Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. HOÀNG PHÊ
     Chính tả tiếng Việt / Hoàng Phê .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999 .- 814tr : bảng ; 21cm
/ 85000đ

  1. |Từ điển Chính tả|  2. |Tiếng Việt|
   895.922152 CH 312 T 1999
    ĐKCB: VV.008053 (Sẵn sàng)  
2. Những vấn đề lí thuyết lịch sử văn học và ngôn ngữ / Tập thể tác giả .- H. : Giáo dục , 2003 .- 342tr ; 21cm
  Tóm tắt: Tập hợp một số bài viết khai thác vẻ đẹp của các tác phẩm văn chương; nghiên cứu sự khác biệt về ngữ nghĩa của một số kiểu từ địa phương Nghệ Tĩnh với từ toàn dân, cấu trúc của vế được so sánh trong so sánh tu từ, quy luật tổ chức và hoạt động của tiếng Việt...
/ 185000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Tiếng Việt|  3. Ngôn ngữ|  4. Lịch sử|  5. Văn học|
   I. Phạm Tuấn Vũ.   II. Biện Minh Điền.   III. Trương Xuân Tiếu.   IV. Hoàng Minh Đạo.
   410 NH556VĐ 2003
    ĐKCB: vv.005287 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN ĐỨC TỒN
     Mấy vấn đề lí luận và phương pháp dạy học từ ngữ tiếng Việt trong nhà trường / Nguyễn Đức Tồn .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003 .- 247tr ; 21cm
   Thư mục cuối chính văn
  Tóm tắt: Cơ sở tâm lí ngôn ngữ học của sự tiếp thu và khái quát về phương pháp dạy học từ ngữ. Thực trạng của việc dạy và học từ ngữ tiếng Việt trong nhà trường hiện nay; Cấu tạo từ tiếng Việt
/ 35000đ

  1. |Phương pháp học|  2. |Phương pháp giảng dạy|  3. Từ ngữ|  4. Tiếng Việt|
   XXX M126V 2003
    ĐKCB: vv.004740 (Sẵn sàng)  
4. DIỆP QUANG BAN
     Tiếng Việt nâng cao 9=09 / Diệp Quang Ban b.s .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 99tr ; 21cm
/ 4800đ

  1. |Tiếng Việt|  2. |Lớp 9|  3. Sách đọc thêm|
   XXX T 306 V 2002
    ĐKCB: VV.004775 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN, THANH TÚ
     Hồ Chí Minh - Những mạch nguồn văn hóa : Chuyên luận / Nguyễn Thanh Tú .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2013 .- 459 tr. ; 21 cm
/ 115000đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Việt.  4. Văn hóa.  5. {Việt Nam}  6. [Chuyên luận]  7. |Văn hóa|  8. |Tiếng Việt|  9. Ngôn ngữ|
   306.44 H 450 CH 2013
    ĐKCB: VV.003505 (Sẵn sàng)  
6. Những vấn đề lí thuyết lịch sử văn học và ngôn ngữ / Tập thể tác giả .- H. : Giáo dục , 2003 .- 342tr ; 21cm
  Tóm tắt: Tập hợp một số bài viết khai thác vẻ đẹp của các tác phẩm văn chương; nghiên cứu sự khác biệt về ngữ nghĩa của một số kiểu từ địa phương Nghệ Tĩnh với từ toàn dân, cấu trúc của vế được so sánh trong so sánh tu từ, quy luật tổ chức và hoạt động của tiếng Việt...
/ 185000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Tiếng Việt|  3. Ngôn ngữ|  4. Lịch sử|  5. Văn học|
   I. Phạm Tuấn Vũ.   II. Biện Minh Điền.   III. Trương Xuân Tiếu.   IV. Hoàng Minh Đạo.
   410 NH 556 V 2003
    ĐKCB: VV.002122 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN ĐỨC TỒN
     Mấy vấn đề lí luận và phương pháp dạy học từ ngữ tiếng Việt trong nhà trường / Nguyễn Đức Tồn .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003 .- 247tr ; 21cm
   Thư mục cuối chính văn
  Tóm tắt: Cơ sở tâm lí ngôn ngữ học của sự tiếp thu và khái quát về phương pháp dạy học từ ngữ. Thực trạng của việc dạy và học từ ngữ tiếng Việt trong nhà trường hiện nay; Cấu tạo từ tiếng Việt
/ 35000đ

  1. |Phương pháp học|  2. |Phương pháp giảng dạy|  3. Từ ngữ|  4. Tiếng Việt|
   XXX M 126 V 2003
    ĐKCB: VV.001845 (Sẵn sàng)  
8. DIỆP QUANG BAN
     Bài tập tiếng Việt 9 .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 180tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4600đ

  1. |Lớp 9|  2. |Bài tập|  3. Tiếng Việt|  4. Sách đọc thêm|
   495.922 B 103 T 2001
    ĐKCB: VV.001833 (Sẵn sàng)  
9. VÕ NHƯ CẦU
     Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam : Song ngữ Việt Anh / Võ Như Cầu .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 237tr ; 21cm
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
/ 22000đ

  1. |Dân ca|  2. |Tiếng Anh|  3. Tiếng Việt|  4. Ca dao|  5. Sách song ngữ|
   KV5 T 506 NG 2000
    ĐKCB: VV.001920 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN XUÂN KHOA
     tiếng việt giáo trình đào tạo giáo viên mầm non . T.2 : tập 2 / Nguyễn Xuân Khoa .- Tái bản lần thứ hai .- PHÚC YÊN : Đại học Sư phạm , 2003 .- 163tr
/ 13000đ

  1. |tiếng việt|  2. |nâng cao|
   495.922 T306V
    ĐKCB: vv.001593 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004057 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN XUÂN KHOA
     tiếng việt giáo trình đào tạo giáo viên mầm non . T.1 / Nguyễn Xuân Khoa .- Tái bản lần thứ hai .- PHÚC YÊN : Đại học Sư phạm , 2003 .- 143tr ; 21cm
/ 11.500đ

  1. |tiếng việt|  2. |nâng cao|
   495.922 T306V
    ĐKCB: vv.001595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001980 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004071 (Sẵn sàng)  
12. HOÀNG VĂN VÂN
     Ngữ pháp kinh nghiệm của cú tiếng Việt : Mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân .- H. : Khoa học xã hội , 2002 .- 515tr bảng ; 21cm
   Thư mục: tr. 457-495. - Phụ lục: tr. 496-515
  Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về nghiên cứu ngữ pháp tiếng Việt. Ngôn ngữ học chức năng hệ thống. Những khái niệm cơ bản về cú trong tiếng Việt và hệ thống chuyển tác. Các quá trình hành động, phóng chiếu, tồn tại và chuyển tác chu cảnh trong tiếng Việt
/ 50000đ

  1. |Ngữ pháp|  2. |Tiếng Việt|
   XXX NG 550 PH 2002
    ĐKCB: VV.001335 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN ĐẠI BẰNG
     Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ / Nguyễn Đại Bằng .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 127tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 124-125
  Tóm tắt: Nghiên cứu hình tượng của khuôn vần tiếng Việt trong cách tạo từ cùng khuôn cùng nghĩa hạt nhân (nghiên cứu 30 khuôn: ưng, ăt, ôc, un, oc...). Cấu trúc chữ nghĩa của từ láy trong cách tạo từ có tính quy tắc
/ 12000đ

  1. |Khuôn vần|  2. |Từ|  3. Hình thái học|  4. Tiếng Việt|  5. Từ láy|
   495.9223 KH 517 V 2001
    ĐKCB: VV.000696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002044 (Sẵn sàng)  
14. HOÀNG, VĂN VÂN
     Ngữ pháp kinh nghiệm của cú tiếng Việt : Mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân .- Hà Nội : Khoa học xã hội , 2005 .- 406tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Bao gồm những nội dung: Tổng quan về ngữ pháp tiếng Việt : Chức năng hệ thống-Khái niệm cú trong tiếng Việt-Hệ thống chuyển tác-Quá trình phóng chiếu, tồn tại...Chuyển tác chu cảnh trong tiếng Việt
/ 41000

  1. Ngữ pháp.  2. |Tiếng Việt|  3. |Ngữ pháp|
   495.9225 V209HV 2005
    ĐKCB: VV.000615 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN VĂN THÀNH
     Tiếng Việt hiện đại (Từ pháp học) / / Nguyễn Văn Thành .- H. : Khoa học Xã hội , 2003 .- 658tr. ; 20cm
   tr.644-656
/ 66000VND

  1. Tiếng Việt.  2. Ngữ pháp.  3. |Tiếng Việt|  4. |Ngữ pháp|
   495.9225 T 306 V 2003
    ĐKCB: VV.000433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001776 (Sẵn sàng)  
16. PHẠM VĂN VĨNH
     Tục ngữ so sánh / Phạm Văn Vĩnh .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 536 tr. ; 21 cm
/ 76000

  1. Tục ngữ.  2. Văn học dân gian.  3. |Tiếng Anh|  4. |Ngôn ngữ|  5. Tục ngữ|  6. Tiếng Việt|  7. Tiếng Pháp|
   398.909597 T506N 2003
    ĐKCB: vv.000244 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»