Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Người Si La / B.s: Chu Thái Sơn (ch.b.), Mai Thanh Sơn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005 .- 107tr., 8tr. ảnh : ảnh ; 24cm .- (Việt Nam - Các dân tộc anh em)
   Phụ lục: tr. 96-106. - Thư mục: tr. 107
  Tóm tắt: Khái quát nét đặc trưng của dân tộc người SiLa: Lịch sử tộc người. Các hoạt động kinh tế. Tập quán trong việc dựng nhà ăn, ở và mặc. Những hoạt động tinh thần của tộc ngưới SiLa
/ 28000đ

  1. Dân tộc học.  2. Lịch sử.  3. Bản sắc dân tộc.  4. Dân tộc thiểu số.  5. {Sila}
   I. Chu Thái Sơn.   II. Mai Thanh Sơn.
   305.8954 NG 558 S 2005
    ĐKCB: VL.000115 (Sẵn sàng)  
2. Người Dao / B.s.: Chu Thái Sơn (ch.b.), Võ Mai Phương .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 105tr. : ảnh ; 24cm
   Thư mục: tr. 105
  Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử tộc người, các hoạt động kinh tế, văn hoá vật chất, ứng xử cộng đồng, tôn giáo tín ngưỡng, lễ hội và văn hoá nghệ thuật của người Dao
/ 27500đ

  1. Tôn giáo.  2. Lịch sử.  3. Con người.  4. Kinh tế.  5. Văn hoá.  6. |Dân tộc Dao|
   I. Nguyễn Trường Giang.   II. Chu Thái Sơn.
   305.895978 NG 558 D 2004
    ĐKCB: VV.001722 (Sẵn sàng)  
3. Người Thái / B.s.: Chu Thái Sơn (ch.b.), Cầm Trọng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005 .- 180tr. : minh hoạ, 16tr. ảnh ; 24cm .- (Việt Nam - Các dân tộc anh em)
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử tộc người, các hoạt động kinh tế để mưu sinh, tập quán trong việc dựng nhà, ăn, ở, mặc... đến những tập tục trong hôn nhân, sinh đẻ, ma chay và những hoạt động tinh thần như lễ hội, cúng bái, của dân tộc Thái
/ 44000đ

  1. Dân tộc Thái.  2. Văn hoá dân tộc.
   I. Cầm Trọng.   II. Chu Thái Sơn.
   902-7(V) NG 558 TH 2005
    ĐKCB: VV.001243 (Sẵn sàng)  
4. Người HMông / / Chu Thái Sơn, Trần Thị Thu Thủy chủ biên .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2005 .- 147 tr. : minh họa, 4 tờ tranh ảnh màu ; 24 cm
   tr.147
/ 30000đ

  1. Dân tộc học.  2. HMông (Dân tộc Châu Á).  3. Tộc người thiểu số.  4. Việt Nam.  5. Việt Nam.
   I. Chu Thái Sơn.   II. Trần Thị Thu Thủy.
   305.8954 NG 558 H 2005
    ĐKCB: VL.000061 (Sẵn sàng)