Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. DIỆP QUANG BAN
     Tiếng Việt nâng cao 9=09 / Diệp Quang Ban b.s .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 99tr ; 21cm
/ 4800đ

  1. |Tiếng Việt|  2. |Lớp 9|  3. Sách đọc thêm|
   XXX T 306 V 2002
    ĐKCB: VV.004775 (Sẵn sàng)  
2. HOÀNG NGỌC HƯNG
     Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 6 / B.s: Hoàng Ngọc Hưng, Hoàng Bá Quỳnh .- H. : Giáo dục , 2003 .- 184tr ; 24cm
/ 13700đ

  1. |Toán học|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 6|
   I. Hoàng Bá Quỳnh.
   XXX B 103 T 2003
    ĐKCB: VL.000114 (Sẵn sàng)  
3. HIỀN LƯƠNG
     Học toán bằng hình . T.2 : Nhân và chia / Hiền Lương b.s .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 32tr minh hoạ ; 20cm .- (Tủ sách Rèn trí thông minh)
   T.2: Nhân và chia
/ 5000đ

  1. |Toán|  2. |Mẫu giáo|  3. Sách đọc thêm|
   XXX H 419 T 2000
    ĐKCB: VV.003912 (Sẵn sàng)  
4. VŨ QUỐC ANH
     Đường tròn ba đường Côníc : Đề thi đại học và cao đẳng từ năm 1991 đến 2002-2003 / Vũ Quốc Anh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002 .- 277tr hình vẽ ; 21cm
/ 19300đ

  1. |Đề thi đại học|  2. |Sách luyện thi|  3. Phổ thông trung học|  4. Sách đọc thêm|  5. Toán|
   XXX Đ 561 TR 2002
    ĐKCB: VV.003687 (Sẵn sàng)  
5. LÊ ĐÌNH MAI
     Phan Bội Châu - Tản Đà - Hồ Biểu Chánh / Lê Đình Mai: tuyển chọn và biên soạn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 99tr ; 21cm .- (Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường)
  Tóm tắt: Tiểu sử, sự nghiệp thơ, văn của Phan Bội Châu (1867-1940), Tản Đà (1888-1939), Hồ Biểu Chánh (1884-1958); Gợi ý tìm hiểu, phân tích một số tác phẩm tiêu biểu của ba ông; Một số bài phân tích, bình giảng về tác giả, tác phẩm: Thề non nước, Bài ca chúc tết thanh niên, cha con nghĩa nặng.. của các tác giả khác phù hợp với chương trình phổ thông; Tuyển chọn các đề văn, dàn ý, bài văn chọn lọc
/ 6.000đ

  1. |Tản Đà|  2. |Phan Bội Châu|  3. Nghiên cứu văn học|  4. Hồ Biểu Chánh|  5. Sách đọc thêm|
   895.922 PH 105 B 1999
    ĐKCB: VV.003306 (Sẵn sàng)  
6. VŨ QUỐC ANH
     Tuyển tập 570 bài toán lượng giác chọn lọc : Thi vào đại học và cao đẳng từ năm 1990 đến 2002 / Vũ Quốc Anh .- In lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002 .- 506tr ; 21cm
/ 45000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Toán học|  3. Lượng giác|
   XXX N 114 TR 2002
    ĐKCB: VV.003077 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN BẢO CHÂU
     Tập vẽ và tô màu : Mẫu giáo 5-6 tuổi / Nguyễn Bảo Châu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 36tr hình vẽ ; 28cm
/ 4900đ

  1. |Vẽ|  2. |Sách đọc thêm|  3. Mẫu giáo|
   XXX CH227NB 2002
    ĐKCB: VV.000130 (Sẵn sàng)  
8. DIỆP QUANG BAN
     Bài tập tiếng Việt 9 .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 180tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4600đ

  1. |Lớp 9|  2. |Bài tập|  3. Tiếng Việt|  4. Sách đọc thêm|
   495.922 B 103 T 2001
    ĐKCB: VV.001833 (Sẵn sàng)  
9. NGÔ THUÝ PHƯỢNG
     Những bài mẫu trang trí hình vuông / B.s: Ngô Thuý Phượng, Trần Hữu Trí, Nguyễn Thu Yên .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 80tr ; 24cm
/ 22.000đ

  1. |Trang trí|  2. |Mĩ thuật|  3. Sách đọc thêm|
   I. Trần Hữu Trí.   II. Nguyễn Thu Yên.
   XXX NH556 B 2003
    ĐKCB: VV.001409 (Sẵn sàng)