở trên cạn cũng như ở dưới nước: động vật ăn cỏ, ăn thịt, ăn các phù du, sinh vật..
/ 4500đ

  1. |Thực vật|  2. |Động vật|  3. Sách thiếu nhi|  4. Khoa học thường thức|
   I. Đinh Ngọc Hưng.
   XXX CH515V 2003
    ĐKCB: vv.004680 (Sẵn sàng)  
2. TRỊNH HUY CHIỀU
     Con người tìm ra trái đất tròn như thế nào / Trịnh Huy Chiều .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 80tr. ; 24cm
/ 18000

  1. |Trái đất|  2. |Khoa học thưởng thức|
   950.139 C 430 NG 2006
    ĐKCB: VL.000146 (Sẵn sàng)  
3. CAO BÌNH
     Kiến thức bách khoa bằng tranh dành cho nhi đồng . T.8=08 : Tia Lade - người máy - vật liệu / B.s: Cao Bình .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 53tr tranh vẽ ; 19cm .- (Em muốn biết)
   T.8=08: Tia Lade - người máy - vật liệu
/ 7.200đ

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Rôbốt|  3. Vật liệu|  4. Khoa học thường thức|
   XXX K 305 T 2000
    ĐKCB: VV.003941 (Sẵn sàng)  
4. PHAN LÊ
     Khám phá bí mật của tàu ngầm / Phan Lê b.s .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 48tr ảnh, hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Lịch sử tàu ngầm trên thế giới, từ loại tàu ngầm cổ điển có vỏ bằng kim loại, máy chạy bằng dầu Diesel thập niên 1930 đến những tàu ngầm được trang bị lò phản ứng hạt nhân hiện đại ngày nay
/ 7800đ

  1. |Sách thiếu nhi|  2. |Tàu ngầm|  3. Khoa học thường thức|
   XXX KH 104 P 2001
    ĐKCB: VV.003739 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003747 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003942 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN HẠNH
     Bộ sách trắc nghiệm chỉ số thông minh IQ từ 11 đến12 tuổi / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2003 .- 176 tr. ; 20 cm
/ 15000đ

  1. |Chỉ số IQ|  2. |Khoa học thường thức|  3. 11-12 tuổi|
   I. Nguyễn Hải Linh.
   156.1 B 450 TR 2003
    ĐKCB: VV.001913 (Sẵn sàng)  
6. PARKER, STEVE
     Sinh tồn và biến đổi / Steve Parker ; Mai Thu Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 28tr ảnh ; 21cm .- (Các quá trình của sự sống)
   Dịch từ cuốn survival and change của Nxb. Heinemam library
  Tóm tắt: Quá trình sinh tồn, sinh sản và biến đổi của các loài động vật trên Trái đất
/ 4500đ

  1. |Động vật|  2. |Thực vật|  3. Khoa học thường thức|  4. Sách thiếu nhi|
   I. Mai Thu Hà.
   ĐV 224 S 312 T 2003
    ĐKCB: VV.001312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003958 (Sẵn sàng)  
7. WASSELIN, CHRISTIAN
     Hector Berlioz / Christian Wasselin; Phạm Văn Uyển dịch; Bìa Bùi Quang Tuấn .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 22 tr. ; 19 cm
/ 5500

  1. |thiếu nhi|  2. |Khoa học thường thức|
   I. Phạm, Văn Uyển.
   780 CHR330ST337NW 2001
    ĐKCB: VV.000843 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN HOÀNG
     Vì sao có nhật thực? : Truyện tranh / Nguyễn Hoàng, Quốc Việt .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 16 tr. ; 19 cm
/ 4000

  1. |Khoa học thường thức|
   I. Nguyễn Hoàng.   II. Quốc Việt.
   001 V 300 S 2000
    ĐKCB: VV.000883 (Sẵn sàng)  
9. ĐỚI CÁT LỢI
     505 điều cấm kỵ trong cuộc sống hàng ngày / Đới Cát Lợi, Trương Cường ; Biên dịch: Vũ Ngọc Hiền .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2003 .- 340 tr. ; 19 cm
/ 34000

  1. Khoa học thường thức.  2. |Khoa học thường thức|
   I. Vũ Ngọc Hiền.
   XXX L637ĐC 2003
    ĐKCB: VV.000763 (Sẵn sàng)  
10. HOÀNG BẮC
     575 điều cấm kỵ trong cuộc sống / Hoàng Bắc biên soạn .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2004 .- 556 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các vấn đề kiêng kủ, phòng tránh để bảo vệ sức khoẻ, tính mạng của con người trong cuộc sống hiện đại ở mọi lứa tuổi.
/ 50000

  1. Khoa học thường thức.  2. Sách thường thức.  3. |Khoa học thường thức|
   640 B170H 2004
    ĐKCB: VV.000650 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN HẠNH
     Bộ sách trắc nghiệm chỉ số thông minh IQ từ 13 đến 14 tuổi / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 176 tr. ; 20 cm
/ 15000

  1. |13-14 tuổi|  2. |Chỉ số IQ|  3. Khoa học thường thức|
   I. Trần Thị Thanh Nguyên.
   XXX B450S 2003
    ĐKCB: VV.000099 (Sẵn sàng)