Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Lời tỏ tình không lãng mạn : Tập truyện ngắn / Lãnh Ngưng,...[và những người khác] ; Tuyển dịch: Vũ Công Hoan .- Hà Nội : Dân trí , 2011 .- 175tr. ; 21cm
/ 34000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. [Trung Quốc]  3. |Văn học Trung Quốc|
   I. Vũ Công Hoan.
   895.130 108 L452T 2011
    ĐKCB: VV.008305 (Sẵn sàng)  
2. TÀO TUYẾT CẦN
     Hồng lâu mộng / Tào Tuyết Cần ; Lược dịch: Vương Mộng Bưu .- Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2011 .- 127tr. ; 21cm
/ 21000đ

  1. Văn học cận đại.  2. [Tiểu thuyết]  3. |Văn học Trung Quốc|
   I. Vương Mộng Bưu.
   895.134 8 H 455 L 2011
    ĐKCB: VV.008015 (Sẵn sàng)  
3. TÀO TRỌNG HOÀI
     Tào tháo . T.2 / Tào Trọng Hoài ; Biên dịch: Cư Kỳ Sở .- Hà Nội : Thời đại , 2013 .- 476tr. ; 21cm
/ 119000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]  4. |Văn học Trung Quốc|
   I. Cư Kỳ Sở.
   895.136 T 108 T 2013
    ĐKCB: VV.007287 (Sẵn sàng)  
4. LỖ TẤN
     Truyện ngắn Lỗ Tấn / Lỗ Tấn ; Trương Chính dịch .- Hà Nội : Văn học , 2000 .- 456tr. ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Trung Quốc)
  Tóm tắt: Tập "Gào thét" (1918-1922) và tập "Bàng hoàng" (1924-1925) gồm 25 truyện ngắn: Nhật ký người điên; Khổng Ât Kỷ; Cố hương, A.Q.Chính truyện,; Lễ cầu phúc; Trong quán rượu; Miếng xà phòng; Ly hôn...
/ 700b

  1. {Trung Quốc}  2. |Lỗ Tấn|  3. |Văn học hiện đại|  4. Văn học Trung Quốc|  5. Truyện ngắn|
   I. Trương Chính.
   895.1 TR 527 N 2000
    ĐKCB: VV.006867 (Sẵn sàng)  
5. MẠC NGÔN
     Người tỉnh nói chuyện mộng du : Tuyển tập tản văn / Mạc Ngôn ; Trần Trung Hỷ dịch .- Hà Nội : Văn học , 2008 .- 462 tr. ; 21 cm
/ 54000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Văn học nước ngoài|
   895.18 NG 558 T 2008
    ĐKCB: VV.004809 (Sẵn sàng)  
6. QUỲNH GIAO
     Chớp bể mưa nguồn : Tiểu thuyết / Quỳnh Giao, Liêu Quốc Nhĩ dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2000 .- 425 tr. ; 19 cm
/ 41000đ

  1. Văn học.  2. Văn học Trung Quốc.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Văn học|
   I. Liêu Quốc Nhĩ.
   895.13 CH 466 B 2000
    ĐKCB: VV.003974 (Sẵn sàng)  
7. KHẮC TÔ
     Lực lượng đặc nhiệm trên thế giới / Khắc Tô, Vũ Nông ; Nguyễn Hồng Lân dịch .- Hà Nội : Công an nhân dân , 2003 .- 480 tr. ; 19 cm
/ 48000đ

  1. Văn học Trung Quốc.  2. |Văn học Trung Quốc|
   I. Nguyễn Hồng Lân.
   355.3 L 552 L 2003
    ĐKCB: VV.003722 (Sẵn sàng)  
8. CAO HÀNH KIỆN
     10 truyện ngắn hay của Cao Hành Kiện / Cao Hành Kiện; Nguyễn Hồi Thủ: Biên soạn và dịch .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2004 .- 263tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: ...
/ 82000đ

  1. Văn học.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Truyện ngắn Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Nguyễn Hồi Thủ.   II. Cao Hành Kiện.
   895.1 M 558 NG 2004
    ĐKCB: vv.000722 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002179 (Sẵn sàng)  
9. HÙNG, TINH HUỆ
     Ngụ ngôn vợ chồng / Hùng Tinh Huệ ; Người dịch: Nguyễn Thị Kim Nhung .- Hà Nội : Thanh niên , 2004 .- 320 tr. : hình vẽ ; 20 cm
/ 40000

  1. Văn học Trung Quốc.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Truyện ngụ ngôn|
   I. Nguyễn Thị Kim Nhung.
   895.13 NG 500 N 2004
    ĐKCB: VL.000102 (Sẵn sàng)  
10. VƯƠNG, TRIỀU TRỤ
     Tưởng Giới Thạch bạn và thù / Vương Triều Trụ; Ông Văn Tùng dịch thuật .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000 .- 1154 tr. ; 24 cm
/ 120000

  1. Đảng Quốc dân đảng.  2. Văn học.  3. Trung Quốc.  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Văn học nước ngoài|  6. Lịch sử|
   895.13 T 561 G 2000
    ĐKCB: VL.000012 (Sẵn sàng)  
11. Quả yêu : Tập truyện ngắn hay Trung Quốc / Dịch: Nguyễn Mạnh Tùng, Nguyễn Kim Liên .- Hà Nội : Văn Hóa Thông tin , 2002 .- 282 tr. ; 19 cm. .- (Tuyển chọn truyện ngắn hay Trung Quốc)
/ 28000VND

  1. |Văn học Trung Quốc|  2. |truyện ngắn hay Trung Quốc|
   895.1 Q501 Y
    ĐKCB: VV.000726 (Sẵn sàng)  
12. Những vụ án nổi tiếng thế giới . Tập 2 : 51 vụ án làm thay đổi tiến trình nhân loại / Như Lễ dịch .- Hà Nội : Văn hóa Thông tin , 2004 .- 448 tr. ; 19 cm
/ 43000

  1. Văn học.  2. Truyệnn vụ án.  3. Trung Quốc.  4. |Truyện lịch sử|  5. |Văn học nước ngoài|  6. Văn học Trung Quốc|
   I. Như Lễ.
   808.83 NH556 V 2004
    ĐKCB: VV.000390 (Sẵn sàng)  
13. QUỲNH DAO
     Khói lam cuộc tình : Tiểu thuyết / Quỳnh Dao; Liêu Quốc Nhĩ dịch .- Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn , 2000 .- 432 tr. ; 19 cm
/ 39000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Trung Quốc.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. [Tiểu thuyết]  6. |Văn học nước ngoài|  7. |Văn học Trung Quốc|
   I. Liêu, Quốc Nhĩ.
   895.13 KH428L 2000
    ĐKCB: VV.000106 (Sẵn sàng)