Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Tinh hoa văn học Nga / Ngọc Kiên tuyển chọn .- Hà Nội : Nhà xuất bản Thanh niên , 2011 .- 400 tr. ; 21 cm. .- (Tinh hoa văn học Thế giới)
/ 72000đ

  1. |Văn học Nga|  2. |Tác giả|  3. Tác phẩm|
   891.709 T 312 V 2011
    ĐKCB: VV.006483 (Sẵn sàng)  
2. GOGOL, N.
     Quan thanh tra : Hài kịch năm hồi / N. Gogol ; Người dịch: Vũ Đức Phúc .- Hà Nội : Lao động : Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2009 .- 147tr. ; 21cm
   Bìa sách ghi: Kỉ niệm 200 năm ngày sinh N.Gogol
/ 23000

  1. Văn học.  2. Hài kịch.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|
   I. Vũ Đức Phúc.
   891.72 QU 105 TH 2009
    ĐKCB: VV.006354 (Sẵn sàng)  
3. LUKIANENKO, SERGEL
     Mê cung ảnh : Tiểu thuyết giả tưởng / Sergel Lukianenko ; Phương Hoài dịch .- Hà Nội : Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây , 2004 .- 498 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách Giả tưởng - Phiêu lưu - Trinh thám - Kì ảo)
/ 50000

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện khoa học viễn tưởng.  3. Nga.  4. |Văn học nước ngoài|  5. |Văn học Nga|  6. Tiểu thuyết|
   I. Phương Hoài.
   891.73 M 250 C 2004
    ĐKCB: VV.004297 (Sẵn sàng)  
4. GRIN, ALEXANDER
     Cánh buồm đỏ thắm / Alexander Grin ; Linh Tâm dịch .- Hà Nội : Nxb: Văn học , 2003 .- 139 tr. ; 22 cm
   ISBN: 9786046984177 / 18.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học.  3. Văn học Nga.  4. {Nga}  5. |Văn học nước ngoài|  6. |Văn học Nga|
   I. Linh Tâm.
   891.73 C 107 B 2003
    ĐKCB: VV.003962 (Sẵn sàng)  
5. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố / Axtơrôpxki; Đỗ Lai Thuý .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 154 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Nga.  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học nước ngoài|  7. Văn học Nga|
   I. Đỗ, Lai Thủy.
   891.72 GI 455 T 2006
    ĐKCB: VV.003383 (Sẵn sàng)  
6. ĐRUXÊ, IÔN
     Điều thiêng liêng nhất hay thánh của các vị thánh / Iôn Đruxê; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 136 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17.500đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. Nga.  4. |Kịch|  5. |Văn học nước ngoài|  6. Văn học Nga|
   I. Vũ, Đình PHòng.
   891.72 D 309 T 2006
    ĐKCB: VV.003483 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003473 (Sẵn sàng)  
7. KÔRÔTKÊVICH, VLAĐIMIR
     Đội săn của vương quốc Xtac / Vlađimir Kôrôtkêvich; Hà Minh Thắng dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1993 .- 311tr ; 19cm
/ 15.000đ

  1. |Văn học Nga|  2. |Văn học nước ngoài|
   I. Hà Minh Thắng.
   XXX D452 S 1993
    ĐKCB: VV.002145 (Sẵn sàng)  
8. POLIACOV, IURI
     Chờ xuất ngũ : Tiểu thuyết / Iuri Poliacov ; Lê Huy Hòa dịch .- Hà Nội : Văn học , 2004 .- 224 tr. ; 19 cm
/ 21.500đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. {Nga}  4. |Văn học Nga|  5. |Truyện|
   I. Lê, Huy Hoà.
   891.73 CH460 X 2004
    ĐKCB: VV.002012 (Sẵn sàng)  
9. LERMÔNTÔR, M.
     Một anh hùng thời đại / M. Lermôntôr; Anh Trúc dịch .- Hà Nội : Văn học , 2000 .- 280 tr. ; 19 cm
   Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga
/ 21500đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. Văn học.  4. {Nga}  5. |Văn học Nga|  6. |Văn học|
   I. Anh Trúc.
   N(591.1)3 M.L 2000
    ĐKCB: VV.001668 (Sẵn sàng)  
10. AITMATỐP
     Con tàu trắng : Truyện chọn lọc / Ts. Aitmatốp ; Phạm Mạnh Hùng dịch .- Hà Nội : Văn học , 2000 .- 568 tr. ; 19 cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
/ 56000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Nga.  3. Văn học hiện đại.  4. Truyện.  5. Nga.  6. {Nga}  7. [Truyện]  8. |Văn học Nga|  9. |Văn học hiện đại|  10. Văn học nước ngoài|
   I. Phạm, Mạnh Hùng.
   891.73 A100408M154615 2000
    ĐKCB: VL.000030 (Sẵn sàng)  
11. EFREMOV, I.
     Tinh vân tiên nữ : Tiểu thuyết giả tưởng . T.1 / I. Efremov ; Phạm Mạnh Hùng dịch .- Tái bản : Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây , 2001 .- 300 tr. ; 16 cm .- (Tủ sách giả tưởng- phiêu lưu- trinh thám- kì ảo)
   T.1
/ 54000đ.

  1. Văn học Nga.  2. Tiểu thuyết.  3. Giả tưởng.  4. Văn học.  5. Tiểu thuyết.  6. [Tiểu thuyết]  7. |Văn học|  8. |Tiểu thuyết giả tưởng|  9. Văn học Nga|
   I. Phạm, Mạnh Hùng.
   891.73 T 312 V 2001
    ĐKCB: VV.001080 (Sẵn sàng)  
12. N. LE - XCỐP
     Phu nhân Mắc-bét ở Mư-xen-xki : Truyện vừa / N. Le - Xcốp ; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 384 tr. ; 19 cm
/ 38000

  1. Văn học Nga.  2. {Nga}  3. |Truyện vừa|  4. |Văn học Nga|
   I. Vũ Đình Phòng.
   891.73 PH500N 2001
    ĐKCB: vv.000236 (Sẵn sàng)