Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VERNE, JULES
     Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày / Jules Verne; Người dịch: Huỳnh Thành Hiển .- Hà Nội : Văn học , 1996 .- 148tr. ; 19cm
/ 9.500đ

  1. {Pháp}  2. |Truyện khoa học viễn tưởng|  3. |Văn học Pháp|  4. Văn học cận đại|
   I. Huỳnh Thành Hiển.
   843 V 431 Q 1996
    ĐKCB: VV.007858 (Sẵn sàng)  
2. KHADRA, YASMINA
     Ngày phải chịu ơn đêm : Tiểu thuyết / Yasmina Khadra ; Hiệu Constant dịch .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 478tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Ce Que Le Jour Doit À La Nuit
/ 108000

  1. Văn học hiện đại.  2. {Angiêri}  3. [Tiểu thuyết]  4. |Văn học Pháp|
   I. Hiệu Constant dịch.
   843.92 NG 112 P 2011
    ĐKCB: VV.006587 (Sẵn sàng)  
3. ADAMOV, ARTHUR
     Pinh - Pong / Arthur Adamov; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 160 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiết tác sân khấu thế giới)
/ 22000

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Pháp.  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học Pháp|
   I. Vũ, Đình Phòng.
   842 P 312 P 2006
    ĐKCB: VV.004488 (Sẵn sàng)  
4. MÔPATXĂNG, GHIĐƠ
     Mẹ hoang dã : Truyện ngắn / Môpatxăng Ghiđơ, Nguyễn Văn Quảng dịch .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2004 .- 164 tr. ; 19 cm
/ 17.000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. |Văn học Pháp|  4. |Văn học nước ngoài|
   843 M 200 H 2004
    ĐKCB: VV.004300 (Sẵn sàng)  
5. CHAPSAL, MADELEINE
     Một mùa lá : Tiểu thuyết / Madeleine Chapsal; Ngô Bình Lâm dịch .- Hà Nội : Văn học , 2001 .- 530 tr. ; 19 cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài)
/ 50000

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|
   I. Ngô, Bình Lâm.
   843 M 458 M 2001
    ĐKCB: VV.004271 (Sẵn sàng)  
6. OCTAVE MIRBEAU
     Kiếp đi ở : Tiểu thuyết / Mirrbeau, Octave ; Người dịch: Phạm Văn Vịnh .- Hà Nội : Lao động , 2003 .- 296 tr. ; 19 cm
/ 29.000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học.  4. [Tiểu thuyết]  5. |Văn học Pháp|  6. |Pháp|
   I. Phạm, Văn Vịnh.
   843 K 307 D 2003
    ĐKCB: VV.004089 (Sẵn sàng)  
7. MA LÔ, H.
     Cuộc đời chìm nổi của Rô manh Can bri / H. Ma Lô ; Nguyễn Bích Hằng dịch .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 272 tr. ; 19 cm
/ 25000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học Pháp.  3. Văn học thế giới.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|
   I. Nguyễn, Bích Hằng.
   843 C 514 Đ 2001
    ĐKCB: VV.003726 (Sẵn sàng)  
8. LEVY, MARC
     Bạn tôi tình tôi / Marc Levy ; Hiệu Constant dịch .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2010 .- 386 tr. ; 21 cm
/ 54000

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học.  4. {Pháp}  5. |Tiểu thuyết|  6. |Văn học Pháp|
   843 B 105 T 2010
    ĐKCB: VV.002859 (Sẵn sàng)  
9. ADAMOV, ARTHUR
     Pinh - Pong / Arthur Adamov; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 160 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiết tác sân khấu thế giới)
/ 22000

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Pháp.  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học Pháp|
   I. Vũ, Đình Phòng.
   842 P 312 P 2006
    ĐKCB: VV.002272 (Sẵn sàng)  
10. LEBLANC, MAURICE
     Tám vụ phá án của Arsène Lupin / Maurice Leblanc ; Đào Khương dịch .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2004 .- 312 tr. ; 19 cm
/ 30.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. |Tiểu thuyết|  5. |Văn học Pháp|  6. Văn học nước ngoài|
   I. Đào Khương.
   843 T104 V 2004
    ĐKCB: VV.002118 (Sẵn sàng)  
11. ĐÔĐÊ, ANPHÔNGXƠQ(ALPHONSE DAUDET)
     Những cuộc phiêu lưu kỳ diệu của Tactaranh ở Taraxcông / Anphôngxơ Đôđê ; Duy Lập dịch .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2004 .- 188 tr. ; 19 cm
/ 19000

  1. Văn học hiện đại.  2. Pháp.  3. |Văn học hiện đại|  4. |Văn học Pháp|
   I. Duy Lập.
   843 NH 556 C 2004
    ĐKCB: VV.002049 (Sẵn sàng)  
12. ANTHONY, EVELYN
     Sự liên kết của các cựu điệp viên : Tiểu thuyết / Evelyn Anthony ; Nguyễn Đỗ dịch .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2003 .- 283 tr. ; 19 cm
/ 28000

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Tiểu thuyết]  4. |Văn học Pháp|
   I. Nguyễn Đỗ.
   843 S 550 L 2003
    ĐKCB: VV.000877 (Sẵn sàng)  
13. VECNƠ, GIUYN
     Cuộc hành trình 97 giờ / Giuyn Vecnơ; Duy Lập dịch .- H. : Hội nhà văn , 2003 .- 339tr ; 19cm
/ 34000đ

  1. |Văn học Pháp|  2. |Truyện ngắn|
   I. Duy Lập.
   840 C 514 H 2003
    ĐKCB: VV.000744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004198 (Sẵn sàng)  
14. EXUPÉRY, ANTOINE DE SAINT
     Cõi người ta / Antoine de Saint - Exupéry ; Bùi Giáng dịch .- Tái bản lần 3 .- Hà Nội : Thời đại , 2012 .- 252 tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Kể về những chuyến bay của nhân vật chính cùng đồng nghiệp, chuyến bay đầu tiên để lại ấn tượng trong ông khi những khung cửa sổ vàng ánh sáng đèn của một ấp trại lẻ loi trong hẻm núi vụt biến thành những ngọn đèn pha trong đêm.
   ISBN: 8934986001480 / 60000

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Pháp}  5. [Truyện]  6. |Văn học Pháp|
   I. Bùi Giáng.
   843 S100391TEA 2012
    ĐKCB: VV.000783 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN XUÂN KHÁNH
     George Sand - Nhà văn của tình yêu : Chân dung văn học / Nguyễn Xuân Khánh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Phụ Nữ , 2001 .- 279 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Nghiên cứu phê bình thơ của nhà thơ George Sand (Pháp)
/ 26500đ.- 1000b.

  1. |Văn Học Pháp|  2. |bình luận|
   843 KH143NX 2001
    ĐKCB: VV.000417 (Sẵn sàng)  
16. ĐUYMA, ALẾCHXĂNG
     Chuỗi hạt của Hoàng hậu : Tiểu thuyết / Alếchxăng Đuyma ; Anh Vũ dịch và rút gọn .- Hà Nội : Văn học , 2001 .- 647 tr. ; 19 cm
/ 62000

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Pháp}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học Pháp|  7. |Văn học|  8. Văn học nước ngoài|
   I. Anh Vũ.
   843 CH515H 2001
    ĐKCB: vv.000231 (Sẵn sàng)  
17. BRETON, GUY
     Những câu chuyện tình trong lịch sử nước Pháp / Guy Breton ; Phạm Văn Ba dịch .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2004 .- 492 tr. ; 19 cm
/ 56500

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện ngắn.  3. Pháp.  4. |Văn học Pháp|  5. |Truyện|
   I. Phạm, Văn Ba.
   843 NH513C 2004
    ĐKCB: vv.000243 (Sẵn sàng)