Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN DUY
     Suy nghĩ về nghệ thuật / Trần Duy .- H. : Hội Nhà Văn , 2008 .- 239 tr. ; 21 cm.
/ 42000đ

  1. |Nghệ thuật|
   700.1 S523NGH 2008
    ĐKCB: VV.006853 (Sẵn sàng)  
2. ĐOÀN DOÃN
     Phụ nữ và nghệ thuật quản lý gia đình / Đoàn Doãn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2000 .- 168tr ; 19cm
   B.s. theo bản tiếng Pháp: Madame et le management
  Tóm tắt: Khái niệm, nguyên tắc, phương pháp quản lí gia đình. Vai trò của người phụ nữ trong việc xây dựng nghệ thuật sống, nghệ thuật quản lý gia đình và những yêu cầu đối với nghệ thuật quản lí thành công
/ 16000đ

  1. |Gia đình|  2. |Xã hội học|  3. Phụ nữ|  4. Nghệ thuật|  5. Quản lí|
   XXX PH500N 2000
    ĐKCB: vv.004667 (Sẵn sàng)  
3. NGÔ VĂN DOANH
     Nghệ thuật Đông Nam á / Ngô Văn Doanh, Cao Xuân Phổ, Trần Thị Lý .- Hà Nội : Lao động , 2000 .- 351tr ; 19cm
   ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Đông Nam á
  Tóm tắt: Giới thiệu các giai đoạn nghệ thuật ở Đông Nam á; Nghệ thuật ở một số nước: Việt Nam, Campuchia, Malaixia, Philippin, Mianma... Một số di tích nghệ thuật nổi tiếng
/ 32.000đ

  1. |Nghệ thuật|  2. |Đông Nam á|
   I. Cao Xuân Phổ.   II. Trần Thị Lý.
   XXX NGH250TH 2000
    ĐKCB: vv.004678 (Sẵn sàng)  
4. NGỌC PHƯƠNG
     Kể chuyện văn hoá truyền thống Trung Quốc / Ngọc Phương s.t và b.s .- H. : Thế giới , 2003 .- 211tr, 4tr. ảnh ; 21cm
  Tóm tắt: Lịch sử hình thành, biến đổi và thăng trầm của những tinh hoa văn hoá Trung Quốc như: kiến trúc, nghệ thuật truyền thống, chữ Hán, thư hoạ, ẩm thực, đồ gốm sứ...
/ 23000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Nghề gốm|  3. Nghệ thuật|  4. Lịch sử|  5. Kiến trúc|
   XXX K250 C 2003
    ĐKCB: VV.001968 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN, ĐỨC ANH SƠN
     Huế - Triều Nguyễn một cái nhìn / Trần Đức Anh Sơn .- Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2004 .- 260 tr. : bảng ; 24 cm
  Tóm tắt: Tóm lược về triều Nguyễn trong suốt chiều dài gần 400 năm, nơi đã un đúc và ngưng tụ tinh hoa của đất nước.
/ 40000

  1. Lịch sử.  2. Lịch sử.  3. Vua.  4. Việt Nam.  5. Triều Nguyễn.  6. {Huế}  7. |Lịch sử Việt Nam|  8. |Nghệ thuật|  9. Văn hóa|
   915.974 9 H 507 T 2004
    ĐKCB: VL.000059 (Sẵn sàng)