Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
72 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. KAO NGUYÊN
     Hoa của đất : Thơ / KAO NGUYÊN .- HÀ NỘI. : Nxb. VĂN HÓA - THÔNG TIN , 2013 .- 94tr. ; 21cm
/ 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.9221 H401C 2012
    ĐKCB: VV.007361 (Sẵn sàng)  
2. Xuân và Thi Nhân : Thơ / Thanh Hoa .- In lần thứ 1 .- KAC PRINTING : Nxb. Thanh Niên , 2011 .- 260tr. ; 19cm
  1. [Thơ]  2. |Thơ|
   I. Thanh Hoa.
   808.81 X 502 V 2011
    ĐKCB: VV.007433 (Sẵn sàng)  
3. ARISTOTLE,
     Nghệ thuật thơ ca / Aristote ; Người dịch: Lê Đăng Bảng... [và những người khác]. .- H. : Lao động , 2007 .- 135tr. ; 19cm
   Tên sách ngoài bìa: Nghệ thuật thy ca.
  Tóm tắt: Cuộc đời và tư tưởng của Arixtôrơ; Tư tưởng triết học của Arixtôrơ về văn học và thơ ca.
/ 20000đ

  1. Nghiên cứu văn học.  2. {Hy Lạp}  3. [Thơ]
   I. Đỗ, Xuân Hà,.   II. Lê, Đăng Bảng,--.
   880 NGH 200 TH 2007
    ĐKCB: VV.006386 (Sẵn sàng)  
4. THANH HOA
     Thơ tự do: Vần thơ giục giã : Tuyển tập .- Hà Nội : Văn học , 2015 .- 338tr. ; 21cm
/ 100000đ

  1. Văn học.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   808.81 V 121 TH 2015
    ĐKCB: VV.007947 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN BÍNH
     Nét độc đáo trong thơ Nguyễn Bính / Xuân Trường tuyển chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2012 .- 163tr. ; 21cm
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   I. Xuân Trường.
   895.922132 N 207 Đ 2012
    ĐKCB: VV.008090 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Thơ hay cho bé mầm non : Theo chuẩn chương trình giáo dục mầm non . T.1 : Chủ đề: Gia đình, quê hương - đất nước, Bác Hồ, giao thông, nghề nghiệp, bản thân / Cao Xuân Sơn, Thy Ngọc, Trần Đăng Khoa... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2017 .- 71tr. : tranh màu ; 30cm
   ISBN: 9786042153508 / 60000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   I. Nguyễn Hoàng Sơn.   II. Lê Huy Hoà.   III. Phong Thu.   IV. Trần Đăng Khoa.
   895.9221 TH 460 H 2017
    ĐKCB: VV.007900 (Sẵn sàng)  
7. Thơ Kiên Giang / Thanh Ngọc, Thu Minh Hợp, Giá Khê.. .- Cà Mau : Nxb. Phương Đông ; Hội Văn học Nghệ thuật Kiên Giang , 2007 .- 119tr. ; 19cm
/ 15000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   I. Giá Khê.   II. Dương Văn Cầu.   III. Thanh Ngọc.   IV. Thu Minh Hợp.
   895.9221008 TH 460K 2007
    ĐKCB: vv.007970 (Sẵn sàng)  
8. Nét độc đáo trong thơ Chế Lan Viên / Tuyển chọn: Xuân Trường .- Hà Nội : Văn hoá - Thông tin , 2012 .- 171tr. ; 21cm
/ 33000

  1. Thơ.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Thơ]
   I. Xuân Trường.
   895.922 132 N 207 Đ 2012
    ĐKCB: VV.007419 (Sẵn sàng)  
9. Nét thơ 2 : Thơ tự do trữ tình / Lê Văn Lộc, Vũ Ban, Việt Bằng... .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2012 .- 179tr. : ảnh ; 19cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh. Câu lạc bộ Sài Gòn Thi hội
/ 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   I. Lê Văn Lộc.   II. Mây Chiều.   III. Thu Bích.   IV. Vũ Ban.
   895.9221008 N 207 TH 2012
    ĐKCB: VV.007548 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN ĐÌNH NGHỊ
     Thơ : Tuyển chọn / Nguyễn Đình Nghị .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2014 .- 111tr. ; 20cm
/ 50000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 TH 460 T 2014
    ĐKCB: VV.007360 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN NGỌC
     Lãng du trong đời : Thơ / Trần Ngọc .- H. : Văn học , 2008 .- 92tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Nhóm văn chương Hồn Việt
/ 25000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 L 106 D 2008
    ĐKCB: VV.007376 (Sẵn sàng)  
12. TRẦN THỊ TỐ NGA
     Trốn tìm : Thơ / Trần Thị Tố Nga .- H. : Văn học , 2007 .- 82tr. ; 19cm
/ 21000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 TR 454 T 2007
    ĐKCB: VV.007220 (Sẵn sàng)  
13. HỒ HOA HUỆ
     Ray rứt : Thơ / Hồ Hoa Huệ .- H. : Văn học , 2008 .- 111tr. ; 21cm
/ 30000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.92214 R112R 2008
    ĐKCB: VV.007258 (Sẵn sàng)  
14. Quê xép : Thơ / Vân Bích, Đỗ Thị Thanh Bình, Cù Lao Bảo.. .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau ; Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh Kiên Giang , 2005 .- 115tr. ; 20cm
/ 16000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   I. Bá Diệp.   II. Lê Đình Cảnh.   III. Mai Hiên.   IV. Nguyễn Thị Kim Hải.
   895.9221008 Q 250 X 2005
    ĐKCB: VV.006952 (Sẵn sàng)  
15. TRẦN HỮU DŨNG
     Biến tấu những mảnh vỡ cuộc sống : Tập thơ / Trần Hữu Dũng .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 63tr. ; 20cm
   ISBN: 9786046818113

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.9221 B 305 T 2016
    ĐKCB: VV.006683 (Sẵn sàng)  
16. Tác giả trong nhà trường - Xuân Diệu / Thế lữ, Hoài Thanh, Vũ Ngọc Phan,... .- H. : Văn học , 2011 .- 226tr ; 21cm .- (Phê bình và bình luận văn học)
  Tóm tắt: Nhiều bài viết của nhiều tác giả về cuộc đời, tâm hồn, tài năng, nghệ thuật thơ và thơ của nhà thơ Xuân Diệu
/ 45000đ

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Sách đọc thêm.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}  5. [Thơ]
   I. Hoài Thanh.   II. Thế lữ.   III. Vũ Ngọc Phan.
   895.9221009 T 101 G 2011
    ĐKCB: VV.006477 (Sẵn sàng)  
17. CHẾ LAN VIÊN
     Nét độc đáo trong thơ Chế Lan Viên / Xuân Trường tuyển chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2012 .- 171tr. ; 21cm
/ 33000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   I. Xuân Trường.
   895.922132 N 207 Đ 2012
    ĐKCB: VV.006481 (Sẵn sàng)  
18. XUÂN QUỲNH
     Nét độc đáo trong thơ Xuân Quỳnh / Xuân Trường tuyển chọn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2012 .- 163tr. ; 21cm
/ 32000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   I. Xuân Trường.
   895.922134 N 207 Đ 2012
    ĐKCB: VV.006520 (Sẵn sàng)  
19. TỐ HỮU,
     Tố Hữu Thơ / Ngân Hà tuyển chọn. .- H. : Nxb. văn hóa thông tin , 2010 .- 151tr. ; 19cm
/ 23000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Thơ]
   895.9221 T450HT 2010
    ĐKCB: vv.005513 (Sẵn sàng)  
20. Thơ Thuỵ Điển / Karin Boye, Gunnar Ekelof, Werner Aspenstrom... ; Dịch: Châu Diên.. .- H. : Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông Tây , 2009 .- 379tr. : ảnh chân dung ; 23cm
  1. Văn học hiện đại.  2. {Thuỵ Điển}  3. [Thơ]
   I. Boye, Karin.   II. Hoàng Hưng.   III. Hồ Bất Khuất.   IV. Aspenstrom, Werner.
   839.71008 TH460TĐ 2009
    ĐKCB: VV.004927 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»