Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Cô bé ba mắt : Truyện tranh . T.38 : Nụ cười của nữ thần / Yuzo Takada .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 168tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện tranh hiện đại Nhật Bản)
   T.38: Nụ cười của nữ thần
/ 5000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   V9(5Nh)6-8 C450B 2002
    ĐKCB: VV.008486 (Sẵn sàng)  
2. Ninja loạn thị : Truyện tranh . T.37 : Hợp đồng tác chiến / Soubee Amako ; Dịch giả: Tạ Phương Hà .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 118tr : tranh vẽ ; 19cm
   T.37: Hợp đồng tác chiến
/ 3000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Tạ Phương Hà.
   895.9223 C 450 T 1999
    ĐKCB: VV.008470 (Sẵn sàng)  
3. Ninja loạn thị : Truyện tranh . T.37 : Hợp đồng tác chiến / Soubee Amako ; Dịch giả: Tạ Phương Hà .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 118tr : tranh vẽ ; 19cm
   T.37: Hợp đồng tác chiến
/ 3500đ

  1. |Nhật Bản|  2. |truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Tạ Phương Hà.
   895.6 N 311 J 1998
    ĐKCB: VV.008460 (Sẵn sàng)  
4. Vương tử Takeru : Truyện tranh . T.15 / Yuzuru Shimazaki ; Dịch: Phúc Nguyên .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2003 .- 162tr : tranh vẽ ; 18cm
   T.15
/ 5000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Phúc Nguyên.
   808.06 V561T 2003
    ĐKCB: VV.008493 (Sẵn sàng)  
5. Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.10 : QUYẾT CHIẾN TRONG CỔ THÁP / Mashima Hiro ; Dịch giả: Đào Thị Hồ Phương .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
   T.4=04: Tìm vùng đất sao rơi
/ 5000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   XXX TH107KB 2003
    ĐKCB: vv.008487 (Sẵn sàng)  
6. Truyền nhân Atula . T.8 : Võ đài dậy sóng / Masatoshi Kawahara ; Ng. dịch: Quang Lập .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 167tr tranh ; 18cm .- (Truyện tranh Nhật Bản)
   T.23: Trận chung kết trong mơ
/ 5000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Quang Lập.
   XXX TR 527 NH 2001
    ĐKCB: VV.008476 (Sẵn sàng)  
7. Truyền nhân Atula . T.23 : Trận chung kết trong mơ / Masatoshi Kawahara ; Ng. dịch: Quang Lập .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 168tr tranh ; 18cm .- (Truyện tranh Nhật Bản)
   T.23: Trận chung kết trong mơ
/ 5000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Quang Lập.
   XXX TR 527 NH 2002
    ĐKCB: VV.008477 (Sẵn sàng)  
8. Thám tử Toma : Truyện tranh . T.3 / Motohiro Katou ; Dịch lời: Tuyết Nhung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 165tr tranh vẽ ; 18cm
   T.3=03
/ 5000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Tuyết Nhung.
   808.06 TH104TT 2003
    ĐKCB: vv.008236 (Sẵn sàng)  
9. Bác sĩ Kazu : Truyện tranh . T.1=01 : Mũi thuốc bí hiểm / Kazuo Mafune ; Kim Sơn, Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 125tr tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện tranh hiện đại Nhật bản)
   T.1=01: Mũi thuốc bí hiểm
/ 4000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Tuyết Nhung.   II. Kim Sơn.
   413.18 B 101 S 2001
    ĐKCB: VV.008277 (Sẵn sàng)  
10. Nữ hoàng Ai Cập : Truyện tranh . T.12 : Mưu ma chước quỷ / Chieko Hosokawa, Fùmin ; Dịch giả: Đoàn Ngọc Cảnh .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 152tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
   T.12: Mưu ma chước quỷ
/ 5500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Đoàn Ngọc Cảnh.   II. Fùmin.
   808.06 N 550 H 2001
    ĐKCB: VV.008288 (Sẵn sàng)  
11. Thám tử Toma : Truyện tranh . T.2 / Motohiro Katou .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 164tr tranh vẽ ; 18cm
   T.2=02
/ 5000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Nhật Bản|  3. Văn học thiếu nhi|
   V9(5Nh)6-8 TH 104 T 2003
    ĐKCB: VV.008234 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.008201 (Sẵn sàng)  
12. Nữ hoàng Ai Cập : Truyện tranh . T.15 : Vụ bắt cóc trên sa mạc / Chieko Hoskawa, Fumin ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 151tr Tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
   T.15: Vụ bắt cóc trên sa mạc
/ 5500đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Nhật Bản|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Đoàn Ngọc Cảnh.   II. Fumin.
   V9(5Nh)6-8 N550H 2001
    ĐKCB: VV.008417 (Sẵn sàng)  
13. Basara : Truyện tranh . T.7 / Tamura Yumi ; Người dịch: Tuyết Nhung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 164tr : tranh vẽ ; 18cm
   T.7=07
/ 5000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Tuyết Nhung.
   V9(5Nh)6-8 B100S 2003
    ĐKCB: VV.008409 (Sẵn sàng)  
14. Thanh kiếm biến hình . T.13 : Thế giới chưa bình yên / Mashima Hiro ; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr tranh ; 18cm
   T.13: Thế giới chưa bình yên
/ 5000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   XXX TH 107 K 2003
    ĐKCB: VV.008374 (Sẵn sàng)  
15. Theo dấu rồng thần : Truyện tranh . T.15 : Lửa cháy thành Wynil / Yukata Nanten .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 168tr tranh vẽ ; 18cm
   T.15: Lửa cháy thành Wynil
/ 5000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   XXX TH 205 D 2002
    ĐKCB: VV.008379 (Sẵn sàng)  
16. Cô bé ba mắt : Truyện tranh . T.19 : Bức thư của Haan / Yuzo Takahara ; Dịch lời: Đặng Ân .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 165tr tranh ; 18cm .- (Truyện tranh hiện đại Nhật Bản)
   T.19: Bức thư của Haan
/ 5000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Nhật Bản|
   I. Đặng Ân.
   V9(5Nh)6-8 C450B 2002
    ĐKCB: VV.008400 (Sẵn sàng)  
17. Cô bé ba mắt : Truyện tranh . T.3=03 : Quỷ Nhãn mê cung / Yozo Takada ; Dịch lời: Đặng Ân .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 168tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện tranh hiện đại Nhật Bản)
   T.3=03: Quỷ Nhãn mê cung
/ 5000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Nhật Bản|
   I. Đặng Ân.
   ĐN(413)18=V C450B 2001
    ĐKCB: VV.008286 (Sẵn sàng)  
18. Truy bắt quân bài . T.6=06 : Ngôi nhà lớn / Đinh Hồng Nhung, Đinh Thuỷ Tiên Sachi, Trần Hà Anh b.s .- H. : Văn hoá dân tộc , 2000 .- 79tr tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện tranh hiện đại Nhật Bản)
   T.6=06 : Ngôi nhà lớn
/ 4.000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   I. Trần Hà Anh.   II. Đinh Thuỷ Tiên Sachi.
   XXX TR 523 B 2000
    ĐKCB: VV.003913 (Sẵn sàng)  
19. Cuốn sách kỳ bí . T.2=02 / Watase Yuu ; Tuyết Nhung dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 164tr tranh vẽ ; 18cm .- (Dành cho tuổi mới lớn)
   T.2=02
/ 5000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   I. Tuyết Nhung.
   XXX C 517 S 2002
    ĐKCB: VV.003156 (Sẵn sàng)  
20. Hiệp sĩ thế kỷ 21 : Truyện tranh . T.1=01 : Chào mừng quý khách / Fujiko F. Fujio ; Người dịch: Kim Sơn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 101tr tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện tranh hiện đại Nhật Bản)
   T.1=01: Chào mừng quý khách
/ 4000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Kim Sơn.
   XXX H 307 S 2000
    ĐKCB: VV.003118 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»