Thư viện thành phố Hà Tiên
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Chuyện kể về Bác Hồ. . T.1 / / Thái Kim Đỉnh s.t. - b.s .- Nghệ An : Nxb. Nghệ An , 2008 .- 219tr. ; 21cm
  1. Hồ Chí Minh,.  2. Chủ tịch.  3. Tiểu sử.  4. Việt Nam.
   I. Hồ Chí Minh,.   II. Thái Kim Đỉnh.
   959.704092 CH527KV 2008
    ĐKCB: vv.005727 (Sẵn sàng)  
2. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / / Hoàng Trang, Phạm Ngọc Anh ch.b. ; Nguyễn Khánh Bật [và nh.ng. khác] b.s .- H. : Lao động , 2003 .- 527tr. ; 27cm
   tr.274-277

  1. Hồ Chí Minh,.  2. Chủ nghĩa xã hội.  3. Việt Nam.
   I. Hồ Chí Minh,.   II. Hoàng Trang.   III. Nguyễn Khánh Bật.   IV. PhạmNgọc Anh.
   335.4346 T550TH 2003
    ĐKCB: vl.000247 (Sẵn sàng)  
3. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / / Hoàng Trang, Phạm Ngọc Anh ch.b. ; Nguyễn Khánh Bật [và nh.ng. khác] b.s .- H. : Lao động , 2003 .- 527tr. ; 27cm
   tr.274-277

  1. Hồ Chí Minh,.  2. Chủ nghĩa xã hội.  3. Việt Nam.
   I. Hồ Chí Minh,.   II. Hoàng Trang.   III. Nguyễn Khánh Bật.   IV. PhạmNgọc Anh.
   335.4346 T550TH 2003
    ĐKCB: vl.000246 (Sẵn sàng)  
4. Hồ Chí Minh với quê hương Các Mác / / Trần Đương b.s .- H. : Thông Tấn , 2004 .- 311tr. : 5 tờ tranh ảnh ; 21cm
  1. Hồ Chí Minh,.
   I. Trần Đương.   II. Hồ Chí Minh,.
   959.704092 H576.CM 2004
    ĐKCB: VV.004894 (Sẵn sàng)  
5. VŨ KỲ
     Thư ký Bác Hồ kể chuyện. . T.3 / / Vũ Kỳ .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 71tr. : chân dung, tranh ảnh ; 19cm
/ 8000đ

  1. Hồ Chí Minh,.  2. Chủ tịch.  3. Tiểu sử.  4. Việt Nam.
   I. Hồ Chí Minh,.
   959.704092 TH 550 K 2008
    ĐKCB: VV.003072 (Sẵn sàng)  
6. VŨ KỲ
     Thư ký Bác Hồ kể chuyện. . T.2 / / Vũ Kỳ .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 103tr. : chân dung, tranh ảnh ; 19cm
/ 12000đ

  1. Hồ Chí Minh,.  2. Chủ tịch.  3. Tiểu sử.  4. Việt Nam.
   I. Hồ Chí Minh,.
   959.704092 TH 550 K 2008
    ĐKCB: VV.003071 (Sẵn sàng)  
7. VŨ KỲ
     Thư ký Bác Hồ kể chuyện. . T.1 / / Vũ Kỳ .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 115tr. : chân dung, tranh ảnh ; 19cm
/ 12000đ

  1. Hồ Chí Minh,.  2. Chủ tịch.  3. Tiểu sử.  4. Việt Nam.
   I. Hồ Chí Minh,.
   959.704092 TH 550 K 2008
    ĐKCB: VV.003070 (Sẵn sàng)  
8. HỒ CHÍ MINH
     35 năm thực hiện di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh .- Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2004 .- 828tr. : chân dung màu ; 24cm
/ 150.000VND

  1. Hồ Chí Minh,.
   I. Hồ Chí Minh,.
   959.704092 B100M 2004
    ĐKCB: vv.001883 (Sẵn sàng)  
9. Điều Bác Hồ yêu nhất và ghét nhất / / Nhiều Tác giả ; Nguyễn Văn Khoan [và nh.ng. khác] b.s .- H. : Công an Nhân dân , 2005 .- 191tr. ; 20cm
/ 21000đ

  1. Hồ Chí Minh,.
   I. Hồ Chí Minh,.   II. Nguyễn Văn Khoan.
   XXX Đ 309 B 2005
    ĐKCB: VV.001561 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN BÁ LINH
     Cương lĩnh đầu tiên của Đảng - ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội Hồ Chí Minh / / Nguyễn Bá Linh .- Hà Nội : Công an Nhân dân , 2005 .- 131tr. ; 20cm
/ 14500VND

  1. Hồ Chí Minh,.
   I. Hồ Chí Minh,.
   324.25970751 C561 L 2005
    ĐKCB: vv.001090 (Sẵn sàng)  
11. Hồ Chí Minh với quê hương Các Mác / / Trần Đương b.s .- H. : Thông Tấn , 2004 .- 311tr. : 5 tờ tranh ảnh ; 21cm
  1. Hồ Chí Minh,.
   I. Trần Đương.   II. Hồ Chí Minh,.
   959.704092 H 450 C 2004
    ĐKCB: VV.000833 (Sẵn sàng)  
12. Thế giới ca ngợi và thương tiếc Hồ Chí Minh / / Phạm Thế Dũng b.s .- H. : Thanh niên , 2004 .- 136tr. : tranh ảnh ; 21cm
  1. Hồ Chí Minh,.
   I. Hồ Chí Minh,.   II. Phạm Chí Dũng.
   959.704092 TH250G 2004
    ĐKCB: VV.000467 (Sẵn sàng)  
13. Hồ Chí Minh về giáo dục và tổ chức thanh niên / / Quang Vinh [và nh.ng. khác] b.s. và tuyển chọn .- H. : Thanh Niên , 2002 .- 480tr. ; 19cm
  1. Hồ Chí Minh,.  2. Thanh niên.  3. Thanh niên.  4. Việt Nam.  5. Hoạt động chính trị.  6. Việt Nam.
   I. Quang Vinh.   II. Hồ Chí Minh,.
   305.235 H450C 2002
    ĐKCB: vv.000189 (Sẵn sàng)  
14. Hỏi & đáp về cuộc đời và sự nghiệp của chủ tịch Hồ Chí Minh / / Bảo Tàng Hồ Chí Minh .- T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2000 .- 79tr. : tranh ảnh ; 20 cm
  1. Hồ Chí Minh,.  2. Hỏi và đáp.
   I. Hồ Chí Minh,.
   959.704092 H538.&Đ 2000
    ĐKCB: VV.000079 (Sẵn sàng)