Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
29 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. DƯƠNG VĂN CẦU
     Nhớ nguồn : Thơ / Dương Văn Cầu .- Cà Mau : Hội văn học nghệ thuật Kiên Giang , 1997 .- 36tr ; 20cm
/ 15000đ

  1. |thơ|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9221 NH 460 NG 1997
    ĐKCB: vv.007994 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN ĐĂNG KHOA
     Thơ chọn lọc / Trần Đăng Khoa .- H. : Văn hóa thông tin , 2003 .- 315 tr. ; 21 cm
/ 35000đ

  1. |Thơ|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.922134 TH 460 C 2003
    ĐKCB: VV.006543 (Sẵn sàng)  
3. Xuân và Thi Nhân : Thơ / Thanh Hoa .- In lần thứ 1 .- KAC PRINTING : Nxb. Thanh Niên , 2011 .- 260tr. ; 19cm
  1. [Thơ]  2. |Thơ|
   I. Thanh Hoa.
   808.81 X 502 V 2011
    ĐKCB: VV.007433 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HỮU LIÊM
     Hương quê : Thơ / Nguyễn Hữu Liêm .- H. : Thanh niên , 2003 .- 68tr ; 19cm
  1. |Thơ|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|
   V6(1)7-5 H 561 Q 2003
    ĐKCB: VV.008072 (Sẵn sàng)  
5. HỒ CHÍ MINH
     Nhật ký trong tù và những bài thơ khác : Thơ / Hồ Chí Minh .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 202tr ; 18cm
/ 12000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Thơ|  3. Văn học hiện đại|
   895.9221 NH 124 K 2007
    ĐKCB: VV.007625 (Sẵn sàng)  
6. Xuân Quỳnh thơ và đời / Vân Long s.t, tuyển chọn .- H. : Văn học , 2010 .- 267tr. ; 19cm
/ 29000đ

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |Thơ|
   I. Vân Long s.t.
   895.9221 X 502 Q 2011
    ĐKCB: VV.006622 (Sẵn sàng)  
7. ĐẶNG HỮU Ý
     ý thuỷ trúc : Thơ / Đặng Hữu ý ; Lời tựa: Trúc Chi .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1998 .- 73tr ; 19cm
/ 8000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. thơ|
   XXX Y600TT 1998
    ĐKCB: vv.005947 (Sẵn sàng)  
8. ĐÀO DUY HIỆP
     Thơ và truyện và cuộc đời : Phê bình - Tiểu luận / Đào Duy Hiệp .- Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 405tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 389-399
  Tóm tắt: Tuyển chọn một số bài phê bình - tiểu luận viết về các tác giả và tác phẩm văn, thơ tiêu biểu của Việt Nam và thế giới: Tây Tiến (Quang Dũng), Mùa thu (Lâm Huy Nhuận), Dì Hảo (Nam Cao), Lão Goriot của Ralzae...
/ 40000đ

  1. |Thế giới|  2. |Tác giả|  3. Tác phẩm văn học|  4. Thơ|  5. Việt Nam|
   XXX TH460V 2001
    ĐKCB: vv.004674 (Sẵn sàng)  
9. HỒ CHÍ MINH
     Tuyển tập văn học : Thơ . T.3 : Thơ / Hồ Chí Minh ; Lữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn .- Hà Nội : Văn học , 1999 .- 571tr ; 19cm
   T.3: Thơ
  Tóm tắt: Giới thiệu trọn vẹn tác phẩm Nhật ký trong tù và một số trong những bài thơ chữ Việt, chữ Hán khác

  1. |Tuyển tập|  2. |Tác phẩm văn học|  3. Hồ Chí Minh|  4. Thơ|  5. Việt Nam|
   398.209597 M398HC 1999
    ĐKCB: vv.004671 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN, NHƯƠNG
     Bài thơ tình của lính / Trần Nhương .- Tái bản lần thứ 1 .- Hà Nội : Quân đội Nhân dân , 2004 .- 132 tr. ; 19 cm
   Tác phẩm đoạt giải thưởng và tuyển chọn
/ 34.000đ

  1. Văn học Việt Nam.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Việt Nam}  5. [Thơ]  6. |Văn học Việt Nam|  7. |Văn học hiên đại|  8. Thơ|
   895.922134 B 103 T 2004
    ĐKCB: VL.000168 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN BÁ
     Trở lại U Minh : Thơ / Nguyễn Bá .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2000 .- 79tr ; 21cm
/ 17000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Thơ|
   XXX TR 460 L 2000
    ĐKCB: VV.004540 (Sẵn sàng)  
12. HUỲNH THỊ GẪM
     Dặm ngàn : Thơ / Huỳnh Thị Gẫm .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 156tr tranh vẽ ; 20cm
/ 15000đ

  1. |Thơ|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 D 114 NG 2001
    ĐKCB: VV.004519 (Sẵn sàng)  
13. LÊ XUÂN ĐỨC
     Đến với những bài thơ của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Lê Xuân Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 219tr ; 21cm
  Tóm tắt: Trên cơ sở phân tích những bài thơ cụ thể, khái quát, đúc kết về phương pháp nghiên cứu, tìm hiểu thơ Chủ tịch Hồ Chí Minh bao gồm thơ chữ Hán và thơ tiếng việtlà những bài thơ tiêu biểu có giá trị nhiều mặt
/ 13800đ

  1. |Hồ Chí Minh|  2. |Thơ|  3. Nghiên cứu văn học|
   XXX D 254 V 2002
    ĐKCB: VV.003961 (Sẵn sàng)  
14. NGHIÊM HUYỀN VŨ
     Sóng trên mặt cát : Thơ / Nghiêm Huyền Vũ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 81tr ; 19cm
/ 10000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Thơ|  3. Việt Nam|
   959.704092 S 431 T 2000
    ĐKCB: VV.003793 (Sẵn sàng)  
15. PHAN THUẬN AN
     Huế, những dòng sông / Phan Thuận An, Nguyễn Xuân Hoàng, Cao Quảng Văn.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 192tr ảnh ; 21cm .- (Nhớ Huế ; T.17)
/ 20000đ

  1. |Thơ|  2. |Tuỳ bút|  3. Huế|  4. Tạp văn|  5. Bút kí|
   I. Ngô Cang.   II. Nhật Thuý.   III. Cao Quảng Văn.   IV. Nguyễn Xuân Hoàng.
   895.922 H 507 NH 2003
    ĐKCB: VV.003299 (Sẵn sàng)  
16. TRẦN QUÊ HƯƠNG
     Tặng phẩm dâng đời : Thơ / Trần Quê Hương .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2002 .- 66tr ; 20cm
/ 9000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Thơ|  3. Việt Nam|
   XXX T 116 PH 2002
    ĐKCB: VV.002559 (Sẵn sàng)  
17. PRASSINOS, GISÈLE
     Những áng thơ hay / Gisèle Prassinos, Victor Hugo, Charles Baudelaire,... ; Người dịch: Nguyễn Bao : Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 1999 .- 263tr ảnh chân dung ; 19cm
   ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Thơ dịch Hà Nội
/ 23000đ

  1. |Văn học trung đại|  2. |Thế giới|  3. Thơ|  4. Văn học hiện đại|  5. Văn học cận đại|
   I. Hoàng Khắc Chinh.   II. Nguyễn Bao.   III. Verlaine, Paul.   IV. Nguyễn Ngọc Côn.
   XXX NH 556 A 1999
    ĐKCB: VV.000518 (Sẵn sàng)  
18. TỪ KẾ TƯỜNG
     áo còn vương lại : Thơ / Từ Kế Tường .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 93tr ; 19cm
/ 20000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Thơ|  3. Văn học hiện đại|
   XXX A 400 C 2001
    ĐKCB: VV.000304 (Sẵn sàng)  
19. BAIRƠN, GIOOCGIƠ GÔRƠĐƠN
     Ngày đã đi qua : Thơ / Gioocgiơ Gôrơđơn Bairơn, Pơcxi Bitsi Seli, Jôn Kitx ; Đào Xuân Quý giới thiệu và tuyển dịch .- H. : Quân đội nhân dân , 2001 .- 339tr ; 19cm
/ 26000đ

  1. |Văn học cận đại|  2. |Anh|  3. Thơ|
   I. Kitx, Jôn.   II. Đào Xuân Quý.   III. Sêli, Pơcxi Bitsi.
   XXX G575R625Đ648BG 2001
    ĐKCB: VV.000212 (Sẵn sàng)  
20. LÊ TÚ LỆ
     Gươm đàn nửa gánh : Thơ / Lê Tú Lệ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 96tr ; 19cm
/ 15000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |thơ|  3. Việt Nam|
   895.9221 G 559 Đ 1996
    ĐKCB: VV.002328 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»