Thư viện thành phố Hà Tiên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
22 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Bé Liên / Lê Phong .- Đồng nai , 1995 .- 72tr. ; 19cm. .- (Những tấm gương sáng)
/ 3.500đ

  1. |Truyện|  2. |thiếu nhi|
   I. Lê Phong.
   XXX B200L 1995
    ĐKCB: VV.008327 (Sẵn sàng)  
2. Lâm Xung vì trung chịu nạn / Thiên Kim .- Đồng tháp , 1996 .- 108tr. ; 19cm.
/ 6.200đ

  1. |Truyện|  2. |thiếu nhi|
   I. Thiên Kim.
   ĐV18 L 120 X 1996
    ĐKCB: VV.008455 (Sẵn sàng)  
3. THIÊN TRANG
     Quà tặng tuổi 16 / Thiên Trang .- Đà Nẵng , 1999 .- 159tr. ; 15cm. .- (Tủ sách nắng hồng)
/ 6.000đ

  1. |Truyện|
   I. Thiên Trang.
   V23 QU 100 T 1999
    ĐKCB: VV.008456 (Sẵn sàng)  
4. ĐỖ THỊ THANH HƯƠNG
     Hoa hồng đỏng đảnh / Đỗ Thị Thanh Hương .- Đồng Nai , 1996 .- 160tr. ; 16cm.
/ 5.300đ

  1. |Truyện|
   I. Đỗ Thị Thanh Hương.
   V23 H 401 H 1996
    ĐKCB: VV.008287 (Sẵn sàng)  
5. Khám phá những miền đất lạ / Nhiều tác giả .- H. : Thanh niên , 1999 .- 896tr ; 19cm
  Tóm tắt: sách đem đến cho bạn đọc những dung lượng thông tin bổ ích và làm giàu thêm hành trang kiến thức của bạn
/ 90000

  1. |Truyện|  2. |khoa học kỹ thuật|
   I. Nhiều tác giả.
   XXX KH124.PN 1999
    ĐKCB: VV.004888 (Sẵn sàng)  
6. MINH TRANG
     Bốn mùa đều vui. ánh nắng mùa hạ : Truyện / Minh Trang .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 23tr minh hoạ ; 19cm
/ 4500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện|
   XXX 107 N 2001
    ĐKCB: VV.003915 (Sẵn sàng)  
7. HUYỀN DIỆU
     Khi hồng hạc bay về ... và những điều mầu nhiệm / Huyền Diệu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ , 2008 .- 178 tr. ; 21 cm
   Khi hồng hạc bay về. Nepal - Hòa bình trong tầm tay. Thành công - Hạnh phúc rực sáng trong tầm tay
/ 20000

  1. Phật giáo.  2. |Phật|  3. |Tôn giáo|  4. Truyện|
   294.3 KH300 H 2008
    ĐKCB: VV.002141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003302 (Sẵn sàng)  
8. POLIACOV, IURI
     Chờ xuất ngũ : Tiểu thuyết / Iuri Poliacov ; Lê Huy Hòa dịch .- Hà Nội : Văn học , 2004 .- 224 tr. ; 19 cm
/ 21.500đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. {Nga}  4. |Văn học Nga|  5. |Truyện|
   I. Lê, Huy Hoà.
   891.73 CH460 X 2004
    ĐKCB: VV.002012 (Sẵn sàng)  
9. ALISTAIR MACLEAN
     Những khẩu đại pháo ở Navarone / Alistair Maclean; Trọng Thảo dịch .- H. : Thanh Niên , 2003 .- 239tr ; 18cm .- (Tác phẩm văn học cổ điển chọn lọc)
/ 17.000đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Anh|  3. Truyện|  4. Văn học cổ điển|
   I. Trọng Thảo.
   XXX NH556 K 2003
    ĐKCB: VV.001786 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN NHẬT ÁNH
     Chuyện xứ Lang Biang . T.2; Q.11 : Biến cố ở trường Đămri / Nguyễn Nhật Ánh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 151tr ; 17cm
/ 5000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện|  3. Việt Nam|
   895.9223 CH 527 X 2004
    ĐKCB: VV.001780 (Sẵn sàng)  
11. TÀO NGHIÊN ĐỨC
     Mạnh Tử truyện . T.2 / Tào Nghiên Đức ; Nguyễn Bá Thỉnh dịch .- H. : Văn học , 1999 .- 544tr ; 21cm .- (Văn học nước ngoài. Văn học Trung Quốc)
   T.2
/ 45.000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Văn học cổ đại|  3. truyện|
   I. Nguyễn Bá Thỉnh.
   N(414).3=V M 107 T 1999
    ĐKCB: VV.001545 (Sẵn sàng)  
12. BAUMONT, OLIVIER
     Antonio Vivaldi / Olivier Baumont; Bích Thuỷ dịch; Bìa Bùi Quang Tuấn .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 22tr ; 19cm
/ 5500đ

  1. |Truyện|  2. |Văn học thiếu nhi|
   I. Bích Thuỷ.   II. Baumont, Olivier.
   XXX 105T 2001
    ĐKCB: VV.000855 (Sẵn sàng)  
13. MIKHAIL BULGACOV
     Những quả trứng định mệnh / Mikhail Bulgacov ; Đoàn Tử Huyến dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2004 .- 152tr. ; 17cm
/ 5000

  1. |Truyện thiếu nhi|  2. |Truyện|
   I. Mikhail Bulgacov.   II. Đoàn Tử Huyến.
   891.7 NH 513 Q 2004
    ĐKCB: VV.000899 (Sẵn sàng)  
14. AN NI
     Hiện tượng tình nhân / An Ni; Nguyễn Duy Chiếm dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 279 tr. ; 19 cm.
/ 29500đ.- 1500b

  1. |Trung Quốc|  2. |Văn học hiện đại|  3. Truyện|
   I. An Ni.   II. Nguyễn Duy Chiếm.
   895.1 H 305 T 2004
    ĐKCB: VV.000929 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN, THAM THIỆN KẾ
     Người cha ở trên trời : Tiểu thuyết / Nguyễn Tham Thiện Kế .- Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 262 tr. ; 19 cm
/ 26000

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. Việt Nam.  5. {Việt Nam}  6. [Tiểu thuyết]  7. |Văn học Việt nam|  8. |Truyện|
   895.92234 K284NT 2002
    ĐKCB: VV.000649 (Sẵn sàng)  
16. Hoa hồng sớm mai / Thu Nhi biên dịch .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 110 tr. ; 21 cm
/ 13000

  1. Văn học thế giới.  2. Văn học.  3. |Văn học thế giới|  4. |Truyện|
   808.8 H401H 2003
    ĐKCB: vv.000363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.001681 (Sẵn sàng)  
17. Lời nói đúng lúc / Yến Nhi tuyển chọn .- Tp. hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 150 tr. ; 20 cm
/ 18000

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện.  3. [Tạp văn]  4. |Văn học hiện đại|  5. |Truyện|
   I. Yến Nhi.
   808.8 L462N 2004
    ĐKCB: VV.000465 (Sẵn sàng)  
18. TRẦN THIÊN HƯƠNG
     Cỏ may ngày xưa / Trần Thiên Hương .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 175 tr. ; 17 cm
/ 6200

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện|
   I. Trần Thiên Hương.
   895.9223 C400M 2002
    ĐKCB: vv.000366 (Sẵn sàng)  
19. BRETON, GUY
     Những câu chuyện tình trong lịch sử nước Pháp / Guy Breton ; Phạm Văn Ba dịch .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2004 .- 492 tr. ; 19 cm
/ 56500

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Pháp.  4. |Văn học Pháp|  5. |Truyện|
   I. Phạm, Văn Ba.
   843 NH513C 2004
    ĐKCB: vv.000243 (Sẵn sàng)  
20. KIM BA
     đôi mắt con tàu màu xanh : tập truyện thiếu nhi / Huỳnh Vĩnh Sơn .- Tp Hồ Chí Minh : Kim Đồng , 2002 .- 51tr ; 19 cm
/ 3500

  1. |Đôi Mắt|  2. |Văn Học|  3. Truyện|
   895.922 Đ 452 M
    ĐKCB: VV.000030 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»