Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
36 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. APPLEGATE, K.A
     Animorphs : Truyện thiếu nhi . T.1=01 : Chiếc hộp Andalite / K.A. Applegate ; Anh Việt dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 143tr tranh vẽ ; 18cm
   Tên sách ngoài bìa: Animorphs người khách lạ
   T.1=01: Chiếc hộp Andalite
/ 5000đ

  1. |Truyện thiếu nhi|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Văn học nước ngoài|
   I. Anh Việt.
   808.06 A N 300 2001
    ĐKCB: VV.008429 (Sẵn sàng)  
2. APPLEGATE, K.A
     Animorphs : Truyện thiếu nhi . T.6=06 : Cuộc đối đầu / K.A. Applegate ; Anh Việt dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 143tr tranh vẽ ; 18cm
   Tên sách ngoài bìa: Animorphs người khách lạ
   T.6=06: Cuộc đối đầu
/ 5000đ

  1. |Truyện thiếu nhi|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Văn học nước ngoài|
   I. Anh Việt.
   808.06 A N 300 2001
    ĐKCB: VV.008428 (Sẵn sàng)  
3. Cuộc sống muôn màu : Theo tranh truyện nước ngoài . T.2 / Ng. dịch: Đỗ Trường Sơn .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 95tr : tranh vẽ ; 13x19cm
   T.2
/ 6000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Truyện tranh|
   I. Đỗ Trường Sơn.
   372 C 514 S 2003
    ĐKCB: VV.007856 (Sẵn sàng)  
4. Cuộc sống muôn màu : Theo tranh truyện nước ngoài . T.1 / Ng. dịch: Đỗ Trường Sơn .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 95tr : tranh vẽ ; 13x19cm
   T.1
/ 6000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Văn học nước ngoài|  3. Truyện tranh|
   I. Đỗ Trường Sơn.
   372 C 514 S 2003
    ĐKCB: VV.007857 (Sẵn sàng)  
5. APPLEGATE, K.A
     Animorphs : Truyện thiếu nhi . T.4=04 : Vật chủ nổi loạn / K.A. Applegate ; Anh Việt dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 143tr tranh vẽ ; 18cm
   Tên sách ngoài bìa: Animorphs người khách lạ
   T.4=04: Vật chủ nổi loạn
/ 5000đ

  1. |Truyện thiếu nhi|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Văn học nước ngoài|
   I. Anh Việt.
   808.06 NG 558 KH 2001
    ĐKCB: VV.008233 (Sẵn sàng)  
6. MẠC NGÔN
     Người tỉnh nói chuyện mộng du : Tuyển tập tản văn / Mạc Ngôn ; Trần Trung Hỷ dịch .- Hà Nội : Văn học , 2008 .- 462 tr. ; 21 cm
/ 54000

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Văn học nước ngoài|
   895.18 NG 558 T 2008
    ĐKCB: VV.004809 (Sẵn sàng)  
7. LƯƠNG HÙNG B.D
     Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm / Biên dịch: Lương Hùng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 77tr minh hoạ ; 18cm .- (Bộ sách đạo đức - công dân)
/ 6000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học nước ngoài|
   I. Lương Hùng.
   177.7 T312TH 2002
    ĐKCB: vv.004658 (Sẵn sàng)  
8. MÔPATXĂNG, GHIĐƠ
     Mẹ hoang dã : Truyện ngắn / Môpatxăng Ghiđơ, Nguyễn Văn Quảng dịch .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2004 .- 164 tr. ; 19 cm
/ 17.000đ

  1. Văn học Pháp.  2. Văn học nước ngoài.  3. |Văn học Pháp|  4. |Văn học nước ngoài|
   843 M 200 H 2004
    ĐKCB: VV.004300 (Sẵn sàng)  
9. LUKIANENKO, SERGEL
     Mê cung ảnh : Tiểu thuyết giả tưởng / Sergel Lukianenko ; Phương Hoài dịch .- Hà Nội : Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây , 2004 .- 498 tr. ; 19 cm .- (Tủ sách Giả tưởng - Phiêu lưu - Trinh thám - Kì ảo)
/ 50000

  1. Văn học hiện đại.  2. Truyện khoa học viễn tưởng.  3. Nga.  4. |Văn học nước ngoài|  5. |Văn học Nga|  6. Tiểu thuyết|
   I. Phương Hoài.
   891.73 M 250 C 2004
    ĐKCB: VV.004297 (Sẵn sàng)  
10. Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc . T.3 .- H. , 2002 .- 665tr.
/ 66000đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Tuyển tập truyện ngắn|
   808.83 T 527 T 2002
    ĐKCB: VV.004108 (Sẵn sàng)  
11. GRIN, ALEXANDER
     Cánh buồm đỏ thắm / Alexander Grin ; Linh Tâm dịch .- Hà Nội : Nxb: Văn học , 2003 .- 139 tr. ; 22 cm
   ISBN: 9786046984177 / 18.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học.  3. Văn học Nga.  4. {Nga}  5. |Văn học nước ngoài|  6. |Văn học Nga|
   I. Linh Tâm.
   891.73 C 107 B 2003
    ĐKCB: VV.003962 (Sẵn sàng)  
12. AXTƠRÔPXKI
     Giông tố / Axtơrôpxki; Đỗ Lai Thuý .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 154 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 21000

  1. Kịch.  2. Kịch bản.  3. Nga.  4. [Kịch bản]  5. |Kịch|  6. |Văn học nước ngoài|  7. Văn học Nga|
   I. Đỗ, Lai Thủy.
   891.72 GI 455 T 2006
    ĐKCB: VV.003383 (Sẵn sàng)  
13. COÓC NÂY
     Orax / Hoàng Hữu Đản dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 192 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 25.500đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. |Kịch|  4. |Văn học nước ngoài|
   891.72 400 R 2006
    ĐKCB: VV.003484 (Sẵn sàng)  
14. ĐRUXÊ, IÔN
     Điều thiêng liêng nhất hay thánh của các vị thánh / Iôn Đruxê; Vũ Đình Phòng dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 136 tr. ; 21 cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 17.500đ

  1. Văn học.  2. Kịch.  3. Nga.  4. |Kịch|  5. |Văn học nước ngoài|  6. Văn học Nga|
   I. Vũ, Đình PHòng.
   891.72 D 309 T 2006
    ĐKCB: VV.003483 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003473 (Sẵn sàng)  
15. RAXIN
     Bri-Tan-Ni-Quyx / Raxin; Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý dịch .- Hà Nội : Sân khấu , 2006 .- 171 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách Kiệt tác sân khấu thế giới)
/ 23.000đ

  1. Kịch nói.  2. Kịch bản.  3. Italy.  4. |Kịch|  5. |Văn học nước ngoài|  6. Văn học Italia|
   I. Vũ, Đình Liên.   II. Huỳnh, Lý.
   852 BR 300 T 2006
    ĐKCB: VV.003342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.003773 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004490 (Sẵn sàng)  
16. Tiêu nhiên mỵ cơ / Vũ Ngọc Phan dịch .- H. : Impr. Lê Văn Dự , 1990 .- 25tr ; 21cm
  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Tiểu thuyết|
   I. Vũ Ngọc Phan.
   XXX T 309 NH 1990
    ĐKCB: VV.003414 (Sẵn sàng)  
17. ALEXANDR PUSKIN
     Tuyển tập tác phẩm văn xuôi / Alexandr Puskin; Hoàng Tôn ...dịch .- H. : Văn học , 1999 .- 600tr. ; 19cm .- (Tủ sách tác phẩm chọn lọc thế giới)
/ 150000đ

  1. |Văn học nước ngoài|  2. |Nga|  3. Văn xuôi|
   I. Alexandr Puskin.   II. Hoàng Tôn.
   XXX P670SK391A 1999
    ĐKCB: VV.000214 (Sẵn sàng)  
18. LEBLANC, MAURICE
     Tám vụ phá án của Arsène Lupin / Maurice Leblanc ; Đào Khương dịch .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2004 .- 312 tr. ; 19 cm
/ 30.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. |Tiểu thuyết|  5. |Văn học Pháp|  6. Văn học nước ngoài|
   I. Đào Khương.
   843 T104 V 2004
    ĐKCB: VV.002118 (Sẵn sàng)  
19. KÔRÔTKÊVICH, VLAĐIMIR
     Đội săn của vương quốc Xtac / Vlađimir Kôrôtkêvich; Hà Minh Thắng dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1993 .- 311tr ; 19cm
/ 15.000đ

  1. |Văn học Nga|  2. |Văn học nước ngoài|
   I. Hà Minh Thắng.
   XXX D452 S 1993
    ĐKCB: VV.002145 (Sẵn sàng)  
20. GEORGES SIMENON
     Cái chết của ông Gallet : Truyện trinh thám / Georges Simenon; Nhật Tân dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2003 .- 440 tr. ; 19 cm
/ 43.000đ

  1. Văn học Bỉ.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Bỉ}  4. |Văn học nước ngoài|  5. |Văn học Bỉ|
   I. Nhật Tân.
   843 C103 C 2003
    ĐKCB: VV.002051 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»