Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
225 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN QUỲNH
     Rừng đêm / Nguyễn Quỳnh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2018 .- 167tr. ; 21cm .- (Dành cho lứa tuổi 10+)
   ISBN: 9786042113243 / 42000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 R 556 Đ 2018
    ĐKCB: VV.004714 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. CHU LAI
     Nắng đồng bằng : Tiểu thuyết / Chu Lai .- H. : Văn học , 2013 .- 378tr. ; 21cm
   Tên thật tác giả: Chu Văn Lai
   ISBN: 9786049575242 / 94000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.922334 N 116 D 2013
    ĐKCB: VV.002426 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. HỒ BIỂU CHÁNH
     Con nhà giàu : Tiểu thuyết / Hồ Biểu Chánh .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 281tr. ; 19cm
   ISBN: 9786046816966 / 29.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.922332 C430 N 2005
    ĐKCB: VV.001405 (Sẵn sàng)  
4. QUÍ HẢI
     Tỷ phú ổ rác : Tiểu thuyết / Quí Hải .- Hà Nội : Văn học , 2011 .- 339tr. ; 19cm
/ 63000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922 34 T 600 P 2011
    ĐKCB: VV.008193 (Sẵn sàng)  
5. CABOT, MEG
     Size 12 không phải là mập / Meg Cabot ; Dương Ngọc Trà dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Phương Nam , 2011 .- 489tr. ; 21cm
/ 100000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Dương Ngọc Trà.
   813 S300Z 2011
    ĐKCB: VV.008323 (Sẵn sàng)  
6. BULGACOV, MIKHAIL
     Trái tim chó : Tiểu thuyết / Mikhail Bulgacov ; Đoàn Tử Huyến dịch .- In lần thứ 6 .- H. : Lao động , 2011 .- 182tr. : ảnh ; 21cm
   Dịch từ nguyên tác tiếng Nga
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Đoàn Tử Huyến.
   891.73 TR 103 T 2011
    ĐKCB: VV.008119 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN NGUYÊN BẢY
     Ma trận tình - Linh hồn lang thang : Tiểu thuyết / Nguyễn Nguyên Bảy .- H. : Văn học , 2011 .- 377tr. ; 21cm
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.922334 M 100 T 2011
    ĐKCB: vv.008138 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN TRƯỜNG TAM
     Những người khai hoang : Tiểu thuyết / Nguyễn Trường Tam .- H. : Văn học , 2011 .- 291tr. ; 19cm
/ 56000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 NH 556 N 2011
    ĐKCB: VV.008056 (Sẵn sàng)  
9. HOÀNG LUẬN
     Bức tường xanh : Tiểu thuyết / Hoàng Luận .- H. : Văn học , 2011 .- 183tr. ; 19cm
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.92234 B 552 T 2011
    ĐKCB: VV.008079 (Sẵn sàng)  
10. LÃO KHỐC
     Tình ơi có quay trở lại : Tiểu thuyết / Lão Khốc ; Hồng Thanh dịch .- H. : Dân trí , 2011 .- 559tr. ; 21cm
/ 102000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Hồng Thanh.
   895.1 T 312 Ơ 2011
    ĐKCB: VV.008086 (Sẵn sàng)  
11. TÀO TUYẾT CẦN
     Hồng lâu mộng / Tào Tuyết Cần ; Lược dịch: Vương Mộng Bưu .- Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2011 .- 127tr. ; 21cm
/ 21000đ

  1. Văn học cận đại.  2. [Tiểu thuyết]  3. |Văn học Trung Quốc|
   I. Vương Mộng Bưu.
   895.134 8 H 455 L 2011
    ĐKCB: VV.008015 (Sẵn sàng)  
12. TRÔIEPÔNXKI, G..
     Con bim trắng tai đen/G.Trôiepônxki ; Người dịch: Tuân Nguyễn, Trần Thư. .- Tái bản.. .- H. : Văn học , 2011 .- 285tr. ; 21cm
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Tuân Nguyễn,.   II. TrầnThư,.
   891.73 C 430 B 2011
    ĐKCB: VV.006818 (Sẵn sàng)  
13. THẾ DŨNG
     Tình cuội : Tiểu thuyết / Thế Dũng .- H. : Lao động , 2011 .- 407tr. ; 21cm
/ 80000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.92234 T 312 C 2011
    ĐKCB: VV.007830 (Sẵn sàng)  
14. AUSTEN, JANE
     Lý trí và tình cảm = Sence and sensibility / Jane Austen ; Diệp Minh Tâm dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2010 .- 427tr. ; 20cm
/ 68000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Diệp Minh Tâm.
   823 JAN 200 A 2010
    ĐKCB: VV.006839 (Sẵn sàng)  
15. NATSUME SOSEKI
     Tôi là con mèo : Tiểu thuyết / Natsume Soseki ; Bùi Thị Loan dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2011 .- 587tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: Wagahai wa neko dearu
/ 95000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nhật Bản}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Bùi Thị Loan.
   895.6 T452L 2011
    ĐKCB: VV.007838 (Sẵn sàng)  
16. CHU LAI
     Gió không thổi từ biển : Tiểu thuyết / Chu Lai .- Tái bản lần thứ 1 .- Hà Nội : Quân đội Nhân dân , 2014 .- 231tr. ; 21cm .- (Biển Việt Nam mến yêu)
/ 58000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.922 334 GI400K 2014
    ĐKCB: VV.007675 (Sẵn sàng)  
17. MẠC NGÔN
     Sống đoạ thác đày / Mạc Ngôn ; Trần Trung Hỷ dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 814tr. ; 21cm
   Dịch theo bản tiếng Trung: Sinh tử bì lao
/ 100000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Trần Trung Hỷ.
   895.1 S 455 Đ 2007
    ĐKCB: VV.007528 (Sẵn sàng)  
18. PEACOCK, SHANE
     Cú ngã tử thần / Shane Peacock ; Hoàng Anh dịch .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 326tr. ; 19cm .- (Thời niên thiếu của Sherlock Holmes)
   Tên sách tiếng Anh: Death in the air
/ 55000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Canađa}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Hoàng Anh.
   813 C 500 N 2012
    ĐKCB: VV.007478 (Sẵn sàng)  
19. TÀO ĐÌNH
     Yêu anh hơn cả tử thần / Tào Đình ; Dạ Nguyệt dịch .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Văn học ; Công ty Sách Bách Việt , 2012 .- 223tr. ; 21cm
   ISBN: 9786046965237 / 42000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Trung Quốc}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Dạ Nguyệt.
   895.136 Y259A 2012
    ĐKCB: VV.007503 (Sẵn sàng)  
20. ĐOÀN HỮU NAM
     Trền đỉnh đèo giông bão : Tiểu thuyết / Đoàn Hữu Nam .- H. : Lao động , 2010 .- 215tr. ; 20cm
/ 36000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Tiểu thuyết]
   895.9223 TR 254 Đ 2010
    ĐKCB: VV.007301 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»