Tìm thấy:
|
1.
Cô bé ba mắt
: Truyện tranh
. T.38
: Nụ cười của nữ thần / Yuzo Takada
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002
.- 168tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện tranh hiện đại Nhật Bản)
T.38: Nụ cười của nữ thần / 5000đ
1. |Nhật Bản| 2. |Truyện tranh| 3. Văn học thiếu nhi|
V9(5Nh)6-8 C450B 2002
|
ĐKCB:
VV.008486
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
7.
Truyền nhân Atula
. T.23
: Trận chung kết trong mơ / Masatoshi Kawahara ; Ng. dịch: Quang Lập
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002
.- 168tr tranh ; 18cm .- (Truyện tranh Nhật Bản)
T.23: Trận chung kết trong mơ / 5000đ
1. |Nhật Bản| 2. |Truyện tranh| 3. Văn học thiếu nhi|
I. Quang Lập.
XXX TR 527 NH 2002
|
ĐKCB:
VV.008477
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
Bác sĩ Kazu
: Truyện tranh
. T.1=01
: Mũi thuốc bí hiểm / Kazuo Mafune ; Kim Sơn, Tuyết Nhung dịch
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001
.- 125tr tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện tranh hiện đại Nhật bản)
T.1=01: Mũi thuốc bí hiểm / 4000đ
1. |Văn học thiếu nhi| 2. |Truyện tranh| 3. Nhật Bản|
I. Tuyết Nhung. II. Kim Sơn.
413.18 B 101 S 2001
|
ĐKCB:
VV.008277
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
16.
Cô bé ba mắt
: Truyện tranh
. T.19
: Bức thư của Haan / Yuzo Takahara ; Dịch lời: Đặng Ân
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002
.- 165tr tranh ; 18cm .- (Truyện tranh hiện đại Nhật Bản)
T.19: Bức thư của Haan / 5000đ
1. |Truyện tranh| 2. |Văn học thiếu nhi| 3. Nhật Bản|
I. Đặng Ân.
V9(5Nh)6-8 C450B 2002
|
ĐKCB:
VV.008400
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
Cô bé ba mắt
: Truyện tranh
. T.3=03
: Quỷ Nhãn mê cung / Yozo Takada ; Dịch lời: Đặng Ân
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001
.- 168tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện tranh hiện đại Nhật Bản)
T.3=03: Quỷ Nhãn mê cung / 5000đ
1. |Truyện tranh| 2. |Văn học thiếu nhi| 3. Nhật Bản|
I. Đặng Ân.
ĐN(413)18=V C450B 2001
|
ĐKCB:
VV.008286
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
20.
Hiệp sĩ thế kỷ 21
: Truyện tranh
. T.1=01
: Chào mừng quý khách / Fujiko F. Fujio ; Người dịch: Kim Sơn
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000
.- 101tr tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện tranh hiện đại Nhật Bản)
T.1=01: Chào mừng quý khách / 4000đ
1. |Văn học hiện đại| 2. |Truyện tranh| 3. Nhật Bản|
I. Kim Sơn.
XXX H 307 S 2000
|
ĐKCB:
VV.003118
(Sẵn sàng)
|
| |